Hình thành cục máu đông (huyết khối) là một cơ chế sinh lý bình thường, đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu sau chấn thương. Khi tổn thương mạch máu xảy ra, hệ thống đông máu được kích hoạt nhằm tạo thành cục máu đông tại vị trí vết thương để ngăn ngừa mất máu quá mức.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cục máu đông có thể hình thành bất thường bên trong lòng mạch máu – cả động mạch và tĩnh mạch – mà không có chấn thương tiền sử. Những huyết khối này không chỉ không đóng vai trò bảo vệ mà còn có thể gây tắc mạch, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời.
Huyết khối thường xảy ra ở những cá nhân có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ thúc đẩy quá trình tăng đông, ứ trệ dòng máu hoặc tổn thương nội mạc mạch máu – gọi là “tam chứng Virchow”. Các yếu tố nguy cơ thường gặp bao gồm:
Béo phì
Hút thuốc lá
Tuổi cao (>60 tuổi)
Sử dụng thuốc tránh thai đường uống, đặc biệt loại có estrogen
Mang thai hoặc hậu sản
Bất động kéo dài (liệt, nằm viện, sau phẫu thuật, ngồi lâu, đi máy bay đường dài)
Rối loạn nhịp tim (rung nhĩ, cuồng nhĩ)
Suy tim sung huyết
Xơ gan
Ung thư và hóa trị
Bệnh lý viêm mạn tính (viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống)
Tiền sử gia đình có rối loạn đông máu
Gãy xương lớn (xương chậu, xương đùi)
Cục máu đông nội mạch có thể di chuyển trong hệ tuần hoàn và gây tắc mạch tại các cơ quan quan trọng. Một số biến chứng nghiêm trọng bao gồm:
3.1. Thuyên tắc phổi
Cục máu đông từ tĩnh mạch sâu (thường là chi dưới hoặc vùng chậu) có thể di chuyển đến động mạch phổi gây tắc mạch phổi. Đây là biến chứng nguy hiểm, có thể gây suy hô hấp cấp, tụt huyết áp và tử vong nếu không được xử trí kịp thời.
3.2. Nhồi máu cơ tim
Huyết khối hình thành trong động mạch vành có thể làm tắc hoàn toàn dòng máu nuôi cơ tim, dẫn đến nhồi máu cơ tim cấp.
3.3. Đột quỵ thiếu máu não
Cục máu đông từ tim (thường do rung nhĩ) hoặc từ các mảng xơ vữa động mạch cảnh có thể di chuyển lên não, gây nhồi máu não.
3.4. Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
Xảy ra khi cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch sâu, thường ở chi dưới. Biểu hiện gồm đau, sưng, đỏ và tăng nhiệt tại chi bị ảnh hưởng. DVT là nguyên nhân hàng đầu gây thuyên tắc phổi.
3.5. Huyết khối tĩnh mạch thận
Gây suy thận cấp hoặc mạn, tăng huyết áp và rối loạn điện giải.
3.6. Biến chứng thai kỳ
Phụ nữ mang thai có nguy cơ cao hình thành huyết khối do tình trạng tăng đông sinh lý. Huyết khối trong thai kỳ có thể gây sảy thai, sinh non hoặc thuyên tắc phổi nguy hiểm tính mạng.
4.1. Điều chỉnh yếu tố nguy cơ
Giảm cân ở người thừa cân – béo phì
Ngưng hút thuốc lá
Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như suy tim, rung nhĩ, bệnh lý gan
Sàng lọc rối loạn đông máu nếu có tiền sử gia đình
Hạn chế bất động, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc khi đi lại bằng phương tiện đường dài
4.2. Thay đổi lối sống và dinh dưỡng
Tăng cường vận động thể chất, đặc biệt ở người làm việc văn phòng hoặc thường xuyên di chuyển bằng máy bay/ô tô.
Chế độ ăn chống viêm, giàu rau xanh, trái cây, thực phẩm chứa omega-3 (cá béo) và vitamin E.
Tránh ngồi lâu liên tục: nên đứng lên, vươn vai, đi lại sau mỗi 1–2 giờ nếu phải ngồi lâu.
4.3. Điều trị dự phòng bằng thuốc
Ở những đối tượng nguy cơ cao (như sau phẫu thuật thay khớp, người có tiền sử thuyên tắc, bệnh nhân ung thư...), thuốc kháng đông (như heparin, enoxaparin, warfarin, hoặc thuốc kháng đông mới) được chỉ định để phòng ngừa huyết khối.
Huyết khối là tình trạng bệnh lý có thể phòng ngừa được nhưng có khả năng gây hậu quả nặng nề nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Nhận diện các yếu tố nguy cơ và triệu chứng cảnh báo là bước quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch và toàn cơ thể. Can thiệp sớm, thay đổi lối sống và sử dụng thuốc đúng chỉ định là chiến lược hiệu quả nhằm giảm thiểu biến chứng do huyết khối gây ra.