Sâu răng là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến nhất ở trẻ em, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, khả năng ăn uống, phát âm và thẩm mỹ. Mặc dù có yếu tố di truyền góp phần vào nguy cơ mắc bệnh, nhưng sâu răng có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua can thiệp hành vi, vệ sinh răng miệng hợp lý và khám nha khoa định kỳ.
Sâu răng là hậu quả của quá trình khử khoáng men răng do vi khuẩn trong mảng bám chuyển hóa carbohydrate thành acid, gây phá hủy mô cứng của răng. Quá trình này chịu ảnh hưởng bởi 4 yếu tố chính:
Vi khuẩn cariogenic (đặc biệt là Streptococcus mutans)
Substrat đường (chế độ ăn nhiều đường và tinh bột)
Thời gian tiếp xúc
Cấu trúc men răng và mức fluoride
Trẻ em có nguy cơ cao hơn khi:
Vệ sinh răng miệng kém hoặc chưa được hướng dẫn đúng cách
Tiêu thụ thường xuyên thực phẩm chứa đường
Thiếu fluoride trong nguồn nước uống hoặc kem đánh răng
Có mức độ vi khuẩn gây sâu răng cao trong khoang miệng
Triệu chứng sâu răng tiến triển theo thời gian và có thể bao gồm:
Xuất hiện đốm trắng phấn – dấu hiệu sớm của mất khoáng men
Hình thành đốm nâu nhạt hoặc vùng men sậm màu
Xuất hiện lỗ sâu trên bề mặt răng
Trẻ phản ứng với đồ ngọt hoặc thực phẩm lạnh
Đau, sưng, sốt hoặc chảy mủ quanh chân răng là dấu hiệu nhiễm trùng cấp cần can thiệp y tế ngay
Sâu răng không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm tủy, áp xe răng, nhiễm trùng huyết và rối loạn phát triển xương hàm.
3.1. Khám nha khoa định kỳ
Trẻ nên được khám nha khoa lần đầu sau khi răng sữa đầu tiên mọc hoặc trước 12 tháng tuổi.
Tái khám định kỳ 2 lần/năm để phát hiện sớm tổn thương và được hướng dẫn phòng ngừa.
3.2. Hướng dẫn và giám sát vệ sinh răng miệng
Ngay từ khi chưa mọc răng, cha mẹ nên vệ sinh khoang miệng bằng gạc ẩm sạch.
Khi răng mọc, trẻ cần:
Đánh răng 2 lần/ngày, sử dụng kem đánh răng chứa fluoride
Trẻ <3 tuổi: lượng kem bằng hạt gạo
Trẻ 3–6 tuổi: lượng kem bằng hạt đậu
Tất cả trẻ <8 tuổi nên được cha mẹ hỗ trợ trong quá trình đánh răng.
Chỉ nha khoa nên được dùng mỗi ngày, khi trẻ đủ khả năng hợp tác.
3.3. Chế độ dinh dưỡng lành mạnh
Hạn chế thức ăn và đồ uống nhiều đường (kẹo, bánh, nước trái cây, nước ngọt)
Tăng cường thực phẩm có lợi cho răng:
Giàu canxi: sữa, phô mai, sữa chua
Chứa vitamin C: dâu, cam, kiwi
Tác dụng làm sạch cơ học: cà rốt, cần tây, táo
3.4. Sử dụng fluoride dự phòng
Fluoride tại chỗ (kem đánh răng, gel bôi) giúp tăng khả năng tái khoáng men răng
Fluoride hệ thống (trong nước uống hoặc viên uống) có thể chỉ định nếu nồng độ fluoride trong nước <0,6 ppm
Nha sĩ có thể chỉ định sơn fluoride định kỳ cho trẻ có nguy cơ sâu răng cao
Việc thiết lập thói quen chăm sóc răng miệng ngay từ giai đoạn đầu đời, kết hợp với giáo dục hành vi và theo dõi nha khoa thường xuyên, có thể giảm thiểu nguy cơ sâu răng và các biến chứng liên quan ở trẻ em. Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen đúng đắn và giám sát thực hành vệ sinh răng miệng của trẻ. Với sự hợp tác tích cực giữa gia đình, nha sĩ và hệ thống y tế, trẻ có thể phát triển một hệ răng khỏe mạnh và duy trì điều đó suốt đời.