Rối loạn lưỡng cực ở trẻ em và thanh thiếu niên

1. Giới thiệu

Rối loạn lưỡng cực (bipolar disorder) là một rối loạn khí sắc đặc trưng bởi các giai đoạn luân phiên giữa hưng cảm và trầm cảm. Mặc dù thường được chẩn đoán ở tuổi trưởng thành (độ tuổi trung bình khoảng 25), tình trạng này cũng có thể khởi phát ở tuổi thơ ấu hoặc giai đoạn thanh thiếu niên. Tỷ lệ hiện mắc ước tính khoảng 2,8% dân số Hoa Kỳ theo thống kê của National Alliance on Mental Illness (NAMI). Đây là một rối loạn mạn tính, cần được quản lý lâu dài bằng thuốc và liệu pháp tâm lý. Với điều trị thích hợp, trẻ có thể có cuộc sống bình thường và đầy đủ chức năng.

 

2. Định nghĩa và phân loại rối loạn lưỡng cực

Rối loạn lưỡng cực được đặc trưng bởi những dao động bất thường về khí sắc, mức năng lượng, hoạt động thể chất và nhận thức. Ở trẻ em, biểu hiện có thể khác biệt so với người lớn, đặc biệt do các yếu tố phát triển thần kinh và hành vi.

2.1. Rối loạn lưỡng cực type I

  • Gồm ít nhất một giai đoạn hưng cảm kéo dài ≥ 7 ngày hoặc cần nhập viện vì mức độ nghiêm trọng.

  • Có thể kèm theo các giai đoạn trầm cảm nặng kéo dài ≥ 2 tuần.

2.2. Rối loạn lưỡng cực type II

  • Gồm ít nhất một giai đoạn hưng cảm nhẹ (hypomania, kéo dài ≥ 4 ngày) và một giai đoạn trầm cảm nặng.

  • Không có giai đoạn hưng cảm toàn phát như type I.

2.3. Rối loạn khí sắc chu kỳ (Cyclothymia)

  • Dao động khí sắc kéo dài ≥ 1 năm ở trẻ em và thanh thiếu niên, gồm các triệu chứng hưng cảm nhẹ và trầm cảm không đủ tiêu chuẩn chẩn đoán.

  • Biểu hiện nhẹ hơn nhưng vẫn ảnh hưởng đến chức năng học tập và xã hội.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của rối loạn lưỡng cực ở trẻ em có thể biến thiên theo từng giai đoạn khí sắc. Các giai đoạn này thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.

3.1. Triệu chứng giai đoạn hưng cảm/hưng cảm nhẹ

  • Tăng hoạt động, nói nhanh, khó kiểm soát dòng suy nghĩ

  • Tăng kích thích hoặc hưng phấn không phù hợp với bối cảnh

  • Giảm nhu cầu ngủ

  • Dễ bị phân tâm, khó tập trung

  • Có hành vi mạo hiểm (mua sắm quá mức, lái xe liều lĩnh, quan hệ tình dục không an toàn)

  • Tăng tham gia các hoạt động vui chơi một cách bất thường

3.2. Triệu chứng giai đoạn trầm cảm

  • Khí sắc buồn dai dẳng, hay cáu gắt

  • Mất hứng thú trong các hoạt động trước đây yêu thích

  • Rối loạn giấc ngủ (ngủ nhiều hoặc mất ngủ)

  • Mệt mỏi kéo dài, mất năng lượng

  • Rối loạn ăn uống (ăn quá nhiều hoặc quá ít)

  • Cảm giác vô vọng, vô giá trị

  • Ý tưởng tự sát hoặc hành vi tự làm hại bản thân

3.3. Giai đoạn hỗn hợp

  • Đồng thời xuất hiện các triệu chứng của cả hưng cảm và trầm cảm

  • Thường có nguy cơ tự sát cao hơn

 

4. Phân biệt và chẩn đoán phân biệt

Việc chẩn đoán rối loạn lưỡng cực ở trẻ em có thể gặp khó khăn do triệu chứng chồng lắp với các rối loạn tâm thần khác như:

  • Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)

  • Rối loạn lo âu

  • Rối loạn trầm cảm nặng

  • Rối loạn hành vi

  • Lạm dụng chất (rượu, ma túy)

Do đó, cần khai thác kỹ tiền sử gia đình, mức độ và thời gian triệu chứng, các yếu tố khởi phát và các rối loạn đồng mắc.

