Chứng khó thở (Dyspnea): Đặc điểm, chẩn đoán và xử trí

1. Khái niệm và phân loại

Khó thở (dyspnea) là cảm giác chủ quan của người bệnh về sự khó khăn hoặc không thoải mái trong hô hấp, có thể biểu hiện dưới dạng thở nhanh, thở nông, thở gắng sức, hoặc cảm giác thiếu không khí. Khó thở có thể là cấp tính, mạn tính, hoặc xuất hiện theo tư thế (orthopnea, platypnea).

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng khó thở có thể diễn biến từ nhẹ đến nặng, với biểu hiện phổ biến gồm:

  • Thở ngắn, thở nhanh

  • Cảm giác không thể hít đủ không khí

  • Tức ngực, đau ngực liên quan đến hô hấp

  • Thở chậm, nặng nề hoặc gắng sức

  • Khó thở kèm tiếng rít, thở hổn hển

  • Biểu hiện lo âu, mũi phập phồng, co kéo cơ hô hấp phụ

  • Tím tái (cyanosis) môi, đầu chi, mặt

Trường hợp nặng có thể dẫn đến:

  • Rối loạn tri giác (lú lẫn, mất ý thức)

  • Suy hô hấp cấp, cần can thiệp y tế khẩn cấp

 

3. Phân loại nguyên nhân

3.1. Khó thở cấp tính

Khởi phát nhanh, thường liên quan đến các nguyên nhân sau:

  • Hen phế quản, COPD đợt cấp

  • Viêm phổi, viêm phế quản cấp

  • Tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi

  • Thuyên tắc phổi

  • Dị vật đường thở, viêm phổi hít

  • Cơn hoảng loạn, rối loạn lo âu cấp

  • Dị ứng cấp tính, phù Quincke

  • Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

  • Chấn thương ngực kín hoặc hở

3.2. Khó thở mạn tính

Thường tiến triển từ từ, đi kèm các hoạt động thường ngày. Nguyên nhân thường gặp:

  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen mạn tính

  • Bệnh tim mạn: suy tim, bệnh mạch vành, rối loạn nhịp

  • Tăng huyết áp phổi

  • Béo phì, thiếu máu mạn tính

  • Ung thư phổi, lao phổi

  • Suy thận, bệnh hệ thống

3.3. Khó thở theo tư thế

  • Orthopnea: khó thở khi nằm (thường gặp trong suy tim trái)

  • Paroxysmal nocturnal dyspnea (PND): cơn khó thở kịch phát về đêm

  • Platypnea: khó thở khi đứng, giảm khi nằm (ít gặp)

 

4. Các yếu tố nguy cơ

  • Người cao tuổi, trẻ nhỏ

  • Tiền sử bệnh lý tim, phổi, thận, nội tiết

  • Béo phì, lối sống ít vận động

  • Hút thuốc lá, tiếp xúc hóa chất

  • Thai kỳ (tăng nhu cầu oxy, thay đổi cơ học do tử cung lớn)

  • Tình trạng lo âu, trầm cảm

 

5. Chẩn đoán

5.1. Đánh giá lâm sàng

  • Khám tổng quát: tần số thở, SpO₂, dấu hiệu tím tái, co kéo cơ hô hấp phụ

  • Nghe phổi: ran, tiếng rít, âm phế bào giảm

  • Đánh giá thần kinh, huyết động

5.2. Thang điểm đánh giá mức độ khó thở (MRC – Medical Research Council)

Mức độ

Mô tả

1

Chỉ khó thở khi gắng sức mạnh

2

Khó thở khi đi nhanh trên đường bằng hoặc leo dốc nhẹ

3

Phải dừng lại khi đi bộ với tốc độ người cùng tuổi

4

Dừng lại sau vài phút đi bộ

5

Khó thở ngay cả khi mặc quần áo, không thể rời khỏi nhà

5.3. Cận lâm sàng

  • Đo SpO₂khí máu động mạch (ABG)

  • X-quang ngực, CT ngực, MRI phổi

  • Đo chức năng hô hấp (spirometry, FEV1)

  • ECG, siêu âm tim

  • Xét nghiệm máu: công thức máu, BNP, men tim, CRP

 

6. Điều trị

6.1. Can thiệp cấp cứu

  • Thở oxy qua cannula hoặc mặt nạ

  • Thông khí không xâm nhập (NIV) hoặc xâm nhập nếu suy hô hấp

  • Giải quyết nguyên nhân cấp tính (dị vật, tràn khí, viêm phổi...)

6.2. Điều trị nguyên nhân

  • Hen, COPD: thuốc giãn phế quản, corticosteroid

  • Suy tim: lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển/ARB, beta-blocker

  • Nhiễm trùng: kháng sinh, kháng virus

  • Thuyên tắc phổi: thuốc chống đông, tiêu huyết khối nếu chỉ định

  • Dị ứng: kháng histamin, epinephrine

6.3. Phẫu thuật hoặc can thiệp

  • Dẫn lưu tràn khí/tràn dịch màng phổi

  • Cắt bỏ khối u, xử lý dị dạng cấu trúc

6.4. Hỗ trợ hô hấp lâu dài

  • Liệu pháp oxy dài hạn trong COPD mạn

  • Phục hồi chức năng hô hấp

  • Liệu pháp tâm lý – hành vi cho bệnh nhân có lo âu kèm khó thở

 

7. Dự phòng và quản lý lâu dài

  • Kiểm soát bệnh nền: điều trị bệnh phổi, tim, thận ổn định

  • Thay đổi lối sống: bỏ thuốc lá, giảm cân, vận động đều đặn

  • Tránh tiếp xúc tác nhân gây kích ứng: bụi, phấn hoa, khí thải

  • Quản lý căng thẳng và rối loạn lo âu

  • Khám sức khỏe định kỳ và tái khám chuyên khoa khi cần thiết

 

Kết luận

Khó thở là triệu chứng quan trọng, có thể cảnh báo nhiều bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng, đặc biệt liên quan đến hệ hô hấp và tim mạch. Cần đánh giá đầy đủ và điều trị nguyên nhân sớm để hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Mọi trường hợp khó thở cấp, tiến triển nhanh hoặc có dấu hiệu suy hô hấp đều cần được xử trí y tế khẩn cấp.

return to top