Đau bụng sau khi ăn là một triệu chứng thường gặp trong thực hành lâm sàng, với nguyên nhân dao động từ cơ năng (như khó tiêu chức năng) đến các bệnh lý thực thể nghiêm trọng (như viêm tụy cấp, sỏi mật hoặc loét dạ dày tá tràng). Mặc dù một số trường hợp có thể là lành tính và tự giới hạn, đau bụng tái phát sau ăn cần được đánh giá kỹ lưỡng để loại trừ các bệnh lý tiêu hóa cần can thiệp y tế.
Dạ dày người trưởng thành bình thường có thể chứa từ 1–2 lít dịch và thức ăn. Việc ăn quá mức hoặc ăn quá nhanh có thể dẫn đến giãn căng thành dạ dày, gây khó chịu và đau bụng vùng thượng vị. Ngoài ra, nuốt nhiều không khí (aerophagia) trong khi ăn nhanh cũng góp phần gây đầy hơi, chướng bụng.
Khuyến nghị lâm sàng: Hướng dẫn bệnh nhân ăn chậm, nhai kỹ, hạn chế các yếu tố gây xao nhãng khi ăn, đồng thời thực hiện kiểm soát khẩu phần hợp lý.
Chứng khó tiêu là tình trạng đau hoặc nóng rát vùng thượng vị, cảm giác đầy bụng sớm, chướng hơi, buồn nôn sau bữa ăn. Tỷ lệ hiện mắc ước tính khoảng 25% dân số, trong đó 20–30% trường hợp không xác định được nguyên nhân rõ ràng (chứng khó tiêu chức năng).
Yếu tố nguy cơ:
Uống nhiều rượu, cà phê
Ăn thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay, chua
Hút thuốc lá
Căng thẳng tâm lý
Chẩn đoán phân biệt cần loại trừ bệnh loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản và các bệnh lý mật tụy.
Không dung nạp thực phẩm là rối loạn chuyển hóa liên quan đến thiếu hụt enzyme tiêu hóa (ví dụ: thiếu lactase gây không dung nạp lactose). Trong khi đó, dị ứng thực phẩm là phản ứng miễn dịch bất thường, có thể đe dọa tính mạng.
Triệu chứng lâm sàng:
Không dung nạp: đầy bụng, tiêu chảy, đau bụng
Dị ứng: nổi mề đay, phù mạch, co thắt phế quản, sốc phản vệ
Chẩn đoán và quản lý:
Xác định tác nhân thông qua nhật ký ăn uống, xét nghiệm IgE đặc hiệu hoặc test loại trừ
Cân nhắc sử dụng epinephrine dự phòng ở bệnh nhân có nguy cơ sốc phản vệ
GERD là tình trạng trào ngược từng đợt hoặc kéo dài của dịch vị từ dạ dày lên thực quản, gây tổn thương niêm mạc.
Triệu chứng thường gặp:
Ợ nóng, đau rát sau xương ức
Đau khi nuốt, cảm giác thức ăn trào ngược
Vị chua trong miệng sau ăn
Biến chứng: Viêm thực quản, hẹp thực quản, Barrett thực quản
Can thiệp: Thay đổi lối sống, dùng thuốc ức chế bơm proton (PPI)
IBS là rối loạn tiêu hóa mạn tính đặc trưng bởi đau bụng kéo dài kết hợp với thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy, táo bón hoặc xen kẽ).
Phân nhóm:
IBS-C: Táo bón chiếm ưu thế
IBS-D: Tiêu chảy chiếm ưu thế
IBS-M: Xen kẽ táo bón – tiêu chảy
Cơ chế bệnh sinh: Rối loạn vận động ruột, nhạy cảm nội tạng, trục não – ruột bất thường
Chẩn đoán theo tiêu chuẩn Rome IV, loại trừ các nguyên nhân hữu cơ (như viêm ruột, bệnh Celiac)
Sỏi mật là hiện tượng kết tinh cholesterol, bilirubin hoặc muối mật trong túi mật hoặc đường mật. Đau do sỏi mật điển hình xảy ra sau bữa ăn nhiều chất béo.
Triệu chứng điển hình:
Đau quặn vùng hạ sườn phải lan ra sau lưng hoặc vai phải
Buồn nôn, nôn
Cơn đau có thể xảy ra khi đói hoặc ban đêm (cơn đau quặn mật)
Biến chứng: Viêm túi mật cấp, viêm đường mật, viêm tụy do sỏi
Điều trị: Chụp siêu âm bụng và đánh giá chỉ định cắt túi mật
Viêm tụy là tình trạng viêm nhu mô tụy, thường biểu hiện với đau bụng dữ dội sau ăn, lan ra sau lưng.
Triệu chứng lâm sàng:
Đau vùng thượng vị hoặc hạ sườn trái lan ra sau lưng
Buồn nôn, nôn
Sốt, nhịp tim nhanh, vàng da
Cần cảnh giác nếu có các dấu hiệu cảnh báo nặng:
Đau dữ dội, liên tục
Hạ huyết áp, tụt oxy
Tăng bạch cầu, men tụy (amylase, lipase)
Loét là sự phá hủy khu trú niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, do mất cân bằng giữa yếu tố tấn công (acid, pepsin) và yếu tố bảo vệ.
Triệu chứng:
Đau rát vùng thượng vị, có thể xảy ra khi đói hoặc sau ăn
Buồn nôn, đầy hơi
Có thể nặng dần thành biến chứng xuất huyết, thủng
Nguyên nhân thường gặp:
Helicobacter pylori
Sử dụng NSAID kéo dài
Điều trị: Diệt H. pylori kết hợp PPI và kháng sinh, ngưng NSAID nếu có thể
Mặc dù đau bụng sau ăn có thể do nguyên nhân lành tính, tuy nhiên khi triệu chứng kéo dài, tái phát hoặc kèm theo các dấu hiệu báo động như sụt cân, sốt, nôn kéo dài, vàng da, thay đổi tính chất phân – cần phải thăm khám y tế để xác định nguyên nhân và có hướng điều trị thích hợp.