Tuyến vú là một cơ quan phức hợp, bao gồm các thành phần: mô mỡ, mô liên kết dạng sợi, mạch máu, dây thần kinh, mô tuyến (gồm các tiểu thùy – nơi sản xuất sữa và ống dẫn sữa – dẫn sữa đến núm vú). Chính đặc điểm cấu trúc đa mô như vậy làm cho tuyến vú dễ hình thành nhiều loại tổn thương khác nhau, cả lành tính và ác tính.
Khối u lành tính thường có hình tròn, bờ đều, rõ, rắn chắc hoặc mềm, di động dưới da, không dính mô xung quanh.
Khối u ác tính (ung thư vú) có xu hướng phát triển xâm lấn vào mô vú kế cận, khiến bờ u không rõ ràng, thường cố định hoặc ít di động, và có thể không gây đau. Trường hợp ngoại lệ như ung thư vú dạng viêm có thể gây đau, đỏ, nóng vùng vú do lan rộng vào da và hệ thống bạch huyết.
Việc khám lâm sàng, kết hợp với các phương tiện chẩn đoán hình ảnh (như siêu âm, chụp nhũ ảnh – mammography) và sinh thiết là cần thiết để phân biệt tổn thương lành tính và ác tính.
Với các u nang lành tính, có thể tiến hành chọc hút dịch bằng kim nhỏ để giảm triệu chứng hoặc làm xét nghiệm tế bào học nếu nghi ngờ.
Trong một số trường hợp, theo dõi chu kỳ kinh nguyệt có thể giúp phân biệt u nang nội tiết (tự biến mất sau kỳ kinh) với các khối tồn tại dai dẳng.
4.1. Thay đổi sợi bọc tuyến vú (fibrocystic changes)
Đặc điểm: Gây nổi cục dạng sợi hoặc hạt, mô vú dày, có thể đau nhẹ, thường gặp ở tuổi tiền mãn kinh.
Liên quan: Sự dao động nội tiết tố.
Điều trị: Theo dõi định kỳ; thuốc tránh thai đôi khi được chỉ định để ổn định nội tiết.
4.2. U nang tuyến vú (breast cyst)
Đặc điểm: Khối tròn hoặc bầu dục, mềm, thay đổi theo chu kỳ kinh.
Chẩn đoán: Siêu âm là phương pháp tối ưu. U nang đơn giản có thể theo dõi; u nang lớn cần chọc hút.
4.3. U xơ tuyến vú (fibroadenoma)
Đặc điểm: Gặp nhiều ở nữ thanh thiếu niên hoặc phụ nữ trẻ. Khối tròn, di động, không đau, bờ rõ.
Tiến triển: Thường tăng kích thước khi mang thai, giảm khi mãn kinh.
Chẩn đoán và xử trí: Sinh thiết lõi dưới hướng dẫn siêu âm; phẫu thuật nếu kích thước lớn hoặc tăng nhanh.
4.4. Hoại tử mỡ (fat necrosis)
Nguyên nhân: Sau chấn thương hoặc phẫu thuật vú.
Đặc điểm: Khối cứng, không đều, có thể mềm, dễ nhầm với ung thư trên hình ảnh.
Chẩn đoán: Sinh thiết lõi để loại trừ ác tính.
4.5. Tiết dịch núm vú (nipple discharge)
Tính chất: Dịch trắng, vàng, nâu thường là lành tính. Dịch trong hoặc máu cần được đánh giá thêm.
Tiêu chí nghi ngờ ác tính: Dịch tiết đơn độc từ một bên núm vú, nhất là khi không có khối sờ thấy.
4.6. Viêm vú (mastitis)
Đặc điểm: Vú đỏ, nóng, sưng, đau, kèm sốt. Thường gặp ở phụ nữ cho con bú.
Điều trị: Kháng sinh và chườm ấm.
Viêm vú ở người không cho con bú cần thăm khám kỹ để loại trừ ung thư dạng viêm.
4.7. Một số tổn thương khác
Tăng sản ống (ductal hyperplasia): Tăng sinh biểu mô ống dẫn.
Adenosis: Phì đại tiểu thùy vú.
U nhú nội ống (intraductal papilloma): Tổn thương lành tính dạng “mụn cóc” trong ống dẫn.
U mỡ (lipoma): Khối mô mỡ lành tính.
Khối cứng, không đau, cố định, bờ không đều.
Thay đổi hình dạng núm vú, co kéo hoặc tiết dịch máu.
Thay đổi bề mặt da: lõm da, nhăn nheo, “da cam”.
Cảm giác dày lên mô vú hoặc nổi hạch vùng nách.
Tất cả khối u vú đều cần được bác sĩ thăm khám và đánh giá.
Nên tự khám vú định kỳ mỗi tháng, lý tưởng nhất vào vài ngày sau khi hết kinh.
Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên tầm soát ung thư vú định kỳ bằng nhũ ảnh hoặc theo hướng dẫn y khoa phù hợp với nguy cơ cá nhân.