Khó thở (dyspnea) là một triệu chứng hô hấp thường gặp, có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ lành tính đến nguy hiểm tính mạng. Dưới đây là 16 nguyên nhân phổ biến có thể gây ra tình trạng khó thở:
Hen suyễn là bệnh lý viêm mạn tính đường thở, đặc trưng bởi tình trạng co thắt phế quản, phù nề niêm mạc và tăng tiết chất nhầy. Triệu chứng thường gặp gồm: khó thở, thở rít, ho và tức ngực. Các tác nhân kích hoạt cơn hen gồm: phấn hoa, bụi, khói, gắng sức, nhiễm trùng hô hấp và căng thẳng tâm lý. Điều trị bao gồm thuốc kiểm soát lâu dài và thuốc cắt cơn.
Dị ứng với phấn hoa, bụi nhà, lông thú cưng hoặc thực phẩm có thể gây viêm mũi dị ứng, hen suyễn hoặc phù Quincke. Khó thở có thể là biểu hiện của phản ứng phản vệ, cần xử trí khẩn cấp. Việc xác định và tránh tiếp xúc với dị nguyên là yếu tố then chốt trong kiểm soát bệnh.
Rối loạn lo âu hoặc hoảng loạn có thể gây thở nhanh (hyperventilation), dẫn đến chóng mặt, tê tay, co thắt cơ, hoặc ngất. Ở người mắc bệnh phổi nền như COPD hoặc hen, lo âu có thể làm nặng triệu chứng khó thở.
CO là khí không màu, không mùi, sinh ra từ việc đốt nhiên liệu không hoàn toàn. Khi hít phải, CO gắn vào hemoglobin thay thế oxy, gây thiếu oxy mô. Biểu hiện gồm: khó thở, đau đầu, lú lẫn, buồn nôn, ngất và có thể gây tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
Là bệnh do virus gây ra, gây viêm nhẹ đường hô hấp trên, có thể dẫn đến ho, nghẹt mũi, sốt nhẹ và khó thở, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc người có bệnh nền hô hấp. Bệnh thường tự giới hạn trong vòng 7–10 ngày.
Là bệnh lý đường hô hấp do SARS-CoV-2, với triệu chứng điển hình gồm: sốt, ho khan, mệt mỏi và khó thở. Trong các trường hợp nặng, virus gây viêm phổi và hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS). Việc phát hiện sớm và theo dõi sát triệu chứng khó thở là yếu tố sống còn.
Xảy ra khi huyết khối từ tĩnh mạch ngoại biên di chuyển đến và tắc nghẽn động mạch phổi. Biểu hiện: khó thở cấp, đau ngực, ho ra máu, tụt huyết áp, tim đập nhanh. Là tình trạng cấp cứu nội khoa, cần chẩn đoán và điều trị ngay lập tức.
Hội chứng ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ (OSA) là tình trạng ngừng thở từng đợt trong khi ngủ, gây giảm oxy máu, ngủ không sâu, mệt mỏi ban ngày. Béo phì là yếu tố nguy cơ chính, nhưng OSA có thể xảy ra ở người không thừa cân. Điều trị thường bao gồm máy thở áp lực dương liên tục (CPAP).
Là tình trạng nhiễm trùng nhu mô phổi, do vi khuẩn, virus hoặc nấm. Triệu chứng: sốt, ho, đau ngực, khạc đờm màu bất thường và khó thở. Chẩn đoán dựa vào lâm sàng, X-quang ngực và xét nghiệm. Điều trị tùy nguyên nhân, có thể bao gồm kháng sinh, nghỉ ngơi và hỗ trợ hô hấp.
Bao gồm viêm phế quản mạn và khí phế thũng, thường do hút thuốc lá. Biểu hiện: khó thở kéo dài, ho có đờm, thở rít và giới hạn thông khí không hồi phục hoàn toàn. Việc bỏ thuốc lá là yếu tố can thiệp quan trọng nhất.
Suy tim gây giảm khả năng bơm máu, dẫn đến ứ dịch ở phổi, biểu hiện bằng khó thở khi gắng sức hoặc khi nằm, phù chân, mệt mỏi. Điều trị gồm thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển, kiểm soát huyết áp và giảm muối trong chế độ ăn.
Tình trạng thiếu hồng cầu hoặc hemoglobin gây giảm vận chuyển oxy đến mô. Biểu hiện gồm: mệt mỏi, xanh xao, đánh trống ngực, khó thở khi gắng sức. Điều trị tùy thuộc nguyên nhân, có thể là bổ sung sắt, vitamin B12 hoặc điều trị bệnh nền.
Do khí lọt vào khoang màng phổi, làm xẹp phổi một phần hoặc toàn phần. Nguyên nhân: chấn thương, bệnh lý phổi, thủ thuật xâm lấn. Biểu hiện: đau ngực đột ngột, khó thở, mất tiếng rì rào phế nang. Điều trị gồm chọc hút khí hoặc dẫn lưu màng phổi.
Trẻ nhỏ có thể xuất hiện cơn ngưng thở thoáng qua khi khóc dữ dội, sợ hãi hoặc đau đớn, gây ngất, tím tái thoáng qua. Mặc dù gây lo lắng cho phụ huynh, tình trạng này thường lành tính và không để lại di chứng thần kinh.
Là bệnh lý tự miễn ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh – cơ, gây yếu cơ vận động, yếu cơ hô hấp, nuốt khó, nói ngọng, sụp mi. Yếu cơ nặng hơn khi hoạt động, cải thiện khi nghỉ ngơi. Biến chứng nguy hiểm là suy hô hấp cấp do liệt cơ hô hấp.
Là tình trạng suy chức năng thất trái cấp tính, thường xảy ra sau sang chấn cảm xúc mạnh (mất người thân, thất tình…). Dù không do tắc mạch vành, nhưng triệu chứng tương tự nhồi máu cơ tim, bao gồm đau ngực, khó thở, thay đổi ECG và men tim. Thường hồi phục sau vài tuần với điều trị hỗ trợ.
Khó thở là một triệu chứng đa nguyên nhân, có thể biểu hiện cấp tính hoặc mạn tính. Việc chẩn đoán và điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân nền. Bệnh nhân cần được đánh giá y khoa kịp thời nếu có khó thở đột ngột, dai dẳng, hoặc kèm theo các dấu hiệu nguy hiểm như đau ngực, ho ra máu, tím tái hoặc thay đổi ý thức.