Tê ngón tay là một triệu chứng cảm giác bất thường (paresthesia) thường gặp, có thể thoáng qua hoặc kéo dài. Triệu chứng này có thể liên quan đến tổn thương hoặc chèn ép dây thần kinh, rối loạn tuần hoàn, hoặc là biểu hiện của các bệnh lý thần kinh – nội tiết mạn tính. Việc xác định nguyên nhân có vai trò quan trọng trong điều trị và phòng ngừa tổn thương tiến triển.
2.1. Bệnh lý thần kinh do đái tháo đường
Đái tháo đường không kiểm soát tốt có thể dẫn đến tổn thương thần kinh ngoại biên (diabetic peripheral neuropathy), biểu hiện qua:
Tê, ngứa ran ở ngón tay, bàn tay, cẳng chân và bàn chân
Chuột rút, đau dây thần kinh
Yếu cơ, giảm phản xạ
Mất cảm giác cân bằng
Xử trí:
Hiện chưa có phương pháp điều trị phục hồi tổn thương thần kinh đã xảy ra. Tuy nhiên, kiểm soát đường huyết chặt chẽ kết hợp với các thuốc giảm đau thần kinh (như thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống co giật, kem bôi chứa capsaicin...) có thể cải thiện triệu chứng.
2.2. Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome)
Do chèn ép dây thần kinh giữa tại ống cổ tay, thường liên quan đến vận động lặp đi lặp lại ở cổ tay (sử dụng bàn phím, điện thoại, làm việc cơ khí...).
Triệu chứng:
Tê, ngứa ran ở ngón tay cái, trỏ, giữa và nửa ngón áp út
Đau, yếu lực cầm nắm
Dễ làm rơi đồ vật
Xử trí:
Nghỉ ngơi, thay đổi tư thế khi làm việc
Dùng nẹp cố định cổ tay về đêm
Thuốc kháng viêm, tiêm corticosteroid nội ống cổ tay
Trường hợp nặng có thể cần can thiệp phẫu thuật giải áp
2.3. Chèn ép dây thần kinh ngoại biên khác
Gồm các nguyên nhân như:
Chấn thương mô mềm
U nang (ganglion cyst)
Phì đại cơ, mạch máu giãn
Biểu hiện: tê ngón tay khu trú, đau, yếu cơ vùng chi trên
Xử trí:
Tùy nguyên nhân, có thể điều trị bảo tồn bằng nghỉ ngơi, vật lý trị liệu hoặc can thiệp phẫu thuật giải áp.
2.4. Bệnh viêm đa dây thần kinh do rượu
Hậu quả của việc lạm dụng rượu mạn tính
Triệu chứng:
Tê, ngứa ran kiểu găng tất
Đau kiểu bỏng rát, yếu cơ, chuột rút
Mất phối hợp vận động, chóng mặt
Thiếu hụt vitamin (B1, B6, B12, folate)
Xử trí:
Ngưng sử dụng rượu
Hỗ trợ điều trị bằng vitamin nhóm B, vật lý trị liệu và thuốc giảm đau thần kinh
2.5. Đau cơ xơ hoá (Fibromyalgia)
Hội chứng đau mãn tính, kèm theo:
Mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ
Giảm khả năng tập trung (“sương mù não”)
Trầm cảm
Tê hoặc ngứa ran ở tay chân
Xử trí:
Điều trị triệu chứng với thuốc chống trầm cảm, thuốc giảm đau
Liệu pháp vận động, tâm lý trị liệu, cải thiện giấc ngủ
Bệnh lý thần kinh trung ương:
Đột quỵ, chấn thương sọ não, tổn thương tủy sống
Bệnh lý miễn dịch hoặc nhiễm trùng:
Đa xơ cứng (multiple sclerosis), giang mai thần kinh, bệnh Lyme
Thiếu hụt vi chất:
Vitamin B12
Bệnh mạch máu ngoại vi:
Hiện tượng Raynaud
Tác dụng phụ của điều trị ung thư:
Hóa trị gây viêm đa dây thần kinh ngoại biên
Người bệnh nên đến cơ sở y tế khi:
Tê ngón tay kéo dài hoặc tiến triển
Có biểu hiện yếu cơ, mất chức năng tay
Tê kèm theo triệu chứng toàn thân: chóng mặt, nói khó, đau đầu, khó nuốt
Tê xảy ra sau chấn thương vùng đầu, cổ, vai hoặc tay
Tê ngón tay có thể là biểu hiện của nhiều tình trạng từ lành tính đến nghiêm trọng. Việc thăm khám sớm, kết hợp đánh giá thần kinh – cận lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh sẽ giúp định hướng chính xác nguyên nhân, từ đó can thiệp điều trị phù hợp nhằm hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.