Sẹo là kết quả của quá trình tái tạo mô sau tổn thương da. Khi da bị phá vỡ liên tục do chấn thương cơ học, phẫu thuật hoặc viêm nhiễm, cơ thể phản ứng bằng cách tạo ra mô liên kết mới – chủ yếu là collagen type I và III – để đóng kín vết thương. Tuy nhiên, do cấu trúc collagen sắp xếp không đều và khác biệt so với mô da nguyên vẹn, mô sẹo có tính chất thô ráp, mất độ đàn hồi và sắc tố so với da xung quanh.
Sẹo được phân loại dựa trên hình thái và tiến triển lâm sàng:
Sẹo phẳng: Thường lành tính, mờ dần theo thời gian, có màu tương tự màu da.
Sẹo phì đại (hypertrophic): Gồ lên, có thể đỏ, thường giới hạn trong phạm vi vết thương ban đầu.
Sẹo lồi (keloid): Vượt ra ngoài ranh giới vết thương, dai dẳng, khó điều trị.
Rạn da: Một dạng sẹo do đứt gãy sợi collagen và elastin khi da bị kéo giãn nhanh (mang thai, tăng cân, dậy thì).
Sẹo teo: Thường do mụn trứng cá, thủy đậu; bề mặt lõm xuống do mất mô dưới da.
Độ sâu và mức độ tổn thương: Vết thương càng sâu, nguy cơ để lại sẹo càng cao.
Chăm sóc vết thương: Làm sạch, giữ ẩm và băng vết thương đúng cách có thể giảm nguy cơ để lại sẹo xấu.
Cơ địa: Người có làn da sẫm màu, có tiền sử sẹo lồi dễ hình thành sẹo phì đại/lồi hơn.
Vị trí vết thương: Những vùng da chịu lực kéo mạnh (ngực, vai, cánh tay) có nguy cơ tạo sẹo phì đại cao hơn.
Di truyền và bệnh nền: Một số bệnh lý (như Ehlers-Danlos, bệnh lý chuyển hóa) ảnh hưởng quá trình liền sẹo.
1. Làm sạch vết thương đúng cách
Rửa bằng nước sạch và xà phòng nhẹ; tránh sử dụng hydrogen peroxide hoặc cồn vì có thể gây hủy hoại mô lành, làm chậm quá trình lành vết thương.
Đảm bảo vệ sinh tay trước khi chạm vào vết thương để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
2. Xử trí vết thương sớm và phù hợp
Đối với vết thương sâu hoặc hở miệng, cần được khâu trong vòng 6–8 giờ sau chấn thương để giảm nguy cơ nhiễm trùng và tối ưu hóa quá trình liền sẹo.
Trì hoãn khâu có thể dẫn đến viêm và hình thành mô hạt bất thường.
3. Duy trì độ ẩm
Giữ ẩm bằng các thuốc mỡ như petrolatum giúp hạn chế sự hình thành vảy và tạo môi trường lý tưởng cho biểu mô hóa.
Che phủ vết thương bằng gạc không dính để duy trì độ ẩm và bảo vệ khỏi tác nhân ngoại lai.
4. Không can thiệp vào vết thương khi đang lành
Không cạy vảy, nặn mụn, hoặc gãi vết thương vì có thể làm rách mô mới hình thành, dẫn đến sẹo xấu hoặc nhiễm trùng.
Những hành vi này cũng có thể liên quan đến rối loạn tâm thần (dermatillomania) cần được điều trị hành vi nhận thức.
5. Băng ép và bảo vệ vết thương
Liệu pháp áp lực (pressure therapy) được chỉ định trong một số trường hợp có nguy cơ sẹo phì đại hoặc sẹo lồi, đặc biệt ở bệnh nhân sau phẫu thuật bỏng.
Băng silicon hoặc vật liệu gel nên được sử dụng sau khi da đã biểu mô hóa hoàn toàn.
6. Bảo vệ khỏi tia UV
Ánh nắng mặt trời làm tăng sắc tố vết sẹo do melanin, khiến sẹo đậm màu và kéo dài thời gian mờ.
Nên sử dụng kem chống nắng phổ rộng SPF ≥30, bôi lại mỗi 2 giờ khi ra ngoài và kết hợp các biện pháp vật lý như quần áo chống nắng, nón rộng vành.
7. Liệu pháp silicon
Miếng dán hoặc gel silicon là tiêu chuẩn vàng trong điều trị và phòng ngừa sẹo phì đại/lồi.
Sử dụng sớm trong 12 tháng đầu, liên tục từ 2–3 tháng, có thể cải thiện độ cao, sắc tố và độ mềm mại của sẹo.
Hiệu quả tương đương giữa gel và tấm silicon đã được khẳng định trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.
8. Hạn chế vận động quá mức vùng da đang liền sẹo
Tránh kéo giãn hoặc gấp duỗi liên tục tại vị trí sẹo mới hình thành để giảm áp lực cơ học lên mô liền sẹo.
Xoa bóp nhẹ nhàng bằng kem dưỡng có thể cải thiện độ mềm và giảm đau của sẹo, đặc biệt trong sẹo phì đại.
9. Thận trọng với các sản phẩm điều trị ngoài da
Các kem trị sẹo không có thành phần silicon chưa được chứng minh hiệu quả rõ rệt.
Tránh dùng các sản phẩm chưa được kiểm chứng lâm sàng vì có thể gây kích ứng hoặc khiến sẹo xấu hơn.
10. Thiết lập kỳ vọng thực tế
Mọi vết thương đều để lại sẹo ở một mức độ nào đó. Việc chăm sóc đúng có thể giảm kích thước, màu sắc và cảm giác sẹo, nhưng không loại bỏ hoàn toàn.
Một số người có cơ địa sẹo lồi, việc phòng ngừa cần nghiêm ngặt hơn và sẹo có thể tái phát dù đã can thiệp.
Khi sẹo gây ảnh hưởng thẩm mỹ, chức năng hoặc chất lượng sống, các can thiệp da liễu chuyên sâu có thể được cân nhắc:
Phương pháp |
Chỉ định |
---|---|
Laser (CO₂, PDL) |
Sẹo phì đại, sẹo tăng sắc tố, sẹo teo |
Tiêm corticosteroid |
Sẹo lồi, sẹo phì đại |
Lột da hóa học (chemical peel) |
Sẹo mụn nông |
Mài da (dermabrasion) |
Sẹo nông, sẹo mụn |
Phẫu thuật cắt sẹo |
Sẹo lồi lớn, sẹo co kéo |
Liệu pháp áp lạnh (cryotherapy) |
Sẹo lồi nhỏ |
Ghép da |
Sẹo bỏng rộng, sẹo co kéo ảnh hưởng chức năng |
Sẹo là hệ quả sinh lý tất yếu của quá trình tái tạo da sau tổn thương. Việc chăm sóc vết thương đúng cách ngay từ giai đoạn đầu đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa và giảm thiểu sự hình thành sẹo xấu. Các sản phẩm chứa silicon và bảo vệ khỏi tia UV đã được chứng minh là hiệu quả trong việc cải thiện hình thái sẹo. Khi cần thiết, can thiệp y học chuyên sâu bởi bác sĩ da liễu có thể mang lại hiệu quả thẩm mỹ và chức năng cao hơn.