Kiểm soát sinh sản bằng nội tiết tố và nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu

1. Khái quát

Các phương pháp tránh thai bằng nội tiết tố, bao gồm thuốc tránh thai đường uống, que cấy tránh thai, vòng tránh thai nội tiết hoặc tiêm nội tiết, đã được chứng minh có liên quan đến việc tăng nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis – DVT) ở một số đối tượng. Việc nhận biết các dấu hiệu lâm sàng của huyết khối cũng như hiểu rõ các yếu tố nguy cơ cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn biện pháp tránh thai an toàn.

 

2. Định nghĩa và nguy cơ của huyết khối tĩnh mạch sâu

Huyết khối tĩnh mạch sâu là tình trạng hình thành cục máu đông trong hệ tĩnh mạch sâu, thường gặp ở chi dưới. Cục máu đông có thể bong ra và di chuyển theo dòng máu đến các cơ quan khác, gây thuyên tắc phổi, nhồi máu não hoặc thuyên tắc động mạch vành, những biến cố này có thể đe dọa tính mạng.
Mặc dù nguy hiểm, huyết khối có thể được chẩn đoán và điều trị nếu phát hiện kịp thời. Do đó, người sử dụng biện pháp tránh thai nội tiết cần được tư vấn về nguy cơdấu hiệu cảnh báo, đồng thời cân nhắc các lựa chọn thay thế nếu thuộc nhóm nguy cơ cao.

 

3. Cơ chế làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối của biện pháp tránh thai nội tiết

Phần lớn các biện pháp tránh thai nội tiết hoạt động thông qua điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệtức chế rụng trứng, chủ yếu bằng estrogen kết hợp với progestin (dạng tổng hợp của progesterone).
Estrogen không trực tiếp tạo cục máu đông nhưng làm tăng hoạt tính đông máu thông qua:

  • Tăng nồng độ yếu tố đông máu (II, VII, VIII, X, fibrinogen).

  • Giảm hoạt tính protein Cprotein S (chất chống đông tự nhiên).

  • Tăng kết dính tiểu cầu.

Progestin đơn thuần nhìn chung ít ảnh hưởng đến đông máu hơn, tuy nhiên liều cao (như trong một số phác đồ điều trị rong kinh hoặc chảy máu tử cung bất thường) vẫn có thể làm tăng nguy cơ huyết khối.

 

4. Bằng chứng dịch tễ học

Các nghiên cứu cho thấy:

  • Nguy cơ tuyệt đối hình thành huyết khối ở phụ nữ dùng biện pháp tránh thai nội tiết vẫn thấp, ước tính khoảng 1/3.000 người/năm.

  • Thuốc tránh thai chỉ chứa progestin: không làm tăng nguy cơ đáng kể.

  • Vòng tránh thai nội tiết chỉ chứa progestin (ví dụ: Mirena): nguy cơ không tăng rõ rệt.

  • Tiêm progestin (Depo-Provera): có thể làm tăng nguy cơ huyết khối.

  • Estrogen: là thành phần liên quan mạnh nhất tới tăng nguy cơ đông máu.

 

5. Đối tượng chống chỉ định với estrogen

Người có tiền sử hoặc yếu tố nguy cơ cao nên tránh dùng các biện pháp tránh thai chứa estrogen, bao gồm:

  • Tăng huyết áp không kiểm soát.

  • Hút thuốc lá ở phụ nữ > 35 tuổi.

  • Tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi.

  • Biến chứng mạch máu do đái tháo đường.

  • Bệnh động mạch vành.

  • Chứng đau nửa đầu kèm dấu thần kinh khu trú.

 

6. Các lựa chọn tránh thai không dùng nội tiết tố

Đối với những người lo ngại hoặc có nguy cơ cao, các biện pháp không dùng nội tiết tố là lựa chọn an toàn hơn, bao gồm:

  • Triệt sản: thắt ống dẫn trứng ở nữ hoặc thắt ống dẫn tinh ở nam.

  • Bao cao su: đồng thời phòng ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • Màng chắn: thường kết hợp với chất diệt tinh trùng.

  • Dụng cụ tử cung bằng đồng (IUD không nội tiết): hiệu quả lâu dài (5–10 năm).

  • Phương pháp nhận thức khả năng sinh sản: theo dõi và tránh giao hợp trong thời gian dễ thụ thai.

 

7. So sánh nguy cơ với thai kỳ

Nguy cơ huyết khối cao hơn nhiều trong thai kỳ so với khi dùng thuốc tránh thai. CDC ước tính, thai kỳ làm tăng nguy cơ gấp 5 lần. Điều này cho thấy việc đánh giá nguy cơ – lợi ích là cần thiết trước khi lựa chọn phương pháp.

 

8. Kết luận và khuyến nghị

  • Nguy cơ huyết khối khi sử dụng biện pháp tránh thai nội tiết phụ thuộc vào thành phần hormone, liều lượng và yếu tố nguy cơ cá nhân.

  • Cần tư vấn cá thể hóa: lựa chọn biện pháp dựa trên tiền sử bệnh, yếu tố nguy cơ và mong muốn sinh sản.

  • Người sử dụng cần nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo như: sưng, đau, đỏ, nóng ở một bên chi; khó thở đột ngột; đau ngực; ho ra máu.

  • Cân nhắc biện pháp không nội tiết nếu thuộc nhóm nguy cơ cao.

 

return to top