Nhồi máu cơ tim (NMCT) là một tình trạng cấp cứu tim mạch do tắc nghẽn cấp tính một hoặc nhiều nhánh động mạch vành, dẫn đến hoại tử cơ tim do thiếu máu cục bộ kéo dài. Tình trạng này gây ra những biến đổi sinh lý đáng kể về nhịp tim và huyết áp, tùy thuộc vào vị trí, mức độ tắc nghẽn mạch vành, đáp ứng bù trừ của hệ thần kinh tự chủ, cũng như các bệnh lý kèm theo và thuốc đang sử dụng.
Nhịp tim là số lần co bóp của tim mỗi phút, bình thường dao động từ 60–100 nhịp/phút ở người trưởng thành lúc nghỉ. Trong NMCT, nhịp tim có thể tăng hoặc giảm bất thường tùy theo nhiều yếu tố sau:
a. Nhịp tim nhanh
Xảy ra do hoạt hóa hệ giao cảm trong đáp ứng với đau, lo âu, thiếu oxy cơ tim.
Có thể liên quan đến sốt, nhiễm trùng, hoặc biến chứng như nhiễm khuẩn huyết.
Một số thể NMCT (ví dụ: NMCT thành dưới có tổn thương hệ thống thần kinh tự chủ) cũng có thể gây nhịp tim nhanh.
Nhịp tim nhanh kéo dài là yếu tố tiên lượng xấu, có liên quan đến tỷ lệ tử vong cao hơn ở bệnh nhân nhập viện vì NMCT.
b. Nhịp tim chậm
Có thể xuất hiện trong NMCT thành dưới, do tổn thương nút xoang hoặc nút nhĩ thất.
Một số thuốc như thuốc chẹn beta hoặc thuốc chẹn kênh canxi đang được sử dụng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng chậm nhịp.
Bệnh nhân có rối loạn dẫn truyền từ trước có thể biểu hiện nhịp chậm rõ trong cơn NMCT.
Huyết áp là áp lực của máu lên thành mạch, có thể tăng hoặc giảm trong cơn NMCT tùy thuộc vào cơ chế sinh lý bệnh.
a. Hạ huyết áp
Do giảm cung lượng tim khi vùng cơ tim bị hoại tử không co bóp hiệu quả.
Kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm gây giãn mạch và làm giảm huyết áp.
Có thể nặng hơn nếu bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển (ACEI) hoặc có suy tim kèm theo.
b. Tăng huyết áp
Phản ứng của hệ giao cảm với đau cấp tính và căng thẳng.
Có thể là dấu hiệu của bệnh tăng huyết áp nền chưa kiểm soát tốt.
NMCT ST chênh lên (STEMI): tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, dễ gây loạn nhịp nặng, nhịp nhanh thất hoặc block nhĩ-thất.
NMCT không ST chênh lên (NSTEMI): tắc một phần, biểu hiện nhẹ hơn nhưng vẫn có nguy cơ gây nhịp nhanh hoặc rối loạn nhịp.
Co thắt mạch vành (vasospasm): gây thiếu máu cơ tim thoáng qua và rối loạn nhịp nếu kéo dài, thường liên quan đến stress, thuốc hoặc nghiện chất.
Mặc dù thay đổi nhịp tim và huyết áp là dấu hiệu quan trọng, nhưng chẩn đoán NMCT còn dựa trên các triệu chứng lâm sàng kinh điển:
Đau thắt ngực dữ dội, lan ra vai, cổ, hàm hoặc cánh tay.
Vã mồ hôi lạnh, khó thở, buồn nôn, chóng mặt.
Triệu chứng thường kéo dài > 20 phút, không giảm khi nghỉ.
Một số yếu tố nguy cơ quan trọng có thể thay đổi được:
Tăng huyết áp
Tăng cholesterol máu
Đái tháo đường
Hút thuốc lá
Béo phì, lối sống ít vận động
Stress kéo dài
Yếu tố không thể thay đổi: tuổi cao, tiền sử gia đình bệnh tim mạch, giới nam.
Cơn nhồi máu cơ tim có thể gây ra biến đổi phức tạp về nhịp tim và huyết áp, phản ánh mức độ tổn thương cơ tim và đáp ứng sinh lý của cơ thể. Việc nhận diện sớm các bất thường này có vai trò quan trọng trong chẩn đoán, điều trị kịp thời và phòng ngừa biến chứng. Duy trì nhịp tim và huyết áp trong giới hạn bình thường thông qua kiểm soát các yếu tố nguy cơ, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống là nền tảng của chiến lược phòng ngừa bệnh lý tim mạch hiện nay.