Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ trung bình kéo dài từ 28–32 ngày, với ngày đầu tiên được tính từ ngày bắt đầu hành kinh. Giai đoạn hành kinh thường kéo dài từ 3–7 ngày. Giai đoạn hoàng thể, kéo dài khoảng 14 ngày, xảy ra sau rụng trứng cho đến khi bắt đầu chu kỳ tiếp theo.
Rụng trứng là quá trình một noãn bào được phóng thích từ buồng trứng và di chuyển vào ống dẫn trứng. Noãn có khả năng thụ tinh trong khoảng 24 giờ sau rụng. Nếu có sự hiện diện của tinh trùng trong ống dẫn trứng, quá trình thụ tinh có thể xảy ra. Ngược lại, nếu không có sự thụ tinh, trứng sẽ tiêu biến và được thải ra ngoài qua kinh nguyệt.
Cửa sổ thụ thai – khoảng thời gian dễ thụ thai nhất – thường xảy ra trong vòng 5 ngày trước và 1 ngày sau thời điểm rụng trứng. Tinh trùng có thể tồn tại trong đường sinh dục nữ đến 5 ngày, vì vậy quan hệ tình dục trước rụng trứng vẫn có thể dẫn đến thụ thai.
Rụng trứng thường xảy ra khoảng 14 ngày trước khi bắt đầu kỳ kinh tiếp theo. Ở chu kỳ 28 ngày, thời điểm rụng trứng thường rơi vào ngày 14. Tuy nhiên, sự dao động từ 1–2 ngày là phổ biến, và chu kỳ có thể thay đổi giữa các tháng.
Các dấu hiệu sinh lý thường gặp của rụng trứng bao gồm:
Đau âm ỉ vùng bụng dưới
Dịch tiết âm đạo tăng, trong và nhầy như lòng trắng trứng
Thân nhiệt tăng nhẹ
Tăng ham muốn tình dục
Sử dụng các công cụ hỗ trợ như que thử rụng trứng (đo nồng độ LH trong nước tiểu) hoặc thiết bị theo dõi hormone sinh sản có thể giúp dự đoán chính xác hơn thời điểm rụng trứng.
Ngày của chu kỳ |
Giai đoạn sinh lý |
Khả năng thụ thai |
---|---|---|
1–7 |
Hành kinh |
Thấp |
8–9 |
Hậu kinh |
Có thể thụ thai |
10–14 |
Cửa sổ thụ thai (rụng trứng) |
Cao nhất |
15–16 |
Hậu rụng trứng |
Có thể thụ thai |
17–28 |
Dày nội mạc tử cung |
Thấp hoặc không thể thụ thai |
Thời điểm quan hệ: Nên quan hệ tình dục trong 2–3 ngày trước và bao gồm ngày rụng trứng.
Tần suất quan hệ: 2–3 ngày/lần trong tháng giúp tăng khả năng mang thai.
Hạn chế các yếu tố nguy cơ: Tránh hút thuốc, giảm tiêu thụ rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát stress và điều trị các bệnh lý nền (PCOS, lạc nội mạc tử cung, rối loạn nội tiết...).
Hình thái tinh trùng bất thường: Giảm khả năng thụ tinh.
Số lượng tinh trùng thấp: Dưới 15 triệu/mL tinh dịch làm giảm cơ hội thụ thai.
Giảm khả năng di động của tinh trùng: Ảnh hưởng đến việc tiếp cận trứng.
Các nguyên nhân bao gồm mất cân bằng nội tiết, nhiễm trùng, tổn thương tinh hoàn, các bệnh lý mạn tính hoặc tiền sử phẫu thuật vùng sinh dục.
Khả năng sinh sản ở nữ giới bắt đầu giảm rõ rệt sau 30 tuổi và suy giảm mạnh sau 40 tuổi, khi tần suất rụng trứng không đều và chất lượng trứng suy giảm. Một số bệnh lý cũng làm giảm khả năng sinh sản như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, PCOS.
Thuốc tránh thai hoạt động bằng cách ức chế rụng trứng, làm đặc dịch nhầy cổ tử cung và thay đổi nội mạc tử cung để ngăn cản sự làm tổ. Hiệu quả ngừa thai có thể đạt >99% nếu sử dụng đúng cách, nhưng chỉ đạt ~91% trong điều kiện sử dụng thực tế.
Phương pháp này dựa vào việc xác định thời điểm rụng trứng để tránh quan hệ tình dục trong cửa sổ thụ thai. Tuy nhiên, theo CDC, phương pháp này có tỷ lệ thất bại lên đến 24% nếu không thực hiện chính xác. Do đó, nên kết hợp tư vấn y tế khi áp dụng.