Ợ nóng (heartburn) là một cảm giác nóng rát sau xương ức, lan lên cổ họng, thường xuất hiện sau khi ăn hoặc khi nằm. Đây là triệu chứng thường gặp không chỉ ở người lớn mà còn ở mọi lứa tuổi, bao gồm cả trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. Ợ nóng không liên quan đến bệnh lý tim mạch, mà là biểu hiện của hiện tượng trào ngược dạ dày - thực quản (GER), và trong một số trường hợp có thể tiến triển thành bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD).
Ợ nóng là hậu quả của việc dịch vị acid dạ dày trào ngược lên thực quản, do cơ vòng thực quản dưới hoạt động không hiệu quả (giãn không phù hợp hoặc đóng không kín sau bữa ăn). Ở trẻ sơ sinh, sự chưa hoàn thiện về giải phẫu và sinh lý của hệ tiêu hóa là nguyên nhân chính. Ở trẻ lớn hơn, các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Ăn quá nhanh, ăn quá nhiều
Dùng thực phẩm nhiều dầu mỡ, acid, caffeine
Căng thẳng, stress
Tư thế nằm sau ăn
Béo phì, hút thuốc lá thụ động
Dùng một số thuốc như chẹn kênh canxi, NSAIDs...
Tình trạng |
Đặc điểm |
Mức độ ảnh hưởng |
---|---|---|
Ợ nóng |
Cảm giác nóng rát sau xương ức, thường sau ăn hoặc khi nằm |
Có thể là biểu hiện sinh lý thoáng qua |
Trào ngược dạ dày - thực quản (GER) |
Trào ngược acid, có thể kèm theo ợ hơi, buồn nôn |
Thường lành tính, tự hết khi trẻ lớn lên |
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD) |
Trào ngược mạn tính, gây viêm thực quản, ảnh hưởng ăn uống và tăng trưởng |
Cần can thiệp y tế |
Trẻ sơ sinh (<12 tháng):
Nôn trớ sau bú
Khó chịu, quấy khóc khi bú
Chậm tăng cân
Ho hoặc khò khè, đặc biệt về đêm
Trẻ nhỏ:
Cảm giác nóng rát vùng ngực
Vị chua trong miệng
Từ chối ăn hoặc bỏ bú
Buồn nôn hoặc ợ hơi thường xuyên
Trẻ lớn và thanh thiếu niên:
Đau rát ngực, có thể lan lên cổ
Buồn nôn, đầy bụng
Nuốt khó hoặc đau
Ho khan về đêm, đánh thức giấc ngủ
Sâu răng, hôi miệng
Thông thường, chẩn đoán ợ nóng và GER ở trẻ được thực hiện thông qua khai thác triệu chứng lâm sàng và bệnh sử chi tiết. Trong một số trường hợp nghi ngờ GERD hoặc khi không đáp ứng với điều trị ban đầu, các xét nghiệm hỗ trợ có thể bao gồm:
Đo pH thực quản 24 giờ
Nội soi tiêu hóa trên
Chụp thực quản cản quang
Đo áp lực cơ vòng thực quản
Không dùng thuốc (ưu tiên hàng đầu):
Thay đổi chế độ ăn: Tránh thực phẩm gây trào ngược (chiên xào, nhiều acid, socola, caffeine)
Ăn thành nhiều bữa nhỏ, không ăn no
Tránh ăn trước giờ ngủ 2–3 giờ
Tránh nằm ngay sau ăn
Kê cao đầu giường 15 cm khi ngủ
Tránh khói thuốc lá
Can thiệp bằng thuốc (khi cần):
Trẻ >1 tuổi: Có thể xem xét sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc kháng histamin H2 dưới chỉ định của bác sĩ
Trẻ <1 tuổi: Các hướng dẫn hiện hành không khuyến cáo sử dụng thuốc kháng acid hoặc alginate trừ khi có chỉ định đặc biệt, do chưa có đủ bằng chứng hiệu quả và an toàn
Phẫu thuật:
Chỉ được cân nhắc trong các trường hợp nặng, có biến chứng hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa.
Đau ngực dữ dội hoặc kéo dài
Nôn ra máu hoặc dịch mật
Khó thở, tím tái
Trào ngược kéo dài kèm chậm tăng trưởng
Ho, khò khè, nghi ngờ viêm phổi tái phát
Nôn nhiều lần trong ngày
95% trẻ sơ sinh có triệu chứng GER cải thiện hoàn toàn trước 12–15 tháng tuổi
5–10% trẻ từ 3–17 tuổi có triệu chứng GERD cần theo dõi lâu dài
Biện pháp phòng ngừa:
Nuôi dưỡng đúng cách theo lứa tuổi
Tránh ép trẻ ăn hoặc cho ăn quá no
Duy trì cân nặng hợp lý
Tập luyện nhẹ nhàng và kiểm soát stress ở trẻ lớn