Ợ nóng ở trẻ em: Tổng quan, nguyên nhân, chẩn đoán và hướng xử trí

1. Khái niệm và phân biệt lâm sàng

Ợ nóng (heartburn) là một cảm giác nóng rát sau xương ức, lan lên cổ họng, thường xuất hiện sau khi ăn hoặc khi nằm. Đây là triệu chứng thường gặp không chỉ ở người lớn mà còn ở mọi lứa tuổi, bao gồm cả trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. Ợ nóng không liên quan đến bệnh lý tim mạch, mà là biểu hiện của hiện tượng trào ngược dạ dày - thực quản (GER), và trong một số trường hợp có thể tiến triển thành bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD).

 

2. Cơ chế bệnh sinh

Ợ nóng là hậu quả của việc dịch vị acid dạ dày trào ngược lên thực quản, do cơ vòng thực quản dưới hoạt động không hiệu quả (giãn không phù hợp hoặc đóng không kín sau bữa ăn). Ở trẻ sơ sinh, sự chưa hoàn thiện về giải phẫu và sinh lý của hệ tiêu hóa là nguyên nhân chính. Ở trẻ lớn hơn, các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Ăn quá nhanh, ăn quá nhiều

  • Dùng thực phẩm nhiều dầu mỡ, acid, caffeine

  • Căng thẳng, stress

  • Tư thế nằm sau ăn

  • Béo phì, hút thuốc lá thụ động

  • Dùng một số thuốc như chẹn kênh canxi, NSAIDs...

 

3. Phân biệt giữa ợ nóng, trào ngược sinh lý và bệnh lý

Tình trạng

Đặc điểm

Mức độ ảnh hưởng

Ợ nóng

Cảm giác nóng rát sau xương ức, thường sau ăn hoặc khi nằm

Có thể là biểu hiện sinh lý thoáng qua

Trào ngược dạ dày - thực quản (GER)

Trào ngược acid, có thể kèm theo ợ hơi, buồn nôn

Thường lành tính, tự hết khi trẻ lớn lên

Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD)

Trào ngược mạn tính, gây viêm thực quản, ảnh hưởng ăn uống và tăng trưởng

Cần can thiệp y tế

 

4. Triệu chứng theo nhóm tuổi

Trẻ sơ sinh (<12 tháng):

  • Nôn trớ sau bú

  • Khó chịu, quấy khóc khi bú

  • Chậm tăng cân

  • Ho hoặc khò khè, đặc biệt về đêm

Trẻ nhỏ:

  • Cảm giác nóng rát vùng ngực

  • Vị chua trong miệng

  • Từ chối ăn hoặc bỏ bú

  • Buồn nôn hoặc ợ hơi thường xuyên

Trẻ lớn và thanh thiếu niên:

  • Đau rát ngực, có thể lan lên cổ

  • Buồn nôn, đầy bụng

  • Nuốt khó hoặc đau

  • Ho khan về đêm, đánh thức giấc ngủ

  • Sâu răng, hôi miệng

 

5. Chẩn đoán

Thông thường, chẩn đoán ợ nóng và GER ở trẻ được thực hiện thông qua khai thác triệu chứng lâm sàngbệnh sử chi tiết. Trong một số trường hợp nghi ngờ GERD hoặc khi không đáp ứng với điều trị ban đầu, các xét nghiệm hỗ trợ có thể bao gồm:

  • Đo pH thực quản 24 giờ

  • Nội soi tiêu hóa trên

  • Chụp thực quản cản quang

  • Đo áp lực cơ vòng thực quản

 

6. Xử trí và điều trị

Không dùng thuốc (ưu tiên hàng đầu):

  • Thay đổi chế độ ăn: Tránh thực phẩm gây trào ngược (chiên xào, nhiều acid, socola, caffeine)

  • Ăn thành nhiều bữa nhỏ, không ăn no

  • Tránh ăn trước giờ ngủ 2–3 giờ

  • Tránh nằm ngay sau ăn

  • Kê cao đầu giường 15 cm khi ngủ

  • Tránh khói thuốc lá

Can thiệp bằng thuốc (khi cần):

  • Trẻ >1 tuổi: Có thể xem xét sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc kháng histamin H2 dưới chỉ định của bác sĩ

  • Trẻ <1 tuổi: Các hướng dẫn hiện hành không khuyến cáo sử dụng thuốc kháng acid hoặc alginate trừ khi có chỉ định đặc biệt, do chưa có đủ bằng chứng hiệu quả và an toàn

Phẫu thuật:

Chỉ được cân nhắc trong các trường hợp nặng, có biến chứng hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa.

 

7. Khi nào cần đưa trẻ đến cơ sở y tế?

  • Đau ngực dữ dội hoặc kéo dài

  • Nôn ra máu hoặc dịch mật

  • Khó thở, tím tái

  • Trào ngược kéo dài kèm chậm tăng trưởng

  • Ho, khò khè, nghi ngờ viêm phổi tái phát

  • Nôn nhiều lần trong ngày

 

8. Tiên lượng và phòng ngừa

  • 95% trẻ sơ sinh có triệu chứng GER cải thiện hoàn toàn trước 12–15 tháng tuổi

  • 5–10% trẻ từ 3–17 tuổi có triệu chứng GERD cần theo dõi lâu dài

Biện pháp phòng ngừa:

  • Nuôi dưỡng đúng cách theo lứa tuổi

  • Tránh ép trẻ ăn hoặc cho ăn quá no

  • Duy trì cân nặng hợp lý

  • Tập luyện nhẹ nhàng và kiểm soát stress ở trẻ lớn

 

return to top