Hen suyễn là một bệnh lý viêm mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi tình trạng tăng phản ứng phế quản, dẫn đến các đợt khò khè, khó thở, tức ngực và ho tái diễn. Mục tiêu điều trị hen suyễn là kiểm soát triệu chứng, duy trì chức năng hô hấp bình thường, giảm nguy cơ đợt kịch phát và tối ưu hóa chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Một trong những phương pháp điều trị chuẩn hóa hiện nay là liệu pháp từng bước (stepwise approach), do Sáng kiến Toàn cầu về Hen suyễn (GINA) khuyến cáo.
Liệu pháp từng bước là chiến lược điều trị cá thể hóa, dựa trên mức độ kiểm soát triệu chứng của người bệnh, với hai hướng chính:
Tăng bậc điều trị (step-up): áp dụng khi kiểm soát hen không đạt yêu cầu. Việc tăng liều hoặc bổ sung thuốc được thực hiện sau khi loại trừ các yếu tố làm mất kiểm soát (như kém tuân thủ điều trị, kỹ thuật dùng thuốc không đúng, tiếp xúc dị nguyên...).
Giảm bậc điều trị (step-down): áp dụng khi kiểm soát hen ổn định trong ≥3 tháng, nhằm giảm tác dụng phụ của thuốc và duy trì kiểm soát tối ưu bằng liều thấp nhất có hiệu quả.
Chẩn đoán hen suyễn dựa trên bệnh sử lâm sàng, khám thực thể và đo chức năng hô hấp (chủ yếu là FEV1 và PEF). Sau khi xác định chẩn đoán, cần phân tầng mức độ nặng ban đầu:
Hen nhẹ: triệu chứng <2 lần/tháng, không thức giấc về đêm.
Hen trung bình: triệu chứng >2 lần/tuần, thức giấc ≥1 lần/tuần.
Hen nặng: triệu chứng hàng ngày, giảm chức năng hô hấp.
Mức độ nặng ban đầu giúp lựa chọn bậc điều trị khởi đầu, thường bắt đầu từ liều thấp và điều chỉnh dần tùy đáp ứng lâm sàng.
Bậc điều trị |
Biện pháp điều trị hàng ngày |
Thuốc cắt cơn sử dụng khi cần |
---|---|---|
Bậc 1 |
ICS liều thấp khi cần thiết (kết hợp với formoterol) |
ICS-formoterol liều thấp |
Bậc 2 |
ICS liều thấp hàng ngày, hoặc ICS-formoterol khi cần |
ICS-formoterol |
Bậc 3 |
ICS-LABA liều thấp hàng ngày |
ICS-formoterol hoặc SABA |
Bậc 4 |
ICS-LABA liều trung bình, xem xét tiêm sinh học nếu hen dai dẳng |
ICS-formoterol hoặc SABA |
Bậc 5 |
ICS-LABA liều cao ± tiêm sinh học (omalizumab, mepolizumab…) |
Theo chỉ định |
Người bệnh cần được tái khám sau 1–3 tháng kể từ khi bắt đầu điều trị, sau đó định kỳ mỗi 3–12 tháng tùy mức độ kiểm soát. Bác sĩ đánh giá dựa trên các tiêu chí:
Tần suất triệu chứng ban ngày và ban đêm
Mức độ sử dụng thuốc cắt cơn
Giới hạn hoạt động do hen
Đo chức năng hô hấp định kỳ
Nếu kiểm soát đạt yêu cầu, có thể duy trì hoặc giảm liều. Nếu chưa đạt kiểm soát, cần đánh giá lại yếu tố nguy cơ, kỹ thuật xịt thuốc, tuân thủ điều trị và tiến hành tăng bậc.
Một số tình trạng đồng mắc như béo phì, trào ngược dạ dày-thực quản, viêm mũi dị ứng, hoặc đái tháo đường type 2 có thể ảnh hưởng đến kiểm soát hen và đáp ứng điều trị. Trong các trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định thêm liệu pháp sinh học hoặc điều chỉnh điều trị theo kiểu hình bệnh hen (endotype).
Người bệnh cần được tư vấn tránh tiếp xúc với các yếu tố kích phát cơn hen như:
Dị nguyên hô hấp (mạt bụi, phấn hoa, lông thú cưng…)
Khói thuốc lá và ô nhiễm không khí
Nhiễm trùng hô hấp
Stress và thay đổi thời tiết
Gắng sức thể lực quá mức
Liệu pháp từng bước là nền tảng trong điều trị hen suyễn, giúp cá thể hóa chăm sóc, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Quá trình theo dõi sát và đánh giá định kỳ là yếu tố then chốt để điều chỉnh điều trị hợp lý, từ đó đạt mục tiêu kiểm soát hen lâu dài và bền vững.