Jung và cách tiếp cận bệnh tâm thần phân liệt

Quan tâm ban đầu và sự hình thành lý thuyết

Ngay từ khi còn là sinh viên, Carl Gustav Jung đã quan tâm đến bệnh tâm thần phân liệt (thời đó gọi là dementia praecox – chứng mất trí sớm). Khi phát triển khái niệm về vô thức tập thể và lý thuyết về các nguyên mẫu, ông cho rằng bệnh loạn thần nói chung, và tâm thần phân liệt nói riêng, có thể được giải thích bởi hai yếu tố:

  1. Cái tôi (Ego) bị áp đảo bởi nội dung của vô thức tập thể.

  2. Nhân cách bị chi phối bởi một hay nhiều mặc cảm bị tách rời và phân mảnh.

Điều này dẫn đến một hàm ý quan trọng: lời nói và hành vi của bệnh nhân tâm thần phân liệt không phải là vô nghĩa, mà có thể chứa đựng ý nghĩa tiềm ẩn. Vấn đề là bác sĩ tâm thần phải tìm ra được ý nghĩa đó. Chính tại đây, Jung bắt đầu áp dụng kỹ thuật liên tưởng và sau này là kỹ thuật phóng đại, để giải mã tài liệu lâm sàng trong mối liên hệ với các mô típ văn hóa và tôn giáo.

Từ Freud đến sự độc lập học thuật

Trong tác phẩm Symbols of Transformation (Các Biểu tượng của sự Chuyển hóa), Jung đã sử dụng liên tưởng và phóng đại để phân tích tiền thân của một trường hợp tâm thần phân liệt. Công trình này đã đánh dấu sự đoạn tuyệt hoàn toàn giữa ông và Freud, mở ra con đường học thuật riêng cho Jung.

Nguyên nhân của tâm thần phân liệt: một góc nhìn tâm thể

Jung không bao giờ hoàn toàn chắc chắn về nguyên nhân gây ra tâm thần phân liệt. Ông coi đây là một hội chứng rối loạn tâm thể (psychosomatic disorder), nơi những biến đổi hóa học trong cơ thể và sự méo mó nhân cách đan xen lẫn nhau.

Thầy của ông, Eugen Bleuler, cho rằng rối loạn tâm lý bắt nguồn từ việc cơ thể sản sinh ra một loại độc tố. Jung, ngược lại, nhấn mạnh vai trò của tâm thức (psyche): hoạt động tâm lý có thể tác động ngược trở lại cơ thể, tạo ra thay đổi sinh học. Sau đó, ông đưa ra công thức dung hòa: độc tố bí ẩn có thể tồn tại ở mọi người, nhưng chỉ trở nên nguy hiểm khi hoàn cảnh tâm lý thuận lợi, hoặc khi có khuynh hướng di truyền kết hợp với một hay nhiều mặc cảm.

Quan điểm cho rằng tâm thần phân liệt không chỉ là bất thường thần kinh bẩm sinh mà có nguồn gốc tâm thể được coi là một tư tưởng mang tính cách mạng thời bấy giờ. Nó mở ra khả năng áp dụng liệu pháp tâm lý trong điều trị.

Ảnh hưởng đến các tiếp cận hiện sinh và phân tích sau này

Ý tưởng của Jung rằng lời nói và hành vi của bệnh nhân có ý nghĩa đã ảnh hưởng sâu rộng. Các nhà phân tích-hiện sinh như Binswanger (1945)Laing (1967) phát triển thêm quan điểm này, coi việc “giải mã giao tiếp” trong môi trường trị liệu là trung tâm của điều trị.

Một số cách tiếp cận hiện đại thậm chí còn cho rằng tâm thần phân liệt không hẳn là một “căn bệnh”, mà chỉ phản ánh thước đo của xã hội về cái gì là “bình thường” hay “chấp nhận được”. Tuy Jung không đi xa đến mức này, ông vẫn nhấn mạnh rằng:

  • Loạn thần tiềm ẩn phổ biến hơn nhiều so với chúng ta nghĩ.

  • Không thể mô tả một cá nhân là “bình thường” tuyệt đối.

  • Sự đổ vỡ tâm thần đôi khi có thể là một sự bứt phá, một bước khởi đầu cần thiết cho sự phát triển tiếp theo.

Hạn chế và góc nhìn xã hội

Jung chủ yếu quan sát các dạng tâm thần phân liệt “hoa mỹ” (ảo tưởng, rối loạn tư duy, ý tưởng quy chiếu) mà ít đề cập đến sự phẳng lặng cảm xúc – một triệu chứng phổ biến trong các bệnh viện tâm thần hiện đại.

Ngoài ra, ông cũng không phân tích nhiều về yếu tố trầm cảm trong loạn thần tình huống cấp tính – thường xuất hiện khi người bệnh phải sống trong hoàn cảnh xã hội nghèo khó và bị tước đoạt tâm lý. Ở điểm này, chúng ta cần hiểu Jung như một con người của thời đại ông.

Ứng dụng trong phân tích phát triển

Một số nhà phân tích sau này, như Perry (1962) và Redfearn (1978), đã áp dụng khung phát triển để lý giải bệnh. Họ cho rằng trí óc của bệnh nhân tâm thần phân liệt thường đầy nội dung nguyên mẫu vì khi còn nhỏ, họ không được mẹ giúp diễn giải thế giới nội tâm theo cách nhân bản hóa. Hệ quả là xuất hiện sự phẳng lặng cảm xúc như một cơ chế vô thức để tự kiểm soát.

Điều trị bệnh nhân như vậy đòi hỏi nhà phân tích phải sử dụng rất nhiều đến chuyển cảm ngược (countertransference) – tức là cảm xúc và phản ứng tâm lý của chính nhà trị liệu trong quá trình trị liệu.

return to top