Chất điện giải và vai trò sinh lý – Rối loạn điện giải và định hướng điều chỉnh

1. Tổng quan

Chất điện giải là các ion khoáng bao gồm natri (Na⁺), kali (K⁺), clorua (Cl⁻), magie (Mg²⁺), canxi (Ca²⁺), phosphat (PO₄³⁻) và bicarbonat (HCO₃⁻), tồn tại trong dịch cơ thể với vai trò duy trì cân bằng nội môi. Các chất này hỗ trợ dẫn truyền xung động thần kinh, điều hòa huyết áp, duy trì độ pH máu và phân bố thể tích dịch trong và ngoài tế bào.

Rối loạn nồng độ các chất điện giải có thể dẫn đến biểu hiện lâm sàng đa dạng, từ nhẹ như mệt mỏi đến nặng như co giật, loạn nhịp tim, hôn mê, thậm chí tử vong nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời.

 

2. Mất nước và tăng natri máu (Hypernatremia)

Mất nước là một trong những nguyên nhân chính gây mất cân bằng điện giải, đặc biệt là tăng natri máu. Natri là ion ngoại bào chính, đóng vai trò điều chỉnh áp lực thẩm thấu và phân bố dịch.

Nguyên nhân:

  • Tăng mất nước: sốt cao, nôn ói, tiêu chảy, hoạt động thể lực kéo dài

  • Tiếp xúc nhiệt độ cao mà không bù nước đầy đủ

Triệu chứng lâm sàng của tăng natri máu:

  • Khát nước dữ dội

  • Kích thích, thay đổi tri giác, lú lẫn

  • Co giật, hôn mê (trong trường hợp nặng)

Can thiệp: Bù nước từ từ bằng dung dịch nhược trương (thí dụ: D5W hoặc NaCl 0,45%) dưới sự giám sát chặt chẽ để tránh phù não.

 

3. Hạ natri máu (Hyponatremia)

Hạ natri máu xảy ra khi nồng độ Na⁺ huyết thanh < 135 mmol/L, có thể do pha loãng (do uống quá nhiều nước), giảm thải qua thận, hoặc mất Na⁺ qua đường tiêu hóa.

Nguyên nhân:

  • Uống quá nhiều nước (gây pha loãng)

  • Sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm

  • Bệnh lý: suy tim, suy gan, suy thận, viêm phổi, tiểu đường, suy giáp

Triệu chứng:

  • Buồn nôn, nôn, đau đầu

  • Mệt mỏi, lú lẫn, rối loạn tri giác

  • Co giật, hôn mê

Khuyến nghị: Bổ sung natri từ nguồn thực phẩm toàn phần như oliu, dưa chua tự nhiên, tránh lạm dụng thực phẩm chế biến sẵn vì chứa nhiều muối nhưng ít giá trị dinh dưỡng.

 

4. Thiếu magie (Hypomagnesemia) và triệu chứng mệt mỏi

Magie là chất điện giải tham gia hơn 300 phản ứng enzym trong cơ thể, đóng vai trò trong chuyển hóa năng lượng, điều hòa hoạt động cơ và thần kinh.

Nguyên nhân thiếu magie:

  • Ăn uống thiếu hụt, nghiện rượu

  • Sử dụng thuốc lợi tiểu kéo dài

  • Bệnh lý đường tiêu hóa: tiêu chảy mạn, hội chứng kém hấp thu

  • Sử dụng thuốc kháng acid

Triệu chứng lâm sàng:

  • Mệt mỏi, yếu cơ

  • Run, co cứng cơ, rối loạn nhịp tim

  • Loạn thần, lú lẫn (trong trường hợp nặng)

Khuyến nghị: Nhu cầu magie hằng ngày theo khuyến cáo là 420 mg cho nam và 320 mg cho nữ. Thực phẩm giàu magie gồm: rau xanh lá đậm, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, hải sản.

 

5. Rối loạn kali máu và ảnh hưởng lên tim

Kali là ion nội bào chính, có vai trò quan trọng trong dẫn truyền xung động thần kinh, co cơ và điều hòa nhịp tim.

Hạ kali máu (K⁺ < 3,5 mmol/L):

  • Nguyên nhân: tiêu chảy, nôn ói, dùng thuốc lợi tiểu hoặc nhuận tràng

  • Triệu chứng: yếu cơ, co thắt, ngứa ran, loạn nhịp, ngừng tim

Tăng kali máu (K⁺ > 5,0 mmol/L):

  • Nguyên nhân: bệnh thận mạn, thuốc (ức chế men chuyển, lợi tiểu giữ kali)

  • Triệu chứng: yếu cơ, liệt, loạn nhịp nguy hiểm

Điều trị: Trường hợp nặng có thể cần lọc máu cấp cứu; trường hợp nhẹ có thể áp dụng chế độ ăn hạn chế kali.

 

6. Canxi và các biểu hiện thần kinh – cơ

Canxi có 99% dự trữ tại xương, phần còn lại tham gia vào co cơ, đông máu, dẫn truyền thần kinh và hoạt động tim mạch.

Tăng canxi máu:

  • Nguyên nhân: cường cận giáp, ung thư, thuốc lợi tiểu thiazide

  • Triệu chứng: khát nước, tiểu nhiều, yếu cơ, lú lẫn, trầm cảm, sỏi thận

Thiếu canxi (Ca²⁺ < 8,5 mg/dL):

  • Nguyên nhân: thiếu vitamin D, suy cận giáp

  • Triệu chứng: tê tay, chân, môi; co thắt cơ, rối loạn nhịp tim

Khuyến nghị: Đảm bảo bổ sung đầy đủ vitamin D để tăng hấp thu canxi; duy trì canxi qua chế độ ăn từ sữa, hải sản, rau xanh.

 

7. Phosphat và ảnh hưởng chuyển hóa năng lượng

Phosphat tham gia cấu tạo ATP – phân tử năng lượng chính của tế bào.

Tăng phosphat máu:

  • Nguyên nhân: suy thận, tiêu cơ vân, tiêu mô nhanh

  • Triệu chứng: ngứa da dữ dội, vôi hóa mạch máu, sỏi thận

Hạ phosphat máu:

  • Nguyên nhân: suy dinh dưỡng, hội chứng tái nuôi, nhiễm toan ceton

  • Triệu chứng: yếu cơ hô hấp, loạn nhịp, tử vong

Khuyến nghị: Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn (giàu phosphate vô cơ); ưu tiên thực phẩm giàu protein tự nhiên như sữa, thịt, trứng, đậu.

 

8. Bổ sung và duy trì cân bằng điện giải

Mặc dù các loại nước uống thể thao có thể hỗ trợ trong một số tình huống mất điện giải (sau vận động kéo dài), cách hiệu quả và bền vững nhất là qua chế độ ăn đa dạng, cân đối. Thực phẩm tự nhiên như khoai tây, bơ, rau bina, khoai lang, nấm, các loại đậu... chứa nhiều chất điện giải kèm các vi chất thiết yếu.

 

9. Kết luận

Sự cân bằng chất điện giải là yếu tố then chốt để duy trì hoạt động sinh lý bình thường của cơ thể. Rối loạn điện giải có thể gây ra nhiều triệu chứng không đặc hiệu nhưng tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng nếu không được nhận biết và xử trí đúng cách. Việc bổ sung điện giải cần dựa trên cơ sở y khoa, tránh lạm dụng các chế phẩm thương mại mà không có chỉ định hoặc hướng dẫn chuyên môn.

return to top