Bệnh chàm (Eczema), hay còn gọi là viêm da, là một nhóm bệnh da mạn tính không lây nhiễm, đặc trưng bởi tình trạng viêm, khô da, ngứa và tái phát. Mặc dù thường gặp ở trẻ em, chàm vẫn có thể khởi phát lần đầu hoặc tiến triển nặng hơn ở người trưởng thành và người cao tuổi.
Theo Viện Da liễu Trung ương, tỷ lệ mắc bệnh chàm tại Việt Nam ước tính khoảng 20% dân số, với tỷ lệ không nhỏ xuất hiện ở người lớn tuổi. Có bảy thể bệnh chàm được phân loại theo cơ chế bệnh sinh và đặc điểm lâm sàng:
Viêm da cơ địa (Atopic dermatitis)
Viêm da tiếp xúc (Contact dermatitis)
Viêm da thần kinh (Neurodermatitis)
Tổ đỉa (Dyshidrotic eczema)
Chàm thể đồng tiền (Nummular eczema)
Viêm da tiết bã (Seborrheic dermatitis)
Viêm da do ứ trệ tĩnh mạch (Stasis dermatitis)
2.1. Da khô do lão hóa
Sự suy giảm chức năng hàng rào da liên quan đến giảm tổng hợp lipid biểu bì và collagen khiến da mất nước, khô và dễ kích ứng – yếu tố khởi phát hoặc làm nặng bệnh chàm.
2.2. Tác dụng phụ của thuốc
Một số thuốc như statin, warfarin, isotretinoin có thể gây khô da, góp phần khởi phát hoặc làm trầm trọng bệnh chàm ở người cao tuổi.
2.3. Thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn kinh
Giảm estrogen làm giảm lipid biểu bì và thay đổi hệ vi sinh vật da, gây mất cân bằng miễn dịch da và suy yếu hàng rào bảo vệ, tăng nguy cơ viêm da.
2.4. Yếu tố tâm lý – căng thẳng
Stress làm tăng tiết cortisol nội sinh, ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch da và kích hoạt phản ứng viêm mạn tính, đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh của chàm.
3.1. Viêm da do ứ trệ tĩnh mạch (Stasis dermatitis)
Vị trí: Cẳng chân
Biểu hiện: Da khô, ngứa, đổi màu, phù nhẹ, có thể loét.
Cơ chế: Tăng áp lực tĩnh mạch ngoại biên, thường gặp ở bệnh nhân giãn tĩnh mạch hoặc suy van tĩnh mạch.
Điều trị: Mang vớ áp lực, nâng cao chân, giảm muối, dưỡng ẩm và corticosteroid tại chỗ nếu cần.
3.2. Chàm da khô không tiết bã (Asteatotic eczema)
Vị trí: Cẳng chân, thân mình
Đặc điểm: Da bong vảy, nứt nẻ, đỏ rát, thường xảy ra vào mùa lạnh.
Điều trị: Tăng cường dưỡng ẩm bằng emollients, hạn chế xà phòng, tắm nước ấm ngắn thời gian.
3.3. Chàm thể đồng tiền (Nummular eczema)
Hình ảnh: Mảng đỏ hình đồng xu, ranh giới rõ, có vảy hoặc rỉ dịch.
Vị trí: Tứ chi, thân mình.
Nguyên nhân: Chưa rõ ràng, có liên quan đến dị ứng, nhiễm khuẩn, khô da.
Điều trị: Corticosteroid tại chỗ, kháng sinh nếu có bội nhiễm, tránh tác nhân kích ứng.
3.4. Chàm bàn tay (Hand eczema)
Vị trí: Lòng bàn tay, ngón tay
Nguyên nhân: Do tiếp xúc hóa chất, rửa tay thường xuyên hoặc kích ứng cơ học.
Biểu hiện: Da khô, rát, nứt nẻ, có thể nổi mụn nước.
Điều trị: Dưỡng ẩm, tránh tiếp xúc hóa chất, sử dụng găng tay bảo vệ, corticosteroid nhẹ – vừa.
3.5. Chàm mí mắt (Eyelid eczema)
Nguyên nhân: Thường do tiếp xúc mỹ phẩm, thuốc nhỏ mắt (neomycin), chất tạo mùi, dị ứng tiếp xúc.
Biểu hiện: Da đỏ, ngứa, bong vảy, rát ở vùng mí mắt.
Điều trị: Loại bỏ dị nguyên, sử dụng corticosteroid liều thấp tại chỗ (theo chỉ định chuyên khoa), tăng cường dưỡng ẩm.
4.1. Kiểm soát các bệnh lý nền và yếu tố nguy cơ
Điều trị dị ứng phối hợp bằng kháng histamine nếu có.
Kiểm soát các bệnh nội khoa liên quan như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh lý mạch máu.
4.2. Tăng cường hàng rào bảo vệ da
Sử dụng sản phẩm chứa ceramide, acid béo thiết yếu để phục hồi lipid biểu bì.
Tránh tắm nước quá nóng, tránh xà phòng có mùi và cồn.
4.3. Nhận diện và tránh các yếu tố kích hoạt
Theo dõi cá nhân hóa các yếu tố như khí hậu, thức ăn, chất tẩy rửa, mỹ phẩm, stress.
Áp dụng liệu pháp loại trừ (elimination trial) trong chế độ ăn nếu nghi ngờ thực phẩm gây bùng phát.
4.4. Chăm sóc da và giảm triệu chứng
Dưỡng ẩm bằng kem chứa urea, glycerin, petrolatum, đặc biệt sau tắm.
Thêm dầu tắm vào nước để hỗ trợ làm mềm da.
Khi cần, có thể dùng corticosteroid tại chỗ, thuốc ức chế calcineurin (tacrolimus/pimecrolimus) theo chỉ định.
Người bệnh nên được khám chuyên khoa trong các trường hợp:
Triệu chứng dai dẳng hoặc lan rộng không đáp ứng với điều trị không kê đơn.
Có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát: rỉ dịch, sưng đỏ, đau, sốt.
Ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, giấc ngủ hoặc hoạt động lao động.
Bệnh chàm ở người lớn là bệnh lý da liễu thường gặp, có diễn tiến mạn tính và dễ tái phát. Việc hiểu rõ các thể bệnh, yếu tố nguy cơ và lựa chọn chiến lược kiểm soát phù hợp là chìa khóa trong quản lý hiệu quả. Tăng cường chăm sóc hàng rào bảo vệ da, giảm stress, điều trị phối hợp và theo dõi chuyên khoa định kỳ sẽ giúp cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.