 

5. Chẩn đoán

Không có xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu để chẩn đoán rối loạn lưỡng cực. Việc chẩn đoán chủ yếu dựa trên phỏng vấn lâm sàng, quan sát hành vi, bảng câu hỏi chuẩn hóa và đánh giá đa chiều từ cha mẹ, giáo viên và nhân viên y tế.

Yếu tố hỗ trợ chẩn đoán:

  • Tiền sử gia đình có người mắc rối loạn lưỡng cực hoặc trầm cảm

  • Rối loạn khí sắc kéo dài ≥ 1 năm

  • Mức độ ảnh hưởng đến học tập, chức năng xã hội, quan hệ bạn bè

 

6. Điều trị

Phác đồ điều trị bao gồm phối hợp giữa dược lý và liệu pháp tâm lý, với mục tiêu kiểm soát triệu chứng, phòng tái phát và nâng cao chất lượng cuộc sống.

6.1. Điều trị bằng thuốc

a. Thuốc ổn định khí sắc:

  • Lithium

  • Carbamazepine (Tegretol)

  • Oxcarbazepine (Trileptal)

  • Valproate (Depakote)

b. Thuốc chống loạn thần không điển hình:

  • Quetiapine (Seroquel)

  • Olanzapine (Zyprexa)

  • Risperidone, Aripiprazole

Các thuốc này có hiệu quả trong kiểm soát giai đoạn hưng cảm và phòng ngừa tái phát.

c. Thuốc chống trầm cảm:

  • Chỉ sử dụng thận trọng, phối hợp với thuốc ổn định khí sắc để tránh kích hoạt hưng cảm

  • Ví dụ: Sertraline (Zoloft), Escitalopram (Lexapro), Citalopram (Celexa)

6.2. Tâm lý trị liệu

  • Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT): Giúp trẻ nhận diện và điều chỉnh suy nghĩ tiêu cực

  • Liệu pháp gia đình: Nâng cao hiểu biết của phụ huynh, tăng cường hỗ trợ xã hội

  • Quản lý cảm xúc và giáo dục kỹ năng xã hội

Tâm lý trị liệu nên duy trì song song với sử dụng thuốc để đạt hiệu quả tối ưu.

 

7. Dự phòng hành vi tự sát

Rối loạn lưỡng cực làm tăng nguy cơ ý tưởng và hành vi tự sát, đặc biệt trong giai đoạn hỗn hợp hoặc trầm cảm nặng. Phụ huynh và thầy cô cần được đào tạo nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo và can thiệp kịp thời.

Khi nghi ngờ trẻ có ý định tự sát, cần:

  • Đặt câu hỏi trực tiếp, không né tránh

  • Trấn an và lắng nghe không phán xét

  • Liên hệ cấp cứu tâm thần hoặc gọi 115

  • Không để trẻ một mình và loại bỏ vật dụng nguy hiểm

 

8. Kết luận

Rối loạn lưỡng cực ở trẻ em là một bệnh lý tâm thần nghiêm trọng, mạn tính nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được chẩn đoán sớm và quản lý đúng cách. Việc phối hợp giữa gia đình, nhà trường và hệ thống y tế có vai trò thiết yếu trong điều trị và phòng ngừa tái phát. Mặc dù đây là một rối loạn suốt đời, nhưng trẻ em và thanh thiếu niên vẫn có thể phát triển đầy đủ và sống cuộc sống ý nghĩa, chất lượng nếu được chăm sóc và điều trị phù hợp.

return to top