Kích thích chuyển dạ (labor induction) là quá trình can thiệp y học nhằm khởi phát quá trình chuyển dạ trước khi có dấu hiệu chuyển dạ tự nhiên, bằng các biện pháp nội khoa hoặc thủ thuật, với mục tiêu đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi trong các tình huống có nguy cơ.
Theo khuyến cáo của các tổ chức sản khoa uy tín, việc kích thích chuyển dạ chỉ nên thực hiện khi có chỉ định y tế rõ ràng, do can thiệp này tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với cả sản phụ và thai nhi.
Việc quyết định kích thích chuyển dạ cần dựa trên đánh giá cân bằng giữa lợi ích và nguy cơ, trong đó các chỉ định thường gặp bao gồm:
2.1. Quá ngày dự sinh
Thai ≥ 41 tuần: tăng nguy cơ giảm chức năng nhau thai, thai lưu, thiểu ối, và suy thai.
Thai ≥ 39 tuần: có thể cân nhắc kích thích nếu có điều kiện thuận lợi về cổ tử cung (theo thang điểm Bishop), không làm tăng tỷ lệ sinh mổ.
2.2. Vỡ ối sớm mà chưa có chuyển dạ tự nhiên
Tăng nguy cơ nhiễm trùng nội ối và nhiễm trùng sơ sinh.
Cân nhắc kích thích nếu không chuyển dạ tự phát trong vòng 12–24 giờ (tùy tình trạng mẹ – thai và tuổi thai).
2.3. Tình trạng bệnh lý đe dọa sức khỏe mẹ – thai
Tiền sản giật, sản giật, tăng huyết áp mạn tính có biến chứng
Tiểu đường thai kỳ không kiểm soát
Nhiễm trùng ối, nhau bong non, thiểu ối nặng
Thai chậm tăng trưởng trong tử cung, rối loạn nhịp tim thai
2.4. Lý do xã hội – hành chính (cần thận trọng đánh giá)
Khoảng cách xa cơ sở y tế
Lo ngại về thời điểm chuyển dạ khó kiểm soát
Không được thực hiện kích thích chuyển dạ trong các tình huống sau:
Đã từng sinh mổ với vết mổ dọc thân tử cung hoặc phẫu thuật lớn trên tử cung (nguy cơ vỡ tử cung cao)
Nhau tiền đạo: nhau che lỗ cổ tử cung
Ngôi thai bất thường (ngôi ngang, ngôi mông không thuận lợi)
Thai không thể sống hoặc chống chỉ định sinh ngả âm đạo
Tùy theo tuổi thai, tình trạng cổ tử cung, tiền sử sản khoa và điều kiện bệnh viện, các phương pháp có thể bao gồm:
4.1. Tách màng ối (Membrane stripping)
Kỹ thuật: bác sĩ dùng ngón tay đeo găng đưa qua cổ tử cung để tách màng ối khỏi đoạn dưới tử cung
Mục đích: giải phóng prostaglandin nội sinh → kích thích co thắt tử cung
Có thể gây khó chịu, chuột rút, ra huyết âm đạo nhẹ
Hiệu quả không đồng nhất, cần cân nhắc kỹ với thai phụ
4.2. Prostaglandin ngoại sinh (thuốc đặt âm đạo)
Mục đích: làm chín cổ tử cung (cervical ripening) và khởi phát co bóp tử cung
Không sử dụng nếu có tiền sử mổ lấy thai (nguy cơ vỡ tử cung)
Theo dõi chặt chẽ tại cơ sở y tế vì có thể gây cơn gò tử cung quá mức
4.3. Giãn nở cơ học (Bóng Foley)
Dùng ống thông có bóng, đặt qua cổ tử cung rồi bơm căng bằng nước muối sinh lý
Kích thích cơ học giúp cổ tử cung mở dần
Ít nguy cơ gây cơn gò cường tính, an toàn hơn ở phụ nữ có vết mổ cũ
4.4. Oxytocin truyền tĩnh mạch (Pitocin)
Là thuốc gây co bóp tử cung mạnh, dùng phổ biến nhất trong kích thích chuyển dạ
Bắt đầu liều thấp, tăng dần theo đáp ứng
Cần theo dõi sát nhịp tim thai và tần suất cơn gò
Một số sản phụ chuyển dạ và sinh trong vòng vài giờ sau kích thích
Trường hợp khác có thể mất 24–48 giờ để đạt được chuyển dạ tích cực
Nếu tất cả biện pháp thất bại và không thể tiếp tục duy trì, sinh mổ là lựa chọn thay thế an toàn
Dù nhìn chung là an toàn, kích thích chuyển dạ vẫn có thể kèm theo các nguy cơ:
Rủi ro |
Giải thích |
---|---|
Thời gian nằm viện kéo dài |
Do cần theo dõi kỹ sau can thiệp, đặc biệt nếu phải sinh mổ sau đó |
Tăng nhu cầu giảm đau sản khoa |
Các cơn gò nhân tạo thường mạnh hơn, đều hơn → cần gây tê ngoài màng cứng |
Nguy cơ nhiễm trùng sau vỡ ối |
Nếu không sinh trong vòng 24–48 giờ sau khi vỡ ối |
Vấn đề hô hấp sơ sinh nếu <39 tuần |
Phổi chưa trưởng thành hoàn toàn → nguy cơ nhập NICU cao |
Nguy cơ bong nhau, vỡ tử cung |
Đặc biệt ở phụ nữ có vết mổ cũ hoặc sử dụng thuốc liều cao |
Một số biện pháp truyền miệng không được xác minh khoa học, bao gồm:
Quan hệ tình dục, kích thích núm vú
Uống dầu thầu dầu, thảo dược như cohosh đen/xanh
Đi bộ nhiều, vận động mạnh
Không nên áp dụng bất kỳ phương pháp nào trong số này nếu không có sự đồng ý và hướng dẫn của bác sĩ, do nguy cơ gây co bóp tử cung bất thường, rối loạn nhịp tim thai, tiêu chảy mất nước hoặc nhiễm trùng.
Kích thích chuyển dạ là một can thiệp y tế hữu ích trong nhiều trường hợp, nhưng cần được chỉ định và giám sát bởi cán bộ y tế chuyên môn. Trước khi tiến hành, thai phụ nên được tư vấn đầy đủ về:
Chỉ định y khoa
Lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn
Các lựa chọn thay thế
Việc chủ động thảo luận với bác sĩ sẽ giúp thai phụ đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo an toàn tối đa cho cả mẹ và thai nhi.