Tiêu chảy mạn tính ở trẻ em: Đặc điểm, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

1. Định nghĩa tiêu chảy mạn tính

Tiêu chảy mạn tính được định nghĩa là tình trạng đi tiêu phân lỏng, nhiều nước, xảy ra với tần suất ≥3 lần/ngày và kéo dài liên tục từ 4 tuần trở lên. Không giống như tiêu chảy cấp thường tự giới hạn sau vài ngày, tiêu chảy mạn tính có thể dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải, suy dinh dưỡng và các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

 

2. Dịch tễ và tác động sức khỏe

Tiêu chảy là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển. Ước tính có khoảng 760.000 trẻ tử vong hàng năm do các biến chứng liên quan đến tiêu chảy. Ngoài nguy cơ tử vong, tiêu chảy còn là yếu tố quan trọng góp phần gây suy dinh dưỡng mạn tính và ảnh hưởng đến phát triển thể chất - trí tuệ của trẻ nhỏ.

 

3. Nguyên nhân tiêu chảy mạn tính

Nguyên nhân tiêu chảy mạn tính rất đa dạng, bao gồm:

  • Nguyên nhân dinh dưỡng và chức năng: Ăn nhiều trái cây, uống nước ép chứa nhiều fructose, thay đổi chế độ ăn, không dung nạp lactose hoặc gluten.

  • Nguyên nhân nhiễm trùng: Do vi khuẩn (Salmonella, Shigella, Campylobacter), virus (rotavirus, adenovirus), ký sinh trùng (Giardia lamblia, Entamoeba histolytica).

  • Nguyên nhân bệnh lý tiêu hóa:

    • Bệnh viêm ruột mạn tính (IBD): Crohn, viêm loét đại tràng.

    • Bệnh celiac.

    • Hội chứng ruột kích thích.

  • Các yếu tố liên quan: Dùng kháng sinh (gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột), vệ sinh kém, thức ăn và nguồn nước bị ô nhiễm, du lịch đến vùng dịch tễ cao.

 

4. Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện tiêu chảy mạn tính có thể thay đổi tùy nguyên nhân. Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:

  • Tăng số lần đi tiêu phân lỏng, nhiều nước.

  • Đau bụng, quặn bụng.

  • Sốt, ớn lạnh.

  • Buồn nôn hoặc nôn.

  • Mất kiểm soát nhu động ruột.

  • Suy dinh dưỡng, sụt cân.

 

5. Mất nước và dấu hiệu cảnh báo

Mất nước là biến chứng thường gặp và nguy hiểm. Các dấu hiệu bao gồm:

  • Khô miệng, mắt trũng, da nhăn.

  • Không có nước mắt khi khóc.

  • Trẻ mệt mỏi, kích thích hoặc li bì.

  • Thóp trũng (ở trẻ sơ sinh).

  • Giảm hoặc không đi tiểu ≥8 giờ.

  • Nếp véo da mất chậm.

  • Sốt cao, co giật, bất tỉnh.

 

6. Chẩn đoán tiêu chảy mạn tính

Chẩn đoán cần dựa vào khai thác bệnh sử, tiền sử dinh dưỡng và dùng thuốc, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cần thiết:

  • Xét nghiệm phân: soi tươi, nhuộm, nuôi cấy vi khuẩn, ký sinh trùng, tìm bạch cầu.

  • Xét nghiệm máu: đánh giá tình trạng viêm, rối loạn điện giải, chức năng gan thận.

  • Xét nghiệm dị ứng, không dung nạp thực phẩm.

  • Nội soi đại tràng – sinh thiết (nếu nghi ngờ IBD hoặc bệnh lý thực thể).

  • Xét nghiệm phân biệt tiêu chảy thẩm thấu và bài tiết trong trường hợp khó phân định nguyên nhân.

 

7. Điều trị

  • Bù nước và điện giải: là biện pháp ưu tiên hàng đầu, đặc biệt khi có dấu hiệu mất nước. Có thể sử dụng dung dịch oresol (ORS) đường uống hoặc truyền tĩnh mạch (NaCl 0,9%, Ringer lactat) trong trường hợp mất nước nặng.

  • Điều trị nguyên nhân:

    • Nhiễm trùng: dùng kháng sinh hoặc thuốc chống ký sinh trùng phù hợp.

    • Không dung nạp lactose/gluten: loại bỏ khỏi chế độ ăn.

    • IBD: điều trị chuyên khoa với thuốc chống viêm, ức chế miễn dịch.

  • Chế độ ăn:

    • Tiếp tục cho bú mẹ nếu có.

    • Tăng cường thực phẩm dễ tiêu hóa như khoai tây, cơm, bánh mì, chuối.

    • Tránh thức ăn kích thích tiêu chảy như thực phẩm nhiều đường, chất béo, gia vị.

  • Bảo vệ da: phòng ngừa hăm tã bằng cách thay tã sớm, rửa bằng nước sạch, bôi kem chứa kẽm oxyd.

 

8. Khi nào cần đưa trẻ đi khám

Cần đưa trẻ đến cơ sở y tế khi:

  • Tiêu chảy kéo dài >2 ngày ở trẻ <5 tuổi.

  • Sốt cao, tiêu chảy ra máu hoặc kèm nôn nhiều.

  • Dấu hiệu mất nước trung bình – nặng.

  • Trẻ sơ sinh có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

  • Tiêu chảy tái phát hoặc có đặc điểm mạn tính.

 

9. Phòng ngừa tiêu chảy

  • Cải thiện vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.

  • Đảm bảo an toàn thực phẩm, ăn chín uống sôi.

  • Rửa tay bằng xà phòng, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh/thay tã.

  • Tiêm phòng đầy đủ, đặc biệt là vaccine rotavirus.

  • Khi đi du lịch: dùng nước đóng chai, tránh thực phẩm sống hoặc chế biến không kỹ, hạn chế ăn ngoài.

 

return to top