Tê ngón tay: nguyên nhân, biểu hiện và hướng xử trí

1. Đại cương

Tê ngón tay là một triệu chứng cảm giác bất thường (paresthesia) thường gặp, có thể thoáng qua hoặc kéo dài. Triệu chứng này có thể liên quan đến tổn thương hoặc chèn ép dây thần kinh, rối loạn tuần hoàn, hoặc là biểu hiện của các bệnh lý thần kinh – nội tiết mạn tính. Việc xác định nguyên nhân có vai trò quan trọng trong điều trị và phòng ngừa tổn thương tiến triển.

 

2. Các nguyên nhân phổ biến gây tê ngón tay

2.1. Bệnh lý thần kinh do đái tháo đường

  • Đái tháo đường không kiểm soát tốt có thể dẫn đến tổn thương thần kinh ngoại biên (diabetic peripheral neuropathy), biểu hiện qua:

    • Tê, ngứa ran ở ngón tay, bàn tay, cẳng chân và bàn chân

    • Chuột rút, đau dây thần kinh

    • Yếu cơ, giảm phản xạ

    • Mất cảm giác cân bằng

Xử trí:

Hiện chưa có phương pháp điều trị phục hồi tổn thương thần kinh đã xảy ra. Tuy nhiên, kiểm soát đường huyết chặt chẽ kết hợp với các thuốc giảm đau thần kinh (như thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống co giật, kem bôi chứa capsaicin...) có thể cải thiện triệu chứng.

2.2. Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome)

  • Do chèn ép dây thần kinh giữa tại ống cổ tay, thường liên quan đến vận động lặp đi lặp lại ở cổ tay (sử dụng bàn phím, điện thoại, làm việc cơ khí...).

  • Triệu chứng:

    • Tê, ngứa ran ở ngón tay cái, trỏ, giữa và nửa ngón áp út

    • Đau, yếu lực cầm nắm

    • Dễ làm rơi đồ vật

Xử trí:

  • Nghỉ ngơi, thay đổi tư thế khi làm việc

  • Dùng nẹp cố định cổ tay về đêm

  • Thuốc kháng viêm, tiêm corticosteroid nội ống cổ tay

  • Trường hợp nặng có thể cần can thiệp phẫu thuật giải áp

2.3. Chèn ép dây thần kinh ngoại biên khác

  • Gồm các nguyên nhân như:

    • Chấn thương mô mềm

    • U nang (ganglion cyst)

    • Phì đại cơ, mạch máu giãn

  • Biểu hiện: tê ngón tay khu trú, đau, yếu cơ vùng chi trên

Xử trí:

Tùy nguyên nhân, có thể điều trị bảo tồn bằng nghỉ ngơi, vật lý trị liệu hoặc can thiệp phẫu thuật giải áp.

2.4. Bệnh viêm đa dây thần kinh do rượu

  • Hậu quả của việc lạm dụng rượu mạn tính

  • Triệu chứng:

    • Tê, ngứa ran kiểu găng tất

    • Đau kiểu bỏng rát, yếu cơ, chuột rút

    • Mất phối hợp vận động, chóng mặt

    • Thiếu hụt vitamin (B1, B6, B12, folate)

Xử trí:

  • Ngưng sử dụng rượu

  • Hỗ trợ điều trị bằng vitamin nhóm B, vật lý trị liệu và thuốc giảm đau thần kinh

2.5. Đau cơ xơ hoá (Fibromyalgia)

  • Hội chứng đau mãn tính, kèm theo:

    • Mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ

    • Giảm khả năng tập trung (“sương mù não”)

    • Trầm cảm

    • Tê hoặc ngứa ran ở tay chân

Xử trí:

  • Điều trị triệu chứng với thuốc chống trầm cảm, thuốc giảm đau

  • Liệu pháp vận động, tâm lý trị liệu, cải thiện giấc ngủ

 

3. Nguyên nhân khác cần lưu ý

  • Bệnh lý thần kinh trung ương:

    • Đột quỵ, chấn thương sọ não, tổn thương tủy sống

  • Bệnh lý miễn dịch hoặc nhiễm trùng:

    • Đa xơ cứng (multiple sclerosis), giang mai thần kinh, bệnh Lyme

  • Thiếu hụt vi chất:

    • Vitamin B12

  • Bệnh mạch máu ngoại vi:

    • Hiện tượng Raynaud

  • Tác dụng phụ của điều trị ung thư:

    • Hóa trị gây viêm đa dây thần kinh ngoại biên

 

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Người bệnh nên đến cơ sở y tế khi:

  • Tê ngón tay kéo dài hoặc tiến triển

  • Có biểu hiện yếu cơ, mất chức năng tay

  • Tê kèm theo triệu chứng toàn thân: chóng mặt, nói khó, đau đầu, khó nuốt

  • Tê xảy ra sau chấn thương vùng đầu, cổ, vai hoặc tay

 

5. Kết luận

Tê ngón tay có thể là biểu hiện của nhiều tình trạng từ lành tính đến nghiêm trọng. Việc thăm khám sớm, kết hợp đánh giá thần kinh – cận lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh sẽ giúp định hướng chính xác nguyên nhân, từ đó can thiệp điều trị phù hợp nhằm hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

return to top