Khó thở (dyspnea) là cảm giác chủ quan của người bệnh về sự khó khăn hoặc không thoải mái trong hô hấp, có thể biểu hiện dưới dạng thở nhanh, thở nông, thở gắng sức, hoặc cảm giác thiếu không khí. Khó thở có thể là cấp tính, mạn tính, hoặc xuất hiện theo tư thế (orthopnea, platypnea).
Triệu chứng khó thở có thể diễn biến từ nhẹ đến nặng, với biểu hiện phổ biến gồm:
Thở ngắn, thở nhanh
Cảm giác không thể hít đủ không khí
Tức ngực, đau ngực liên quan đến hô hấp
Thở chậm, nặng nề hoặc gắng sức
Khó thở kèm tiếng rít, thở hổn hển
Biểu hiện lo âu, mũi phập phồng, co kéo cơ hô hấp phụ
Tím tái (cyanosis) môi, đầu chi, mặt
Trường hợp nặng có thể dẫn đến:
Rối loạn tri giác (lú lẫn, mất ý thức)
Suy hô hấp cấp, cần can thiệp y tế khẩn cấp
3.1. Khó thở cấp tính
Khởi phát nhanh, thường liên quan đến các nguyên nhân sau:
Hen phế quản, COPD đợt cấp
Viêm phổi, viêm phế quản cấp
Tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi
Thuyên tắc phổi
Dị vật đường thở, viêm phổi hít
Cơn hoảng loạn, rối loạn lo âu cấp
Dị ứng cấp tính, phù Quincke
Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
Chấn thương ngực kín hoặc hở
3.2. Khó thở mạn tính
Thường tiến triển từ từ, đi kèm các hoạt động thường ngày. Nguyên nhân thường gặp:
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen mạn tính
Bệnh tim mạn: suy tim, bệnh mạch vành, rối loạn nhịp
Tăng huyết áp phổi
Béo phì, thiếu máu mạn tính
Ung thư phổi, lao phổi
Suy thận, bệnh hệ thống
3.3. Khó thở theo tư thế
Orthopnea: khó thở khi nằm (thường gặp trong suy tim trái)
Paroxysmal nocturnal dyspnea (PND): cơn khó thở kịch phát về đêm
Platypnea: khó thở khi đứng, giảm khi nằm (ít gặp)
Người cao tuổi, trẻ nhỏ
Tiền sử bệnh lý tim, phổi, thận, nội tiết
Béo phì, lối sống ít vận động
Hút thuốc lá, tiếp xúc hóa chất
Thai kỳ (tăng nhu cầu oxy, thay đổi cơ học do tử cung lớn)
Tình trạng lo âu, trầm cảm
5.1. Đánh giá lâm sàng
Khám tổng quát: tần số thở, SpO₂, dấu hiệu tím tái, co kéo cơ hô hấp phụ
Nghe phổi: ran, tiếng rít, âm phế bào giảm
Đánh giá thần kinh, huyết động
5.2. Thang điểm đánh giá mức độ khó thở (MRC – Medical Research Council)
Mức độ |
Mô tả |
---|---|
1 |
Chỉ khó thở khi gắng sức mạnh |
2 |
Khó thở khi đi nhanh trên đường bằng hoặc leo dốc nhẹ |
3 |
Phải dừng lại khi đi bộ với tốc độ người cùng tuổi |
4 |
Dừng lại sau vài phút đi bộ |
5 |
Khó thở ngay cả khi mặc quần áo, không thể rời khỏi nhà |
5.3. Cận lâm sàng
Đo SpO₂ và khí máu động mạch (ABG)
X-quang ngực, CT ngực, MRI phổi
Đo chức năng hô hấp (spirometry, FEV1)
ECG, siêu âm tim
Xét nghiệm máu: công thức máu, BNP, men tim, CRP
6.1. Can thiệp cấp cứu
Thở oxy qua cannula hoặc mặt nạ
Thông khí không xâm nhập (NIV) hoặc xâm nhập nếu suy hô hấp
Giải quyết nguyên nhân cấp tính (dị vật, tràn khí, viêm phổi...)
6.2. Điều trị nguyên nhân
Hen, COPD: thuốc giãn phế quản, corticosteroid
Suy tim: lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển/ARB, beta-blocker
Nhiễm trùng: kháng sinh, kháng virus
Thuyên tắc phổi: thuốc chống đông, tiêu huyết khối nếu chỉ định
Dị ứng: kháng histamin, epinephrine
6.3. Phẫu thuật hoặc can thiệp
Dẫn lưu tràn khí/tràn dịch màng phổi
Cắt bỏ khối u, xử lý dị dạng cấu trúc
6.4. Hỗ trợ hô hấp lâu dài
Liệu pháp oxy dài hạn trong COPD mạn
Phục hồi chức năng hô hấp
Liệu pháp tâm lý – hành vi cho bệnh nhân có lo âu kèm khó thở
Kiểm soát bệnh nền: điều trị bệnh phổi, tim, thận ổn định
Thay đổi lối sống: bỏ thuốc lá, giảm cân, vận động đều đặn
Tránh tiếp xúc tác nhân gây kích ứng: bụi, phấn hoa, khí thải
Quản lý căng thẳng và rối loạn lo âu
Khám sức khỏe định kỳ và tái khám chuyên khoa khi cần thiết
Khó thở là triệu chứng quan trọng, có thể cảnh báo nhiều bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng, đặc biệt liên quan đến hệ hô hấp và tim mạch. Cần đánh giá đầy đủ và điều trị nguyên nhân sớm để hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Mọi trường hợp khó thở cấp, tiến triển nhanh hoặc có dấu hiệu suy hô hấp đều cần được xử trí y tế khẩn cấp.