Bệnh động mạch vành (Coronary Artery Disease – CAD) là dạng bệnh lý tim mạch phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 16,5 triệu người trưởng thành tại Hoa Kỳ. Theo thống kê của CDC, cứ mỗi 36 giây lại có một người Mỹ tử vong do biến cố tim mạch, phần lớn trong số đó có liên quan đến CAD không được kiểm soát. Căn nguyên chủ yếu là xơ vữa động mạch, làm hẹp hoặc tắc nghẽn một hay nhiều nhánh động mạch vành, dẫn đến giảm tưới máu cơ tim, gây nên thiếu máu cơ tim cục bộ và có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim (MI).
1. Triệu chứng thường gặp
Biểu hiện chủ yếu của CAD là đau thắt ngực – một dạng đau ngực do thiếu máu cơ tim. Người bệnh mô tả cảm giác này như:
Đau tức hoặc nặng ngực
Cảm giác thắt chặt, đè ép hoặc bóp nghẹt, thường ở ngực trái
Đau lan lên vai, cánh tay, cổ hoặc hàm
Khó thở, đặc biệt khi gắng sức
Vã mồ hôi, chóng mặt, mệt mỏi
Các triệu chứng có thể bị nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa (ợ nóng, khó tiêu), đặc biệt ở người cao tuổi.
2. Triệu chứng điển hình ở nữ giới
Phụ nữ có thể biểu hiện không điển hình hơn, bao gồm:
Buồn nôn và/hoặc nôn
Đau vùng lưng hoặc hàm
Khó thở không kèm đau ngực
Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân
Do đó, chẩn đoán ở phụ nữ cần đặc biệt lưu ý đến các dấu hiệu không đặc hiệu.
3. Biến chứng
Nhồi máu cơ tim cấp khi tắc nghẽn hoàn toàn dòng máu đến vùng cơ tim
Loạn nhịp tim (ví dụ rung thất, ngoại tâm thu) do thiếu máu cơ tim kéo dài
Suy tim khi cơ tim bị tổn thương kéo dài không phục hồi
1. Nguyên nhân phổ biến
CAD thường do xơ vữa động mạch – sự tích tụ mảng bám chứa cholesterol, tế bào viêm và chất xơ trong thành động mạch. Mảng bám này gây hẹp hoặc tắc động mạch vành, làm giảm dòng máu đến cơ tim.
2. Yếu tố nguy cơ chính
Không kiểm soát được: tuổi >45 ở nam, >55 ở nữ; tiền sử gia đình mắc bệnh tim sớm
Có thể kiểm soát được:
Tăng huyết áp
Rối loạn lipid máu
Đái tháo đường type 2 hoặc kháng insulin
Béo phì, ít vận động
Hút thuốc lá
Chế độ ăn nhiều muối, chất béo bão hòa, đường
Stress kéo dài
Rối loạn giấc ngủ (ngưng thở khi ngủ)
Các biện pháp thường sử dụng để đánh giá CAD bao gồm:
Điện tâm đồ (ECG)
Xét nghiệm men tim (troponin, CK-MB)
Siêu âm tim
Nghiệm pháp gắng sức
Chụp mạch vành (Coronary Angiography) – tiêu chuẩn vàng
1. Điều chỉnh yếu tố nguy cơ
Ngưng hút thuốc lá
Giảm tiêu thụ rượu bia
Duy trì thể lực: ≥150 phút vận động mức độ vừa mỗi tuần
Kiểm soát cân nặng
Chế độ ăn theo kiểu DASH hoặc Địa Trung Hải
2. Điều trị nội khoa
Statin: hạ cholesterol
Chẹn beta: giảm nhu cầu oxy cơ tim
Chẹn kênh canxi hoặc nitrate: điều trị đau thắt ngực
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)/chẹn thụ thể (ARB): đặc biệt nếu kèm THA, ĐTĐ, hoặc suy tim
Aspirin liều thấp: phòng ngừa biến cố tim mạch
Kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân ĐTĐ
3. Can thiệp tái tưới máu
Khi CAD tiến triển hoặc triệu chứng không đáp ứng điều trị nội khoa:
Can thiệp mạch vành qua da (PCI): đặt stent
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): khi tổn thương nhiều nhánh hoặc thất trái giảm chức năng
Tăng cường phản xung ngoài (EECP): hỗ trợ tưới máu cơ tim bằng sóng áp lực ngoại vi (trường hợp không phù hợp phẫu thuật)
Tiên lượng CAD phụ thuộc vào mức độ tắc nghẽn, tình trạng chức năng tim, và khả năng kiểm soát yếu tố nguy cơ. Bệnh nhân tuân thủ tốt điều trị và điều chỉnh lối sống có thể duy trì chất lượng sống ổn định trong thời gian dài.
Khuyến nghị: theo dõi định kỳ với bác sĩ tim mạch, kiểm tra ECG, lipid máu, HbA1c (nếu có đái tháo đường), đánh giá lại nguy cơ tim mạch toàn diện mỗi 6–12 tháng.