Nhịp tim là số lần tim co bóp trong một phút, được tính bằng đơn vị nhịp/phút (beats per minute – bpm). Đây là một trong những chỉ số sinh lý cơ bản, phản ánh hoạt động bơm máu của tim và mức tiêu thụ oxy của cơ thể. Đo nhịp tim giúp phát hiện sớm các bất thường về tim mạch và một số bệnh lý chuyển hóa hoặc nội tiết.
Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nhịp tim lúc nghỉ ngơi dao động từ 60 đến 100 bpm. Tuy nhiên, nhịp tim chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như:
Tuổi tác
Tình trạng thể lực
Mức độ hoạt động thể chất
Yếu tố cảm xúc, tư thế cơ thể
Bệnh lý nội khoa nền
Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), nhịp tim nghỉ ngơi bình thường được xác định như sau:
Nhóm tuổi |
Nhịp tim nghỉ ngơi trung bình (bpm) |
---|---|
Sơ sinh (0–1 tháng) |
70–190 |
Trẻ nhũ nhi (1–11 tháng) |
80–160 |
Trẻ nhỏ (1–2 tuổi) |
80–130 |
Trẻ mẫu giáo (3–4 tuổi) |
80–120 |
Trẻ em (5–9 tuổi) |
70–110 |
Trên 10 tuổi và người lớn |
60–100 |
Vận động viên chuyên nghiệp |
Có thể thấp tới 40–60 bpm |
Nhịp tim có thể dao động tạm thời trong phạm vi sinh lý do ảnh hưởng của vận động, thay đổi tư thế, cảm xúc mạnh hoặc sốt.
Trái tim là một cơ quan cơ bắp, đảm nhận chức năng bơm máu chứa oxy và dưỡng chất đến các mô, đồng thời loại bỏ chất thải. Khi tim co bóp, dòng máu tạo áp lực lên thành động mạch, tạo ra mạch đập đồng bộ với nhịp tim. Do đó, đo mạch ngoại biên (ở cổ tay, cổ, bẹn...) là một phương pháp gián tiếp để xác định nhịp tim.
Hoạt động co bóp của tim được điều khiển bởi hệ thống dẫn truyền điện tim, với nút xoang là máy phát nhịp chủ đạo. Sự rối loạn dẫn truyền có thể gây ra các rối loạn nhịp tim nguy hiểm, như rung nhĩ, nhịp nhanh thất, block nhĩ thất.
Khi tập thể dục, nhu cầu oxy và dưỡng chất tăng cao, tim sẽ tăng tốc độ co bóp để đáp ứng. Nhịp tim tối đa lý thuyết (HRmax) thường được ước tính bằng công thức:
HRmax = 220 – tuổi (năm)
Dựa vào HRmax, vùng nhịp tim mục tiêu khi tập luyện thể dục (target heart rate zone) được tính theo tỉ lệ phần trăm:
Tuổi (năm) |
Vùng nhịp tim mục tiêu (50–85% HRmax) (bpm) |
---|---|
20 |
100–170 |
30 |
95–162 |
40 |
90–153 |
50 |
85–145 |
60 |
80–136 |
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị mỗi người trưởng thành nên tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần với cường độ vừa phải hoặc 75 phút/tuần với cường độ cao để cải thiện chức năng tim mạch.
Bên cạnh tốc độ, nhịp điệu của nhịp tim cũng đóng vai trò quan trọng. Tim bình thường đập đều, với khoảng cách thời gian tương đương giữa các nhát bóp. Rối loạn nhịp xảy ra khi có bất thường về tần số, nhịp điệu hoặc vị trí khởi phát xung điện.
Phân loại rối loạn nhịp tim:
Nhịp tim nhanh:
Rung nhĩ (Atrial Fibrillation – AF)
Cuồng nhĩ (Atrial Flutter)
Nhịp nhanh trên thất (Supraventricular Tachycardia – SVT)
Nhịp nhanh thất (Ventricular Tachycardia – VT)
Rung thất (Ventricular Fibrillation – VF)
Nhịp tim chậm:
Block nhĩ thất cấp I, II, III
Block nhánh bó
Hội chứng nhịp tim nhanh–chậm (sick sinus syndrome)
Nhịp lệch (nhịp phụ):
Ngoại tâm thu nhĩ hoặc thất
Thường lành tính nhưng cần theo dõi nếu xuất hiện thường xuyên
Đánh trống ngực, cảm giác tim bỏ nhịp hoặc đập không đều có thể là biểu hiện của rối loạn nhịp tim. Chẩn đoán cần được xác nhận bằng điện tâm đồ (ECG) và các xét nghiệm liên quan.
Để bảo vệ sức khỏe tim mạch và duy trì nhịp tim sinh lý ổn định, cần:
Tập thể dục đều đặn: cải thiện chức năng tim và giảm nhịp tim nghỉ ngơi.
Kiểm soát stress: thiền, hít thở sâu, yoga giúp giảm hoạt động giao cảm, ổn định nhịp tim.
Bỏ thuốc lá: hút thuốc làm tăng nhịp tim và huyết áp, giảm cung lượng tim hiệu quả.
Duy trì cân nặng hợp lý: béo phì làm tăng gánh nặng tim và nguy cơ rối loạn nhịp.
Kiểm soát các bệnh lý nội khoa: tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu.
Nhịp tim là chỉ số phản ánh quan trọng về sức khỏe tim mạch và toàn thân. Theo dõi nhịp tim định kỳ, nhất là ở những người có yếu tố nguy cơ tim mạch hoặc triệu chứng gợi ý rối loạn nhịp, có vai trò thiết yếu trong chẩn đoán sớm và phòng ngừa biến chứng. Việc duy trì nhịp tim trong giới hạn sinh lý và lối sống lành mạnh sẽ góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.