Dị ứng cao su: Cơ chế, yếu tố nguy cơ, biểu hiện lâm sàng và định hướng xử trí

1. Giới thiệu

Cao su là một loại nhũ tương trắng đục được tiết ra từ một số loài thực vật, điển hình là cây cao su (Hevea brasiliensis). Thành phần của cao su bao gồm nước, đường và protein, được tiết ra nhằm bảo vệ thực vật sau khi bị tổn thương cơ học. Trong công nghiệp và y học, cao su tự nhiên cũng như cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong hơn 40.000 sản phẩm, bao gồm găng tay, bao cao su, thiết bị y tế và các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ dân số có thể phát triển phản ứng quá mẫn với cao su, với nhiều mức độ nghiêm trọng khác nhau.

 

2. Dịch tễ học và cơ chế bệnh sinh

Theo số liệu từ Bộ Lao động Hoa Kỳ, tỷ lệ dị ứng cao su trong cộng đồng chung là <1%, nhưng có thể lên đến 8–12% ở nhân viên y tế do mức độ phơi nhiễm cao. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến quá mẫn typ I qua trung gian IgE, trong đó hệ miễn dịch nhận diện các protein trong cao su là kháng nguyên ngoại lai và tạo ra đáp ứng miễn dịch dẫn đến giải phóng histamine và các chất trung gian hóa học gây viêm. Phản ứng có thể nghiêm trọng hơn ở những người bị mẫn cảm do phơi nhiễm lặp đi lặp lại.

Một yếu tố làm tăng nguy cơ là sự hiện diện của protein cao su “tự do” trên bề mặt sản phẩm, đặc biệt khi găng tay cao su có phủ bột talc. Khi sử dụng, các hạt cao su có thể phát tán trong không khí và gây dị ứng đường hô hấp ở người nhạy cảm.

 

3. Phân loại lâm sàng

Dị ứng cao su được phân loại thành ba nhóm chính:

3.1. Quá mẫn typ I (IgE-mediated latex allergy)

Đây là dạng nghiêm trọng nhất, xảy ra nhanh chóng sau tiếp xúc, với các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Viêm mũi, viêm kết mạc

  • Ngứa dữ dội, phát ban mề đay

  • Co thắt dạ dày, tiêu chảy

  • Phù thanh quản, khó thở

  • Choáng phản vệ: tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, đau ngực

3.2. Viêm da tiếp xúc dị ứng (Allergic contact dermatitis)

Là phản ứng quá mẫn typ IV do tiếp xúc với các hóa chất xử lý cao su (chẳng hạn thiuram, carbamate). Biểu hiện:

  • Da đỏ, ngứa, chảy dịch, tróc vảy

  • Thường xuất hiện muộn sau 12–48 giờ tiếp xúc

3.3. Viêm da tiếp xúc do kích ứng (Irritant contact dermatitis)

Không liên quan đến cơ chế miễn dịch, đây là phản ứng phổ biến nhất do tiếp xúc thường xuyên với găng tay, xà phòng, chất sát khuẩn. Triệu chứng:

  • Da khô, ngứa, nứt nẻ, bong tróc, chủ yếu ở bàn tay

 

4. Yếu tố nguy cơ

Các đối tượng có nguy cơ cao bao gồm:

  • Nhân viên y tế

  • Người có tiền sử dị ứng cơ địa (hen, chàm, viêm mũi dị ứng)

  • Bệnh nhân từng phẫu thuật nhiều lần, đặc biệt ở trẻ nhỏ

  • Người đặt ống thông tiểu thường xuyên

  • Người làm việc trong ngành công nghiệp cao su, sản xuất găng tay, lốp xe

  • Người sử dụng bao cao su thường xuyên

  • Người dị ứng với các thực phẩm có phản ứng chéo với cao su như: chuối, kiwi, bơ, dứa, xoài, hạt dẻ, dâu tây, cà chua, cần tây, khoai tây sống

 

5. Các sản phẩm có thể chứa cao su tự nhiên

Danh mục gồm:

  • Găng tay y tế, bao cao su, núm vú giả

  • Ống thông, dây chun, băng cá nhân, bóng bay

  • Dụng cụ nha khoa, mũ bảo hiểm, thảm cao su

  • Quần áo đàn hồi, đồ chơi trẻ em...

 

6. Phản ứng chéo

Một số protein trong thực phẩm và cao su có cấu trúc tương đồng, dẫn đến hiện tượng phản ứng chéo. Các thực phẩm thường gây phản ứng chéo ở người dị ứng cao su bao gồm:

  • Trái cây: chuối, kiwi, dứa, dâu, xoài, bơ

  • Rau củ: cà rốt, cà chua, khoai tây sống, cần tây

  • Các loại hạt: hạt dẻ, hạt phỉ

  • Ngũ cốc: lúa mì, lúa mạch đen

 

7. Chẩn đoán

Chẩn đoán dựa trên khai thác tiền sử tiếp xúc và biểu hiện lâm sàng, kết hợp với:

  • Test lẩy da (skin prick test) hoặc test áp (patch test) – thực hiện thận trọng

  • Xét nghiệm huyết thanh đặc hiệu IgE với latex

  • Xét nghiệm máu tổng quát đánh giá phản ứng miễn dịch

 

8. Điều trị

Không có liệu pháp điều trị triệt để dị ứng cao su. Hướng tiếp cận hiện tại gồm:

8.1. Nguyên tắc tránh tiếp xúc

  • Tránh sử dụng các sản phẩm chứa cao su tự nhiên

  • Ưu tiên sử dụng vật liệu thay thế: nitrile, neoprene, vinyl

  • Đọc kỹ nhãn sản phẩm: “latex-free” hoặc “non-latex” – mặc dù không hoàn toàn đảm bảo

8.2. Điều trị triệu chứng

  • Phản ứng nhẹ: kháng histamine đường uống, corticosteroid bôi tại chỗ

  • Phản ứng trung bình – nặng: corticosteroid toàn thân, adrenaline trong phản vệ

8.3. Quản lý tại cơ sở y tế

  • Nhân viên y tế cần được đào tạo phát hiện và xử trí phản ứng dị ứng latex

  • Trang bị sẵn adrenaline tiêm bắp (epinephrine auto-injector)

  • Hạn chế tối đa sử dụng dụng cụ có cao su trong thủ thuật y khoa đối với bệnh nhân dị ứng đã biết

 

9. Kết luận

Dị ứng cao su là một vấn đề y tế có thể đe dọa tính mạng trong một số trường hợp, đặc biệt ở nhóm đối tượng nguy cơ cao. Việc phát hiện sớm, loại trừ phơi nhiễm và sử dụng vật liệu thay thế là yếu tố then chốt trong kiểm soát và phòng ngừa. Bên cạnh đó, cần tiếp tục giáo dục bệnh nhân và nhân viên y tế về nhận diện sản phẩm chứa cao su và cách xử trí phản ứng dị ứng kịp thời.

return to top