Kiểm soát tình trạng bong tróc da ở bệnh nhân vẩy nến

Bệnh vẩy nến (Psoriasis) là một bệnh lý viêm da mạn tính, có đặc điểm bởi sự tăng sinh quá mức của tế bào biểu bì, gây nên các mảng da dày, đỏ hoặc tím, có vảy bạc và thường kèm theo cảm giác ngứa, rát hoặc châm chích. Một trong những triệu chứng nổi bật và gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống người bệnh là tình trạng bong tróc da.

Cơ chế bong tróc da trong bệnh vẩy nến

Ở người bình thường, chu trình thay mới tế bào da mất khoảng 28–30 ngày. Tuy nhiên, trong bệnh vẩy nến, do sự kích hoạt quá mức của hệ miễn dịch, chu trình này rút ngắn còn 3–7 ngày, dẫn đến sự tích tụ tế bào sừng chưa trưởng thành trên bề mặt da. Các tế bào dư thừa này tạo thành mảng vảy dày và bong tróc hàng ngày, gây khó chịu và ảnh hưởng thẩm mỹ.

 

Tác động tâm lý của tình trạng bong tróc

Ngoài các triệu chứng cơ năng như ngứa, đau và khó chịu, người bệnh còn có thể chịu ảnh hưởng nặng nề về mặt tâm lý – xã hội do sự kỳ thị hoặc hiểu lầm từ cộng đồng (ví dụ: hiểu sai rằng bệnh lây nhiễm hoặc do kém vệ sinh). Những yếu tố này góp phần làm gia tăng stress, vốn là một yếu tố thúc đẩy các đợt bùng phát của bệnh vẩy nến.

 

Các yếu tố làm nặng tình trạng bong tróc da

Các yếu tố có thể làm gia tăng mức độ bong tróc bao gồm:

  • Chế độ ăn uống thiếu cân đối

  • Rượu, bia

  • Thời tiết lạnh, khô

  • Tiếp xúc trực tiếp ánh nắng kéo dài

  • Thừa cân hoặc béo phì

  • Hút thuốc lá

  • Mất ngủ, căng thẳng tâm lý

 

Biện pháp kiểm soát tình trạng bong tróc

1. Chăm sóc da tại chỗ

  • Thuốc bôi corticosteroid tại chỗ (ví dụ: clobetasol propionate): giúp giảm viêm và bong tróc. Dạng dầu gội có thể được chỉ định cho vẩy nến da đầu.

  • Chất làm mềm da: axit salicylic, tazarotene, calcipotriene, coal tar – giúp làm mềm và bong vảy.

  • Dưỡng ẩm: sử dụng dầu dừa, nha đam, hoặc bột yến mạch keo (colloidal oatmeal) để duy trì độ ẩm da và giảm ngứa.

  • Tắm nước ấm ngắn hạn, tránh dùng xà phòng có chất tẩy mạnh.

2. Can thiệp chuyên khoa da liễu

  • Tiêm corticosteroid nội tổn thương: phù hợp với các tổn thương khu trú, cho hiệu quả nhanh nhưng giới hạn số lần sử dụng.

  • Quang trị liệu (phototherapy): sử dụng tia UVB hoặc Excimer laser giúp kiểm soát tổn thương vẩy nến. Liệu trình thông thường 2–3 lần/tuần, kéo dài vài tuần.

  • Liệu pháp toàn thân: methotrexate, cyclosporine, hoặc sinh phẩm học (biologics) được xem xét trong vẩy nến trung bình đến nặng.

3. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng

  • Thực phẩm khuyến khích: cá giàu omega-3 (cá hồi), rau lá xanh, trái cây, sữa ít béo, hạt khô (hạnh nhân, óc chó)

  • Thực phẩm cần hạn chế: thịt đỏ nhiều mỡ, thức ăn chiên, thực phẩm chế biến sẵn, dầu thực vật hydro hóa

  • Không dung nạp gluten: một số bệnh nhân có thể nhạy cảm với gluten, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm loại trừ bệnh celiac

4. Quản lý yếu tố tâm lý – xã hội

  • Căng thẳng được ghi nhận là yếu tố thúc đẩy các đợt bùng phát. Do đó, kiểm soát stress thông qua:

    • Thiền định, yoga

    • Trị liệu hành vi – nhận thức

    • Liệu pháp phản hồi sinh học

    • Tham gia nhóm hỗ trợ người bệnh vẩy nến

 

Khuyến nghị

Việc quản lý bệnh vẩy nến cần tiếp cận đa mô thức: điều trị y khoa kết hợp chăm sóc da, dinh dưỡng, và hỗ trợ tâm lý. Bệnh nhân nên được theo dõi định kỳ bởi bác sĩ da liễu để cá nhân hóa phác đồ điều trị, tối ưu hóa hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống.

return to top