Buồn nôn và nôn là tình trạng phổ biến trong thai kỳ, ảnh hưởng đến khoảng 70–80% phụ nữ mang thai, thường được gọi là "ốm nghén" (morning sickness). Tuy nhiên, ở một số thai phụ, tình trạng buồn nôn và nôn đạt mức nghiêm trọng, kéo dài và ảnh hưởng rõ rệt đến thể trạng, được chẩn đoán là chứng nôn nghén nặng (Hyperemesis Gravidarum – HG). Tình trạng này có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải, suy dinh dưỡng, và ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
HG thường khởi phát sớm trong tam cá nguyệt đầu và có xu hướng cải thiện sau tuần 20 của thai kỳ, mặc dù một số trường hợp có thể kéo dài suốt thai kỳ. HG là một trong những nguyên nhân nhập viện phổ biến nhất ở phụ nữ mang thai trong ba tháng đầu.
Tiêu chuẩn chẩn đoán chưa được chuẩn hóa tuyệt đối, tuy nhiên các triệu chứng thường gặp bao gồm:
Buồn nôn và nôn nhiều lần trong ngày (≥4 lần/ngày).
Sụt cân >5% trọng lượng cơ thể trước mang thai.
Dấu hiệu mất nước: da khô, niêm mạc khô, nước tiểu sẫm màu, thiểu niệu.
Mất cân bằng điện giải: hạ kali, hạ natri, nhiễm toan chuyển hóa do tăng xeton niệu.
Tăng tiết nước bọt (ptyalism).
Huyết áp thấp, nhịp tim nhanh, chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu.
Triệu chứng thần kinh hoặc tâm lý: đau đầu, lo âu, trầm cảm.
Các biểu hiện hiếm gặp nhưng nặng: bệnh não Wernicke, tổn thương gan, tổn thương thực quản, huyết khối tĩnh mạch sâu.
Nguyên nhân chính xác của HG chưa được xác định rõ ràng, nhưng các giả thuyết bao gồm:
Yếu tố nội tiết: nồng độ hCG (human chorionic gonadotropin) và estrogen cao.
Yếu tố di truyền và miễn dịch: nghiên cứu gần đây xác định mối liên quan giữa HG với các gen GDF15 và IGFBP7.
Tình trạng liên quan đến nhau thai: thai trứng, đa thai.
Rối loạn tiêu hóa và thần kinh trung ương.
Các yếu tố nguy cơ:
Tiền sử HG trong thai kỳ trước.
Mẹ trẻ tuổi (<30 tuổi).
Mang thai lần đầu.
Mang đa thai.
Tiền sử gia đình có người mắc HG.
Béo phì.
Chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng kết hợp cận lâm sàng:
Công thức máu toàn bộ: đánh giá hemoconcentration do mất nước.
Điện giải đồ: hạ natri, hạ kali, nhiễm toan.
Xét nghiệm xeton niệu: xác định tình trạng cetosis.
Chức năng gan, thận, men tụy (nếu có nghi ngờ tổn thương nội tạng).
Siêu âm sản khoa: loại trừ thai trứng, xác định đơn thai hay đa thai.
5.1. Điều trị ngoại trú (trường hợp nhẹ đến trung bình):
Chế độ ăn:
Ăn nhiều bữa nhỏ, thức ăn nhạt, dễ tiêu.
Tránh thức ăn cay, nhiều dầu mỡ, có mùi mạnh.
Tránh uống nước trong lúc ăn, nên uống từng ngụm nhỏ.
Bổ sung vi chất:
Vitamin B6 (pyridoxine): 10–25 mg mỗi 8 giờ.
Gừng: dạng trà, viên nang hoặc bột.
Thuốc chống nôn:
Doxylamine + Pyridoxine: phối hợp đầu tay.
Các thuốc khác (nếu thất bại): meclizine, diphenhydramine, metoclopramide, promethazine.
Thuốc đối kháng serotonin (ondansetron) được dùng thận trọng, tùy từng giai đoạn thai kỳ.
5.2. Điều trị nội trú (trường hợp nặng):
Truyền dịch tĩnh mạch: NaCl 0.9% + dextrose, bổ sung K⁺ nếu cần.
Điều chỉnh điện giải.
Dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch (TPN): nếu không thể dung nạp bằng đường tiêu hóa.
Thăm khám tâm thần kinh: hỗ trợ nếu có lo âu, trầm cảm.
5.3. Liệu pháp hỗ trợ:
Châm cứu, bấm huyệt cổ tay (P6 acupressure): có thể hỗ trợ cải thiện triệu chứng.
Liệu pháp ánh sáng, thôi miên: chưa có bằng chứng đủ mạnh, nhưng có thể kết hợp trong hỗ trợ tâm lý.
Không có phương pháp dự phòng tuyệt đối đối với HG. Tuy nhiên, các biện pháp có thể giúp làm giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng bao gồm:
Bổ sung vitamin tổng hợp trước khi mang thai (đặc biệt là vitamin B6 và acid folic).
Duy trì chế độ ăn hợp lý và kiểm soát căng thẳng.
Tránh bổ sung sắt trong thời gian đang bị ốm nghén nếu không cần thiết.
Nếu không được điều trị kịp thời và đầy đủ, HG có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:
Mẹ:
Mất nước và rối loạn điện giải.
Suy dinh dưỡng, sụt cân >10% khối lượng cơ thể.
Tổn thương thực quản (rách niêm mạc, Mallory-Weiss).
Bệnh não Wernicke: do thiếu vitamin B1 (thiamin), đặc trưng bởi tam chứng: rối loạn tâm thần, thất điều, rối loạn vận nhãn.
Huyết khối tĩnh mạch sâu.
Thai:
Nguy cơ sinh non, thai chậm phát triển, nhẹ cân.
Giảm lượng nước ối trong một số trường hợp.
Chứng nôn nghén nặng là một bệnh lý đặc biệt trong thai kỳ, cần được nhận diện và can thiệp sớm nhằm ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Việc điều trị đòi hỏi sự phối hợp giữa sản khoa, dinh dưỡng, tâm lý và nội khoa. Giáo dục sức khỏe tiền thai sản và hỗ trợ dinh dưỡng có thể góp phần làm giảm tỷ lệ mắc và mức độ nặng của tình trạng này.