Nghiên cứu của Jordan & Monin (2008) cho thấy, những cá nhân thường xuyên “phô trương đạo đức” (moral hypocrisy) thường hành xử ích kỷ hơn khi không bị quan sát, và họ có xu hướng thao túng chuẩn mực xã hội để phục vụ lợi ích bản thân.
Vậy làm sao để nhận diện những kẻ đạo đức giả? Dưới đây là 6 dấu hiệu phổ biến
Kẻ đạo đức giả thường “nịnh trên, nạt dưới”. Họ tỏ ra ngọt ngào, khiêm nhường trước người có quyền, nhưng lại khinh thường những người ít quyền lực hơn như nhân viên phục vụ hay người lao động phổ thông.
Tâm lý học xã hội gọi đây là hiện tượng “hiệu ứng địa vị” (status effect). Theo nghiên cứu của Fiske (2010), những người có xu hướng thiên vị địa vị cao thường thiếu khả năng đồng cảm, bởi họ xem con người qua lăng kính lợi ích thay vì nhân phẩm.
Người tử tế thì khác. Họ đối xử với mọi người dựa trên sự tôn trọng căn bản, không phụ thuộc vào địa vị.
Khi thấy ai đó giỏi hơn mình, kẻ đạo đức giả không cảm thấy được truyền cảm hứng mà lại thấy bị đe dọa. Để xoa dịu cái tôi tổn thương, họ chọn cách công kích, gièm pha.
Theo thuyết so sánh xã hội của Leon Festinger (1954), con người có xu hướng so sánh bản thân với người khác để đánh giá giá trị của mình. Ở người có lòng tự trọng thấp, so sánh này thường dẫn đến sự ghen tỵ và chỉ trích nhằm kéo người khác xuống.
Ngược lại, những người có nội lực vững vàng thường coi thành công của người khác là nguồn động lực để họ phấn đấu.
“Buôn chuyện” không chỉ là thói quen, nó phản ánh sự bất an bên trong. Một nghiên cứu của Robbins & Karan (2019) cho thấy, những người thường xuyên nói xấu có mức độ lo âu và tự ti cao hơn. Họ tìm cách hạ bệ người khác để cảm thấy mình nổi bật hơn.
Người chân thành thì khác: họ có thể góp ý, có thể chia sẻ quan điểm, nhưng hiếm khi dùng ngôn từ để bôi nhọ hay hạ nhục.
Động cơ ích kỷ là một trong những đặc trưng rõ nhất của kẻ đạo đức giả. Nếu việc giúp đỡ mang lại lợi ích – tiền bạc, danh tiếng hay quyền lực – họ sẽ lao vào ngay. Nhưng khi không có lợi, họ sẽ lảng tránh.
Tâm lý học gọi đây là chủ nghĩa vị lợi cá nhân (egoistic motivation). Nghiên cứu của Batson (1991) chứng minh rằng sự đồng cảm thật sự (empathic concern) mới dẫn đến hành vi giúp đỡ vô điều kiện. Ngược lại, khi thiếu lòng trắc ẩn, hành vi giúp đỡ chỉ là công cụ để kiếm lợi.
Người tử tế giúp vì niềm vui được sẻ chia, chứ không cần đổi chác.
Một thành quả nhỏ cũng đủ để kẻ đạo đức giả “đánh trống khua chiêng”, bởi họ luôn khao khát ánh mắt công nhận từ người khác. Điều này bắt nguồn từ “chủ nghĩa lệ thuộc ngoại tại” – khi giá trị bản thân chỉ được định nghĩa bằng sự chú ý và lời khen.
Theo nghiên cứu của Campbell & Foster (2007) về chủ nghĩa ái kỷ (narcissism), những người quá chú trọng đến hình ảnh xã hội thường đánh mất sự kết nối với giá trị cốt lõi của bản thân.
Người chân thành thì khác: họ chỉ quan tâm đến suy nghĩ của những người họ thật sự yêu thương, chứ không cần sự tung hô từ đám đông.
Họ thích phóng đại, khoác lác, hứa hẹn viển vông – nhưng khi hành động thì chẳng bao giờ đến nơi đến chốn. Tâm lý học gọi đây là “ảo tưởng đạo đức” (illusory morality), khi một người cố xây dựng hình ảnh đẹp để che đi sự bất lực thực sự.
Một nghiên cứu của Baumeister (2001) về sự tự kiểm soát chỉ ra rằng những người có xu hướng khoe khoang thường thiếu khả năng kiên trì, dễ bỏ cuộc khi không còn lợi ích trực tiếp.
Người tử tế thì trái ngược: họ ít hứa hẹn, nhưng nếu đã hứa thì sẽ nỗ lực giữ trọn.
Bảo vệ mình trước “độc tố xã hội”
Nhận diện kẻ đạo đức giả không chỉ giúp bạn tránh tổn thương, mà còn giúp bạn giữ gìn năng lượng sống tích cực. Tâm lý học đã chỉ ra rằng chúng ta trở thành trung bình cộng của những người mình gắn bó (Christakis & Fowler, 2009). Nếu ở cạnh kẻ giả dối, sự tiêu cực sẽ ngấm dần vào tâm trí bạn.
Hãy chọn lọc các mối quan hệ. Hãy ở bên những người chân thành, bởi họ sẽ giúp bạn tin vào giá trị con người – không phải bằng những lời nói hoa mỹ, mà bằng những hành động nhỏ bé nhưng bền bỉ.