Tim đập nhanh hay đánh trống ngực là tình trạng người bệnh cảm nhận được tim đập nhanh, mạnh, hoặc không đều trong lồng ngực. Đây có thể là biểu hiện sinh lý thoáng qua hoặc dấu hiệu của bệnh lý tim mạch tiềm ẩn. Phần lớn các trường hợp lành tính, nhưng một số trường hợp cần được đánh giá chuyên sâu để loại trừ nguyên nhân nguy hiểm.
2.1. Can thiệp hành vi và lối sống
Liệu pháp thư giãn: Thiền, yoga, hít thở sâu, viết nhật ký, nghỉ ngơi hợp lý và hoạt động ngoài trời giúp giảm căng thẳng – một yếu tố kích hoạt đánh trống ngực phổ biến.
Tập thể dục đều đặn: Các hoạt động như đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe hoặc bơi lội giúp cải thiện chức năng tim mạch và giảm lo âu. Tuy nhiên, bệnh nhân có bệnh tim nền cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu chương trình luyện tập.
2.2. Hạn chế yếu tố kích thích
Tránh hoặc giảm các chất kích thích như:
Caffein (trà, cà phê, nước ngọt có gas)
Nicotin (thuốc lá)
Rượu
Một số thuốc không kê đơn (thuốc cảm, giảm ho)
Chất kích thích thần kinh (thuốc ăn kiêng, ma túy)
2.3. Kích thích dây thần kinh phế vị
Dây thần kinh phế vị có vai trò trong điều hòa nhịp tim. Một số kỹ thuật có thể kích hoạt phản xạ phế vị giúp làm chậm nhịp tim:
Nín thở và rặn (thủ thuật Valsalva)
Đắp khăn lạnh lên mặt
Tạt nước lạnh vào mặt
Xoa vùng cảnh
Lưu ý: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng kỹ thuật này, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim mạch.
2.4. Duy trì cân bằng điện giải
Điện giải như kali, natri, canxi, magie đóng vai trò quan trọng trong dẫn truyền điện tim. Có thể tăng cường bằng:
Chế độ ăn cân bằng: rau xanh, trái cây (chuối, bơ, khoai tây), sữa, hạt, cá
Bổ sung qua đường uống nếu có chỉ định của bác sĩ
2.5. Uống đủ nước
Mất nước làm tăng gánh nặng lên tim và có thể kích hoạt tim đập nhanh. Dấu hiệu mất nước bao gồm:
Nước tiểu sẫm màu
Khô miệng, da khô
Chóng mặt, nhức đầu
Tăng nhịp tim lúc nghỉ
Nên đảm bảo uống đủ nước theo nhu cầu cá thể, đặc biệt trong thời tiết nóng, tập luyện hoặc khi bệnh.
Mặc dù rượu là chất ức chế thần kinh trung ương, việc tiêu thụ rượu thường xuyên có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp, đặc biệt là rung nhĩ. Một lượng nhỏ (1–2 đơn vị/ngày) cũng có thể liên quan đến nguy cơ tim đập nhanh ở một số cá nhân nhạy cảm.
Nếu tim đập nhanh xảy ra thường xuyên, kéo dài trên vài giây, hoặc kèm theo các triệu chứng như đau ngực, chóng mặt, khó thở hoặc ngất, cần được đánh giá y tế. Các nguyên nhân có thể bao gồm:
Bệnh tim mạch: thiếu máu cục bộ, bệnh van tim, bệnh cơ tim
Rối loạn nhịp tim: rung nhĩ, nhịp nhanh thất, ngoại tâm thu
Cường giáp
Thiếu máu
Rối loạn lo âu
Thai kỳ
Tác dụng phụ thuốc
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử, triệu chứng và thực hiện thăm khám lâm sàng. Các yếu tố cần đánh giá:
Thời điểm và hoàn cảnh xuất hiện đánh trống ngực
Thời gian và mức độ triệu chứng
Các yếu tố làm tăng hoặc giảm triệu chứng
Tiền sử gia đình bệnh tim
Dấu hiệu sinh tồn: nhịp tim, huyết áp
Cận lâm sàng hỗ trợ:
Điện tâm đồ (ECG): phát hiện loạn nhịp tại thời điểm khám
Holter ECG: ghi điện tâm đồ kéo dài 24–72 giờ để phát hiện rối loạn thoáng qua
Siêu âm tim: đánh giá chức năng và cấu trúc tim
Xét nghiệm máu: định lượng điện giải, hormon tuyến giáp, chức năng gan-thận
Tùy theo nguyên nhân, phương pháp điều trị có thể bao gồm:
6.1. Dùng thuốc
Chẹn beta: metoprolol, propranolol
Chẹn kênh canxi: verapamil, diltiazem
Thuốc kháng loạn nhịp khác nếu cần
6.2. Can thiệp
Triệt đốt điện sinh lý (ablation): dùng ống thông để phá ổ loạn nhịp
Cấy máy tạo nhịp hoặc ICD: trong các trường hợp có rối loạn nhịp đe dọa tính mạng
6.3. Xử trí nguyên nhân nền
Điều chỉnh thuốc có thể gây loạn nhịp
Điều trị cường giáp, thiếu máu, rối loạn lo âu
Kiểm soát bệnh van tim hoặc bệnh cơ tim
Tim đập nhanh là một triệu chứng phổ biến, phần lớn là lành tính nhưng có thể liên quan đến các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng. Việc xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của tình trạng này là rất cần thiết để có hướng điều trị phù hợp. Người bệnh nên theo dõi triệu chứng, điều chỉnh lối sống và đi khám chuyên khoa nếu triệu chứng kéo dài, tiến triển nặng hoặc ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.