Mùi cơ thể là kết quả của quá trình bài tiết mồ hôi và tương tác giữa các chất chuyển hóa trong cơ thể với hệ vi sinh vật trên da. Mặc dù tuyến mồ hôi eccrine đóng vai trò chính trong điều hòa nhiệt độ và bài tiết nước, thì tuyến mồ hôi apocrine – chủ yếu phân bố tại vùng nách, háng và quầng vú – lại liên quan mật thiết đến mùi cơ thể do sản xuất các chất tiết giàu protein và lipid. Các sản phẩm này khi bị phân hủy bởi vi khuẩn thường tạo nên các mùi khó chịu.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mùi cơ thể bao gồm di truyền, tình trạng nội tiết, vệ sinh cá nhân, và chế độ ăn uống. Một số thực phẩm có thể gây thay đổi mùi cơ thể thông qua cơ chế sinh hóa cụ thể, bao gồm tăng tiết mồ hôi, thay đổi pH da, hoặc sản xuất các hợp chất dễ bay hơi (volatile compounds).
Các loại gia vị này chứa các hợp chất thơm dễ bay hơi như terpenoid hoặc aldehyde mạch nhánh, được hấp thu vào máu và bài tiết qua tuyến mồ hôi. Các phân tử này không chỉ tồn tại trong hơi thở mà còn có thể thấm qua da và tóc, tạo nên mùi cơ thể đặc trưng kéo dài sau khi tiêu thụ.
Tỏi (Allium sativum) và hành tây chứa nhiều hợp chất lưu huỳnh hữu cơ, đặc biệt là allicin và allyl methyl sulfide (AMS). Những hợp chất này không chỉ gây hơi thở có mùi mà còn bài tiết qua mồ hôi và đường tiết niệu, kết hợp với vi khuẩn trên da, tạo mùi hôi rõ rệt. Ngoài ra, các thực phẩm này có thể kích thích hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến tăng tiết mồ hôi.
Một số nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ thịt đỏ thường xuyên có thể ảnh hưởng đến mùi mồ hôi. Các peptid và protein từ thịt có thể được bài tiết qua tuyến apocrine, nơi vi khuẩn chuyển hóa các chất này tạo thành các acid béo mạch ngắn và amine bay hơi, gây mùi khó chịu.
Các loại rau như bông cải xanh, cải bắp, cải Brussels, súp lơ chứa glucosinolate – một nhóm hợp chất có chứa lưu huỳnh. Khi tiêu hóa, các chất này bị chuyển hóa thành isothiocyanate và dimethyl sulfide, có thể bài tiết qua mồ hôi, hơi thở hoặc nước tiểu, gây mùi lưu huỳnh đặc trưng.
Măng tây chứa asparagusic acid và các hợp chất thioester, khi được chuyển hóa tạo thành methanethiol và dimethyl sulfide, gây ra mùi khai đặc trưng trong nước tiểu. Tuy nhiên, khả năng tạo mùi và nhận biết mùi phụ thuộc vào yếu tố di truyền cá nhân.
Ethanol được chuyển hóa tại gan thành acetaldehyde và sau đó thành axit axetic, một phần được bài tiết qua hơi thở và tuyến mồ hôi, dẫn đến mùi nồng đặc trưng sau khi uống rượu. Người uống rượu thường xuyên có thể có mùi cơ thể kéo dài và rõ rệt.
Một số loại cá chứa nhiều choline và trimethylamine oxide (TMAO). Ở người bình thường, TMAO được chuyển hóa tại gan. Tuy nhiên, ở những người mắc hội chứng trimethylaminuria (hội chứng mùi cá), cơ thể không thể chuyển hóa trimethylamine (TMA), dẫn đến sự tích tụ và bài tiết chất này qua da và hơi thở, gây mùi tanh đặc trưng.
Tình trạng này có thể được kích hoạt bởi các loại thực phẩm giàu choline như cá biển, trứng, đậu nành, đậu phộng, bắp cải.
Mặc dù mùi cơ thể phần lớn là sinh lý bình thường, một số loại thực phẩm có thể làm mùi trở nên nồng và dai dẳng hơn thông qua các chất chuyển hóa dễ bay hơi. Nhận biết các thực phẩm có khả năng ảnh hưởng đến mùi cơ thể giúp cá nhân điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp trong các tình huống đặc biệt (ví dụ: khi tham dự sự kiện xã hội, thăm khám lâm sàng).
Ở một số trường hợp mùi cơ thể dai dẳng hoặc bất thường, cần đánh giá các nguyên nhân bệnh lý nền như bệnh gan, thận, rối loạn chuyển hóa hoặc nhiễm trùng da. Tư vấn y tế chuyên khoa là cần thiết khi mùi cơ thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hoặc gây lo ngại cho người bệnh.