Di căn não xảy ra khi tế bào ung thư từ khối u nguyên phát, chẳng hạn như ung thư vú, lan đến và phát triển tại não bộ. Não là một trong những vị trí phổ biến mà ung thư vú có thể di căn, bên cạnh các vị trí khác như xương, phổi và gan.
Triệu chứng của di căn não phụ thuộc vào vị trí và kích thước khối u trong não, bao gồm:
Đau đầu
Chóng mặt
Buồn nôn và nôn
Yếu liệt hoặc tê bì chi thể
Rối loạn thị giác (mờ mắt, mất thị lực đột ngột)
Rối loạn ngôn ngữ (khó nói, nói ngọng)
Mất thăng bằng
Suy giảm trí nhớ
Thay đổi tính cách hoặc hành vi
Co giật
Ngoài ra, các triệu chứng toàn thân của ung thư vú di căn có thể bao gồm mệt mỏi, chán ăn và giảm cân không chủ ý.
Di căn xảy ra khi tế bào ung thư tách khỏi khối u nguyên phát và di chuyển qua hệ tuần hoàn hoặc hệ bạch huyết đến các cơ quan xa, như não, để hình thành các khối u thứ phát.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ di căn não trong ung thư vú gồm:
Các đặc điểm mô học và phân tử của khối u, ví dụ như ung thư vú bộ ba âm tính hoặc dương tính với thụ thể HER2
Khối u có mức độ mô học cao, biểu hiện sự bất thường tế bào rõ rệt và khả năng phát triển nhanh
Sự lan rộng của ung thư đến mô hoặc hạch bạch huyết lân cận
Được chẩn đoán ung thư vú khi còn trẻ tuổi
Xét nghiệm máu đánh giá chức năng gan, thận, điện giải và các dấu hiệu liên quan đến khối u
Công thức máu toàn phần
Xét nghiệm định lượng các dấu ấn sinh học ung thư vú
Chụp cộng hưởng từ (MRI) não là phương pháp hình ảnh chính để phát hiện di căn não
Phác đồ điều trị di căn não phụ thuộc vào các yếu tố như số lượng và vị trí các khối di căn, tình trạng phân tử khối u (HER2, ER), mức độ lan rộng của bệnh, sức khỏe tổng thể và mong muốn của người bệnh.
6.1 Điều Trị Tại Chỗ
Phẫu thuật: Thường áp dụng cho bệnh nhân có ít khối di căn và sức khỏe tốt, nhằm loại bỏ khối u não.
Xạ phẫu định vị: Dùng chùm tia xạ chính xác tiêu diệt khối u, hạn chế tổn thương mô lành xung quanh, phù hợp với các khối di căn nhỏ, ít.
Xạ trị toàn bộ não: Dùng trong trường hợp nhiều khối di căn hoặc không thể điều trị bằng các phương pháp trên.
6.2 Điều Trị Toàn Thân
Liệu pháp nội tiết: Áp dụng cho các khối u có thụ thể hormone (ER/PR) dương tính, nhằm ngăn chặn hoạt động của estrogen và progesterone.
Liệu pháp nhắm trúng đích: Can thiệp vào các protein đặc hiệu như HER2 và các kinase phụ thuộc cyclin (CDK), làm giảm tăng sinh tế bào ung thư.
Liệu pháp miễn dịch: Đặc biệt hiệu quả trong ung thư vú bộ ba âm tính, sử dụng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch giúp hệ miễn dịch chống lại ung thư.
6.3 Điều Trị Hỗ Trợ
Thuốc corticosteroid (ví dụ dexamethasone): Giảm phù não, cải thiện triệu chứng thần kinh.
Thuốc chống động kinh: Phòng ngừa và kiểm soát cơn co giật do di căn não.
Tiên lượng của bệnh nhân di căn não phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Tình trạng phân tử của ung thư (HER2, ER/PR)
Số lượng và kích thước các khối di căn não
Mức độ lan rộng di căn tại các cơ quan khác
Phản ứng với điều trị
Tuổi tác và tình trạng sức khỏe chung
Ung thư vú bộ ba âm tính thường có tiên lượng kém hơn so với các thể khác.
Kết luận: Di căn não là một biến chứng nghiêm trọng của ung thư vú, đòi hỏi sự phối hợp đa mô thức trong chẩn đoán và điều trị để cải thiện chất lượng sống và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.