Chứng cường lách (Hypersplenism) là tình trạng lâm sàng trong đó lách hoạt động quá mức, dẫn đến sự tiêu hủy quá mức các tế bào máu ngoại vi, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, ngay cả khi các tế bào này còn chức năng và hình thái bình thường. Tình trạng này thường đi kèm với lách to (splenomegaly) và gây ra các hậu quả như thiếu máu, giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu.
Lách là một cơ quan thuộc hệ bạch huyết, có kích thước bằng nắm tay, nằm ở hạ sườn trái, sau dạ dày. Cơ quan này đảm nhiệm hai chức năng chính:
Lọc máu: loại bỏ các tế bào máu già, hư hỏng, bất thường khỏi tuần hoàn.
Dự trữ máu và miễn dịch: lưu trữ hồng cầu, tiểu cầu và đóng vai trò trong đáp ứng miễn dịch chống lại vi sinh vật thông qua sản xuất lympho bào và đại thực bào.
Trong chứng cường lách, lách bị phì đại hoặc kích hoạt quá mức, dẫn đến:
Gia tăng loại bỏ tế bào máu ngoại vi (kể cả tế bào bình thường)
Dự trữ máu trong lách tăng quá mức → giảm lưu thông máu ngoại vi
Hậu quả là thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, dễ gây nhiễm trùng và xuất huyết.
Phân loại nguyên nhân gồm:
3.1. Cường lách nguyên phát (hiếm gặp)
Không có bệnh lý nền rõ ràng, thường gặp trong các rối loạn tự miễn hoặc bệnh tủy xương.
3.2. Cường lách thứ phát (thường gặp)
Do hệ quả của các bệnh lý khác làm lách to kéo dài:
Bệnh gan mạn tính (đặc biệt xơ gan do rượu hoặc viêm gan virus B/C): tăng áp lực tĩnh mạch cửa → lách to và cường lách
Bệnh nhiễm trùng: sốt rét, lao, nhiễm trùng huyết kéo dài
Bệnh lý tự miễn: lupus ban đỏ hệ thống (SLE), viêm khớp dạng thấp
Bệnh dự trữ lysosome: bệnh Gaucher (do tích tụ glucocerebroside trong tế bào lách)
Bệnh lý ác tính: Lymphoma (ung thư hạch), leukemia (bệnh bạch cầu)
Chứng cường lách có thể biểu hiện từ từ, không triệu chứng rõ rệt cho tới khi có biến chứng huyết học:
Lách to: có thể sờ thấy dưới bờ sườn trái; gây đau tức vùng hạ sườn trái hoặc cảm giác đầy bụng
Thiếu máu: mệt mỏi, da niêm nhạt, khó thở, chóng mặt
Giảm bạch cầu: dễ nhiễm trùng
Giảm tiểu cầu: chảy máu dưới da, bầm tím, xuất huyết
Cảm giác no sớm: do lách phì đại chèn ép dạ dày
Lâm sàng: sờ thấy lách to, tiền sử bệnh gan, nhiễm trùng, tự miễn
Cận lâm sàng:
Công thức máu: thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Siêu âm/CT bụng: xác định mức độ lách to
Xét nghiệm chức năng gan, virus viêm gan, test lao, marker ung thư máu nếu nghi ngờ
6.1. Điều trị nguyên nhân nền
Xơ gan:
Hạn chế rượu bia
Dùng thuốc lợi tiểu nếu có cổ trướng
Hỗ trợ dinh dưỡng và điều trị tăng áp lực cửa
Viêm gan C: điều trị bằng thuốc kháng virus trực tiếp (DAA)
Lao: phác đồ kháng sinh chuẩn theo hướng dẫn
Lupus/viêm khớp dạng thấp: dùng corticosteroid, DMARDs
Ung thư máu: điều trị theo phác đồ chuyên khoa huyết học
6.2. Xạ trị lách
Dùng liều thấp tia xạ (low-dose radiotherapy) có thể làm giảm kích thước lách, giảm tình trạng huyết học bất thường
Hiệu quả: giảm thể tích lách ở ~78% bệnh nhân và cải thiện thiếu máu ở ~75%
6.3. Cắt lách (splenectomy)
Chỉ định:
Cường lách nặng gây biến chứng huyết học không đáp ứng điều trị
Dự kiến ghép gan ở bệnh nhân xơ gan có lách to
Phẫu thuật nội soi là phương pháp được ưu tiên hiện nay:
Ít mất máu
Thời gian hồi phục ngắn
Cải thiện chức năng gan sau mổ
Lưu ý: Sau cắt lách, bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng nặng do mất hàng rào miễn dịch quan trọng. Cần:
Tiêm phòng các vaccine: phế cầu, H. influenzae, meningococcus
Hướng dẫn nhận biết dấu hiệu nhiễm trùng sớm
Có thể dùng kháng sinh dự phòng dài hạn ở trẻ nhỏ
Nếu nguyên nhân nền được phát hiện sớm và điều trị hiệu quả, tình trạng cường lách có thể cải thiện đáng kể, lách giảm kích thước và chức năng máu phục hồi dần. Trong trường hợp cần can thiệp ngoại khoa, cắt lách vẫn là phương án hiệu quả nhưng cần theo dõi lâu dài sau mổ để phòng ngừa biến chứng nhiễm trùng.