Nước tiểu bình thường có màu vàng trong do sắc tố urochrome. Sự thay đổi màu sắc và độ trong của nước tiểu có thể phản ánh nhiều tình trạng bệnh lý hoặc yếu tố sinh lý. Trong đó, hiện tượng nước tiểu đục (cloudy urine) là một dấu hiệu thường gặp trong thực hành lâm sàng, liên quan đến các nguyên nhân từ lành tính đến nghiêm trọng, đòi hỏi phân tích kỹ lưỡng để chẩn đoán và xử trí phù hợp.
Mất nước là tình trạng giảm thể tích dịch nội môi, ảnh hưởng đến độ lọc cầu thận và nồng độ các chất hoà tan trong nước tiểu, dẫn đến tình trạng nước tiểu sẫm màu và/hoặc đục.
Nguyên nhân thường gặp:
Tăng tiết mồ hôi trong thời tiết nóng hoặc vận động cường độ cao
Nôn ói, tiêu chảy, sốt kéo dài
Triệu chứng lâm sàng đi kèm:
Giảm tần suất tiểu tiện
Nước tiểu sẫm màu
Khát nước dữ dội
Mệt mỏi, lú lẫn, chóng mặt
Xử trí:
Mất nước nhẹ: Bù nước bằng đường uống
Mất nước vừa-nặng: Cần truyền dịch đường tĩnh mạch
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu là nguyên nhân phổ biến của nước tiểu đục, do sự hiện diện của bạch cầu, vi khuẩn, mủ hoặc máu trong nước tiểu.
Triệu chứng điển hình:
Đau vùng hạ vị
Tiểu rắt, tiểu buốt
Cảm giác tiểu không hết
Nước tiểu đục, có mùi hôi
Chẩn đoán:
Tổng phân tích nước tiểu (urinalysis)
Cấy nước tiểu
Điều trị:
Kháng sinh theo kháng sinh đồ hoặc phác đồ kinh nghiệm tùy mức độ bệnh
Một số bệnh như lậu, chlamydia có thể gây viêm niệu đạo và tăng tiết dịch, dẫn đến nước tiểu đục do bạch cầu hoặc dịch mủ.
Triệu chứng thường gặp:
Tiểu đau, tiểu nhiều lần
Ngứa hoặc rát ở vùng sinh dục
Tiết dịch bất thường từ niệu đạo hoặc âm đạo
Mụn nước sinh dục, mùi hôi vùng kín
Chẩn đoán và xử trí:
Khám lâm sàng, xét nghiệm NAAT hoặc soi tươi
Điều trị kháng sinh đặc hiệu, điều trị bạn tình nếu cần
Sỏi có thể gây tổn thương niêm mạc đường tiết niệu và gây tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu, dẫn đến nước tiểu đục do máu, tinh thể khoáng hoặc viêm.
Triệu chứng:
Đau quặn vùng thắt lưng, lan xuống bẹn
Đái máu đại thể hoặc vi thể
Sốt, ớn lạnh nếu có nhiễm khuẩn kèm theo
Nước tiểu có mùi
Xử trí:
Điều trị nội khoa với thuốc giảm đau, tăng lượng nước uống
Can thiệp tán sỏi ngoài cơ thể hoặc nội soi nếu sỏi lớn hoặc gây biến chứng
Tình trạng tăng đường huyết có thể dẫn đến tăng áp lực thẩm thấu và lợi niệu, gây mất nước và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiết niệu, từ đó làm đục nước tiểu. Ngoài ra, bệnh thận đái tháo đường có thể gây rối loạn chức năng lọc cầu thận.
Triệu chứng đi kèm:
Tiểu nhiều, khát nhiều
Mệt mỏi, nhìn mờ
Tê bì tay chân
Nước tiểu có thể có mùi ngọt
Chẩn đoán:
Xét nghiệm glucose máu, HbA1c, nước tiểu niệu đường
Viêm tuyến tiền liệt ở nam giới có thể do vi khuẩn hoặc không do vi khuẩn. Tình trạng viêm dẫn đến giải phóng bạch cầu, mủ và dịch tiết qua đường tiết niệu.
Triệu chứng:
Tiểu buốt, tiểu rắt
Đau vùng tầng sinh môn, hông hoặc lưng dưới
Đau khi xuất tinh
Nước tiểu đục hoặc có máu
Xử trí:
Kháng sinh theo kháng sinh đồ
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ bằng thuốc giãn cơ trơn nếu cần
Viêm âm đạo do vi khuẩn, nấm men hoặc ký sinh trùng có thể gây tăng tiết dịch âm đạo, thay đổi pH môi trường và ảnh hưởng đến độ trong của nước tiểu khi đi tiểu.
Triệu chứng:
Dịch âm đạo bất thường về màu, lượng hoặc mùi
Ngứa hoặc kích ứng vùng kín
Đau khi giao hợp hoặc tiểu tiện
Nước tiểu đục do lẫn dịch tiết
Chẩn đoán:
Soi tươi dịch âm đạo, đo pH âm đạo
Điều trị:
Kháng nấm, kháng sinh hoặc kháng ký sinh trùng tùy căn nguyên
Chế độ ăn giàu phospho (thịt, sữa), sử dụng quá nhiều canxi hoặc vitamin D có thể gây kết tinh trong nước tiểu, làm thay đổi độ trong suốt.
Nguyên nhân phổ biến:
Uống nhiều sữa hoặc thực phẩm giàu canxi photphat
Lạm dụng thực phẩm chức năng chứa vitamin D
Xử trí:
Điều chỉnh chế độ ăn, giảm sử dụng thực phẩm hoặc bổ sung gây kết tủa
Nước tiểu đục là một dấu hiệu không đặc hiệu nhưng có thể phản ánh nhiều tình trạng bệnh lý cần được đánh giá kỹ lưỡng. Phân tích nước tiểu, khai thác bệnh sử và khám lâm sàng có vai trò then chốt trong định hướng chẩn đoán. Một số trường hợp đòi hỏi can thiệp sớm để tránh biến chứng, đặc biệt ở nhóm đối tượng nguy cơ cao như trẻ nhỏ và người cao tuổi.