Bầm tím (ecchymosis hoặc contusion) xảy ra khi các mạch máu nhỏ (mao mạch) bị tổn thương, dẫn đến hiện tượng máu thoát ra khỏi lòng mạch và thấm vào mô liên kết dưới da. Tổn thương này thường do chấn thương trực tiếp vào cơ hoặc mô mềm. Máu tụ lại tại chỗ tạo thành vết đổi màu trên da, với sự biến đổi màu sắc đặc trưng theo thời gian do quá trình thoái giáng hemoglobin và tái hấp thu máu vào tuần hoàn.
2.1. Hoạt động thể lực và chấn thương thể thao
Ở những cá nhân thường xuyên hoạt động thể chất hoặc tham gia thể thao (ví dụ: vận động viên, người tập gym), va chạm trực tiếp với người hoặc dụng cụ tập có thể gây bầm tím. Những vết bầm này thường không gây đau nhiều và không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Xử trí ban đầu: Nghỉ ngơi, nâng cao vùng tổn thương và chườm lạnh trong 15 phút/lần, lặp lại trong 24–48 giờ đầu. Sau 48 giờ, có thể chuyển sang chườm ấm để thúc đẩy quá trình tan máu tụ. Có thể dùng thuốc giảm đau không kê đơn nếu cần.
2.2. Người cao tuổi
Quá trình lão hóa làm da và thành mạch máu trở nên mỏng và dễ vỡ do giảm collagen, elastin và lớp mỡ dưới da.
Xử trí: Ngay sau chấn thương, áp dụng nguyên tắc RICE (Rest – Ice – Compression – Elevation) để hạn chế mức độ tổn thương. Sau 24 giờ, chườm ấm có thể giúp tăng tuần hoàn và thúc đẩy quá trình hồi phục.
2.3. Tổn thương do tia cực tím (quang lão hóa)
Tiếp xúc kéo dài với ánh nắng mặt trời gây suy yếu thành mạch máu, dễ xuất hiện ban xuất huyết do ánh nắng (actinic purpura) – đặc trưng bởi các mảng bầm tím màu đỏ tím ở mu bàn tay, cẳng tay, không kèm sưng nề.
Biện pháp dự phòng và hỗ trợ: Sử dụng kem bôi chứa retinol hoặc alpha hydroxy acid, mặc quần áo dài tay, tránh va chạm vào vùng dễ tổn thương.
2.4. Sử dụng thuốc chống đông hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Warfarin, aspirin, ibuprofen và các NSAID khác có thể làm giảm chức năng tiểu cầu, tăng nguy cơ bầm tím khi sử dụng kéo dài.
Lưu ý: Nguy cơ bầm tím cao hơn ở bệnh nhân dùng thuốc lâu dài hoặc phối hợp nhiều thuốc ảnh hưởng đến đông máu. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi hoặc ngừng thuốc.
2.5. Sử dụng corticosteroid
Corticosteroid dạng uống, hít hoặc bôi ngoài da (điều trị hen suyễn, COPD, viêm khớp dạng thấp, eczema…) có thể gây teo da và làm mạch máu dễ tổn thương.
Khuyến cáo: Nếu bầm tím gây ảnh hưởng thẩm mỹ hoặc tâm lý, trao đổi với bác sĩ về khả năng giảm liều hoặc thay đổi loại thuốc.
2.6. Giảm tiểu cầu hoặc rối loạn chức năng tiểu cầu
Tiểu cầu đóng vai trò chủ yếu trong quá trình hình thành cục máu đông. Giảm số lượng hoặc rối loạn chức năng tiểu cầu làm tăng nguy cơ bầm tím tự phát, không rõ nguyên nhân.
Yêu cầu: Đánh giá cận lâm sàng để xác định nguyên nhân, bao gồm công thức máu, xét nghiệm đông máu và chức năng tiểu cầu.
2.7. Bệnh gan mạn tính
Bệnh lý gan (ví dụ: viêm gan virus, xơ gan do rượu) có thể làm giảm sản xuất các yếu tố đông máu và giảm số lượng tiểu cầu, dẫn đến dễ bầm tím.
Khuyến nghị: Cần khám và xét nghiệm chuyên sâu (chức năng gan, siêu âm, xét nghiệm đông máu) để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương gan.
2.8. Bệnh lý huyết học ác tính (ung thư máu)
Bầm tím là một trong các dấu hiệu thường gặp ở bệnh nhân ung thư máu (ví dụ: bạch cầu cấp). Nguyên nhân là do tủy xương giảm sản xuất tiểu cầu, dẫn đến rối loạn đông máu.
Đặc điểm: Vết bầm thường xuất hiện ở nhiều vị trí, không rõ nguyên nhân, tồn tại lâu, có thể kèm chảy máu chân răng, chảy máu cam hoặc mệt mỏi.
Xử trí: Cần được thăm khám và làm xét nghiệm huyết học khẩn cấp.