Đi tiểu thường xuyên: Đặc điểm, nguyên nhân, và hướng tiếp cận chẩn đoán – điều trị

Tổng quan

Đi tiểu thường xuyên (urinary frequency) là tình trạng cá nhân cảm nhận nhu cầu đi tiểu nhiều lần hơn bình thường, ảnh hưởng đến sinh hoạt, giấc ngủ, công việc và chất lượng cuộc sống. Trong một số trường hợp, hiện tượng này có thể là biểu hiện sinh lý; tuy nhiên, nếu xảy ra kéo dài hoặc kèm theo triệu chứng bất thường, người bệnh cần được thăm khám để xác định nguyên nhân tiềm ẩn và có hướng điều trị phù hợp.

 

Sinh lý tiểu tiện bình thường

Người lớn bình thường có thể tiểu tiện từ 4 đến 8 lần/ngày, với tổng lượng nước tiểu dao động từ 700 mL đến 3.000 mL/ngày. Hầu hết có thể ngủ suốt đêm mà không cần thức dậy để đi tiểu, hoặc tối đa một lần. Tình trạng phải thức dậy nhiều lần để đi tiểu vào ban đêm được gọi là tiểu đêm (nocturia). Khi lượng nước tiểu vượt ngưỡng bình thường, tình trạng này được gọi là đa niệu (polyuria).

 

Các yếu tố sinh lý làm tăng tần suất tiểu tiện

  • Lão hóa: Sự suy giảm khả năng giãn nở và giữ nước của bàng quang theo tuổi.

  • Mang thai: Tử cung lớn dần chèn ép bàng quang, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba.

  • Tăng lượng dịch nạp vào, nhất là các chất kích thích như caffeine và rượu.

 

Biểu hiện lâm sàng cần lưu ý

Đi tiểu thường xuyên có thể đi kèm với một hoặc nhiều triệu chứng gợi ý nguyên nhân bệnh lý:

  • Đau hoặc rát khi tiểu

  • Tiểu ra máu (đại thể hoặc vi thể)

  • Tiểu đục, có mùi hôi

  • Khó tiểu, tiểu nhỏ giọt, tiểu không hết

  • Đau hạ vị hoặc vùng hông lưng

  • Sốt, buồn nôn, nôn mửa

  • Rối loạn kiểm soát bàng quang (tiểu són)

  • Dịch tiết bất thường từ cơ quan sinh dục

Người bệnh nên đến cơ sở y tế nếu tình trạng tiểu nhiều không giải thích được bằng chế độ ăn uống, đặc biệt khi có các dấu hiệu bất thường kèm theo.

 

Nguyên nhân thường gặp

1. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)

Là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở phụ nữ. Vi khuẩn xâm nhập niệu đạo gây viêm và kích thích bàng quang. UTI có thể xảy ra ở các vị trí:

  • Viêm niệu đạo (urethritis)

  • Viêm bàng quang (cystitis)

  • Viêm đài – bể thận (pyelonephritis)

Triệu chứng điển hình: Tiểu buốt, tiểu gấp, tiểu máu, nước tiểu đục và mùi hôi, đôi khi kèm sốt hoặc đau vùng thắt lưng.

2. Đái tháo đường (type 1 hoặc 2)

Lượng glucose máu tăng cao vượt ngưỡng tái hấp thu của thận làm tăng áp lực thẩm thấu, dẫn đến đa niệu thẩm thấu (osmotic diuresis). Biểu hiện:

  • Tiểu nhiều, khát nhiều, đói nhiều

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân

  • Mệt mỏi, nhìn mờ, thay đổi tâm trạng

Nếu không điều trị, có thể dẫn đến nhiễm toan ceton đái tháo đường hoặc hôn mê tăng thẩm thấu không ceton, cả hai đều nguy hiểm tính mạng.

3. Tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH)

Là nguyên nhân thường gặp ở nam giới ≥50 tuổi, do tuyến tiền liệt to ra chèn ép niệu đạo:

  • Tiểu khó, tiểu ngắt quãng

  • Cảm giác tiểu chưa hết

  • Tiểu đêm nhiều lần

4. Mang thai

Không phải bệnh lý, nhưng gây tăng áp lực lên bàng quang và giảm dung tích bàng quang. Thai phụ cũng có nguy cơ cao bị UTI.

5. Nguyên nhân khác

  • Viêm bàng quang kẽ (interstitial cystitis)

  • Hội chứng bàng quang tăng hoạt (overactive bladder)

  • Ung thư bàng quang, tuyến tiền liệt

  • Sỏi đường tiết niệu

  • Đột quỵ, tổn thương thần kinh kiểm soát bàng quang

  • Đái tháo nhạt (diabetes insipidus)

  • Viêm âm đạo, khối u vùng chậu

  • Tác dụng phụ của thuốc: thuốc lợi tiểu (furosemide, hydrochlorothiazide...), thuốc an thần (diazepam, lorazepam...)

 

Đi tiểu thường xuyên ở trẻ em

Trẻ nhỏ đôi khi có thể đi tiểu lắt nhắt do yếu tố tâm lý như căng thẳng. Nếu không kèm theo triệu chứng đau, sốt, tiểu són, hoặc thay đổi phân, tình trạng này thường lành tính và tự hết. Tuy nhiên, nếu có các dấu hiệu bất thường, cần loại trừ nhiễm trùng hoặc đái tháo đường nhi.

 

Tiếp cận chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán nguyên nhân

  • Hỏi bệnh chi tiết và khám lâm sàng

  • Tổng phân tích nước tiểu

  • Cấy nước tiểu

  • Siêu âm hệ tiết niệu, đánh giá tồn lưu nước tiểu sau tiểu tiện

  • Định lượng glucose máu và HbA1c

  • Các xét nghiệm bổ sung khác tùy nghi ngờ (chẩn đoán hình ảnh, nội soi bàng quang...)

 

Điều trị theo nguyên nhân

Nguyên nhân

Hướng xử trí

UTI

Kháng sinh đặc hiệu theo kết quả cấy

Đái tháo đường

Kiểm soát đường huyết (thuốc uống, insulin, thay đổi lối sống)

BPH

Thuốc ức chế α-adrenergic (tamsulosin), ức chế 5α-reductase (finasteride)

Bàng quang tăng hoạt

Oxybutynin, solifenacin, liệu pháp hành vi

Tình trạng mạn tính

Xem xét phẫu thuật (ví dụ: cắt tuyến tiền liệt, cắt u bàng quang nếu ung thư)

Biện pháp hỗ trợ và phòng ngừa

  • Thay đổi lối sống:

    • Tránh sử dụng rượu, caffeine

    • Hạn chế uống nhiều nước trước khi ngủ

    • Tập bài tập Kegel tăng cường cơ vùng chậu

  • Sử dụng sản phẩm hỗ trợ (nếu cần):

    • Bỉm người lớn, lót thấm tiểu

  • Khám định kỳ và theo dõi:

    • Với người bệnh mạn tính (tiểu đường, phì đại tiền liệt tuyến...)

 

Kết luận:

Đi tiểu thường xuyên có thể là biểu hiện sinh lý hoặc là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn cần được phát hiện và xử trí kịp thời. Việc đánh giá toàn diện dựa trên triệu chứng đi kèm và tiền sử bệnh là nền tảng cho chẩn đoán chính xác và lựa chọn điều trị phù hợp. Người bệnh không nên tự điều trị mà cần đến cơ sở y tế để được hướng dẫn đầy đủ và an toàn.

return to top