Nhiệt độ cơ thể là một trong những dấu hiệu sinh tồn quan trọng, phản ánh hoạt động chuyển hóa và tình trạng sức khỏe tổng quát của một cá nhân. Mức nhiệt độ “bình thường” được công nhận rộng rãi là khoảng 37,0°C, tuy nhiên thân nhiệt thực tế có thể dao động trong khoảng 36,1°C đến 37,2°C, phụ thuộc vào thời điểm trong ngày, vị trí đo, độ tuổi, giới tính, hoạt động thể chất, tình trạng nội tiết và các yếu tố khác.
Thân nhiệt thường thấp hơn vào buổi sáng và cao hơn vào chiều tối do ảnh hưởng của nhịp sinh học.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thân nhiệt cao hơn người lớn do diện tích bề mặt cơ thể lớn hơn so với khối lượng, và tốc độ chuyển hóa cơ bản cao hơn. Ở trẻ sơ sinh, thân nhiệt trung bình có thể lên tới 37,5°C.
Sốt là sự tăng thân nhiệt cơ thể trên mức bình thường do thiết lập lại điểm điều nhiệt tại vùng dưới đồi, thường là đáp ứng với tình trạng viêm, nhiễm trùng hoặc các nguyên nhân nội – ngoại khoa khác.
Ngưỡng xác định sốt:
Nhiệt độ đo tại trực tràng, ống tai hoặc động mạch thái dương: ≥38,0°C
Nhiệt độ đo tại miệng: ≥37,8°C
Nhiệt độ đo tại nách: ≥37,5°C
Biểu hiện đi kèm với sốt có thể bao gồm:
Ớn lạnh, run rẩy
Đổ mồ hôi
Đau đầu, đau cơ
Mệt mỏi, chán ăn
Mất nước
Rối loạn tâm thần (nặng)
Ngưỡng nguy hiểm:
Người lớn: Sốt từ ≥39,4°C cần được thăm khám y tế ngay, đặc biệt khi có các triệu chứng kèm theo như:
Đau đầu dữ dội
Phát ban
Nhạy cảm ánh sáng
Cứng cổ
Nôn ói kéo dài, đau ngực, đau khi tiểu
Co giật, lú lẫn
Trẻ em: Cần đánh giá y tế nếu:
<3 tháng tuổi: nhiệt độ trực tràng ≥38°C
3–6 tháng: ≥38,8°C + quấy khóc, lờ đờ
6–24 tháng: sốt ≥38,8°C kéo dài >24 giờ
2 tuổi: sốt kéo dài >72 giờ
Trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi có thể co giật do sốt, đặc biệt khi nhiệt độ tăng nhanh. Nếu co giật >5 phút, cần cấp cứu ngay.
Sốt là phản ứng sinh lý có lợi trong nhiều trường hợp, vì nó:
Ức chế sự nhân lên của virus, vi khuẩn
Tăng cường hoạt hóa bạch cầu
Tăng chuyển hóa và điều hòa miễn dịch
Việc sử dụng thuốc hạ sốt không nên được lạm dụng nếu không có chỉ định rõ ràng. Acetaminophen hoặc ibuprofen có thể sử dụng để giảm triệu chứng khó chịu, tuy nhiên cần theo chỉ định y tế.
Sốt là triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân mắc COVID-19. Tuy nhiên, thân nhiệt thấp không phải là dấu hiệu chẩn đoán đặc hiệu.
Khi nghi ngờ tiếp xúc với SARS-CoV-2, cần:
Theo dõi thân nhiệt ít nhất 2 lần/ngày
Nhiệt độ ≥37,5°C nên được coi là dấu hiệu cảnh báo sớm và cần xét nghiệm xác định
Nhiều nghiên cứu ghi nhận rằng, người cao tuổi có nhiệt độ cơ thể trung bình thấp hơn so với người trẻ tuổi. Một số người >65 tuổi có thể có thân nhiệt bình thường chỉ từ 34,2°C – 36,0°C. Do đó, một mức sốt nhẹ ở người lớn tuổi vẫn có thể phản ánh nhiễm trùng nghiêm trọng, cần được đánh giá kỹ lưỡng.
Nhiệt độ cơ thể trung bình của nữ giới cao hơn nam giới khoảng 0,4°C, trong khi nhiệt độ da ở các chi thường thấp hơn, khiến tay và chân của nữ giới cảm giác lạnh hơn.
Nguyên nhân được cho là do sự khác biệt nội tiết tố và chuyển hóa năng lượng.
Quan niệm rằng phần lớn nhiệt lượng cơ thể mất qua đầu là không hoàn toàn chính xác. Thực tế, nhiệt có thể mất từ bất kỳ vùng nào không được che chắn đầy đủ, bao gồm thân mình và tứ chi. Do đó, việc mặc đầy đủ áo ấm, găng tay, vớ sẽ hiệu quả hơn trong việc duy trì thân nhiệt so với chỉ đội mũ đơn độc.
Nghiên cứu sử dụng nhiệt kế hồng ngoại (thermal imaging) đã cho thấy khi nói dối, nhiệt độ quanh mũi giảm trong khi vùng trán tăng – phản ánh hoạt động giao cảm thần kinh do stress. Tuy nhiên, điều này mang tính nghiên cứu chuyên biệt, chưa được ứng dụng phổ biến trong chẩn đoán lâm sàng.
Thành phần capsaicin trong ớt đỏ có khả năng:
Tăng thân nhiệt trung tâm
Tăng tốc độ chuyển hóa cơ bản
Làm giảm nhiệt độ da do giãn mạch ngoại vi
Ớt đỏ được nghiên cứu như một chất hỗ trợ kiểm soát cân nặng ở người ít ăn cay, tuy nhiên cần dùng hợp lý để tránh kích thích niêm mạc tiêu hóa.
Hạ thân nhiệt có kiểm soát (therapeutic hypothermia) là biện pháp điều trị được chỉ định trong một số trường hợp ngừng tuần hoàn hồi sinh được, giúp giảm nhu cầu oxy não, hạn chế tổn thương tế bào thần kinh. Phương pháp này cần thực hiện tại các cơ sở hồi sức có chuyên môn cao.
Sau khi chết, cơ thể không còn sản sinh nhiệt và bắt đầu giảm nhiệt dần theo môi trường. Thân nhiệt được sử dụng để ước lượng thời gian tử vong trong giám định pháp y.
Tuy nhiên, độ chính xác bị ảnh hưởng bởi:
Nhiệt độ môi trường
Quần áo, độ ẩm
Tình trạng cơ thể (gầy, béo, sốt trước đó...)
Do đó, thân nhiệt chỉ là một yếu tố tham khảo trong xác định thời gian tử vong, cần kết hợp các dấu hiệu khác (co cứng tử thi, vết hoen tử thi...).
Thân nhiệt là một chỉ số sinh học quan trọng, phản ánh hoạt động chuyển hóa và tình trạng bệnh lý. Hiểu đúng về giá trị bình thường, sự thay đổi theo tuổi, giới tính, thời điểm trong ngày và các yếu tố bệnh lý sẽ giúp đánh giá lâm sàng chính xác và kịp thời hơn. Việc sử dụng thuốc hạ sốt hoặc can thiệp điều trị nên dựa trên hướng dẫn chuyên môn, tránh làm sai lệch phản ứng sinh lý có lợi của cơ thể.