Đau hông là một tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng ở các độ tuổi khác nhau, có thể xuất hiện sau chấn thương hoặc do các bệnh lý cơ xương khớp liên quan đến khớp hông và cấu trúc lân cận. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có vai trò quan trọng trong việc cải thiện triệu chứng, phục hồi chức năng và phòng ngừa các biến chứng lâu dài.
Khớp hông là một khớp chỏm-cối, gồm:
Chỏm xương đùi: phần trên của xương đùi, có hình cầu.
Ổ cối (acetabulum): phần lõm của xương chậu, nơi tiếp nhận chỏm đùi.
Sụn khớp và màng hoạt dịch: giúp khớp vận động trơn tru và giảm ma sát.
Dây chằng, gân và cơ quanh khớp: duy trì sự ổn định và vận động của khớp.
1. Viêm xương khớp (Osteoarthritis)
Là dạng thoái hóa khớp phổ biến, xảy ra do sự hao mòn sụn khớp theo thời gian. Bệnh nhân thường biểu hiện:
Đau vùng háng, mặt trước đùi, lan xuống đầu gối hoặc mặt sau đùi.
Cứng khớp, đặc biệt là buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi lâu.
Hạn chế vận động, đau tăng khi vận động gắng sức.
2. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis)
Là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công màng hoạt dịch của khớp. Đặc điểm:
Khớp đau, nóng, đỏ, sưng đối xứng hai bên.
Có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp khác kèm theo triệu chứng toàn thân (mệt mỏi, sốt nhẹ).
Dễ gây phá hủy khớp nếu không điều trị sớm.
3. Đau thần kinh tọa (Sciatica)
Do chèn ép hoặc viêm dây thần kinh tọa, thường liên quan đến thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng:
Đau lan từ vùng thắt lưng qua mông, hông và mặt sau chân.
Cảm giác tê bì, ngứa ran hoặc đau như điện giật.
Đau tăng khi ngồi lâu hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
4. Gãy xương hông
Thường gặp ở người cao tuổi, đặc biệt có loãng xương. Biểu hiện:
Đau dữ dội vùng háng hoặc mặt ngoài đùi.
Giảm hoặc mất khả năng vận động chân.
Biến dạng, ngắn chi, không thể đứng hoặc đi lại.
5. Trật khớp hông
Xảy ra do chấn thương mạnh (tai nạn, ngã cao độ):
Đau dữ dội, không thể vận động khớp hông.
Khớp biến dạng rõ, cần can thiệp cấp cứu để tránh tổn thương mạch máu, thần kinh.
6. Loạn sản khớp hông
Thường gặp ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ:
Do bất thường phát triển của ổ cối và chỏm xương đùi.
Trẻ có thể bị trật khớp khi sinh hoặc trong năm đầu đời.
Nữ giới, trẻ sinh ngôi ngược có nguy cơ cao hơn.
7. Viêm bao hoạt dịch (Bursitis)
Gồm viêm túi hoạt dịch trochanteric (bên ngoài hông) và iliopectineal (vùng háng):
Đau tại điểm khu trú, tăng khi ấn hoặc vận động như leo cầu thang, đứng lên ngồi xuống.
Có thể kèm sưng, đỏ da vùng tổn thương.
8. Rách sụn viền ổ cối (Labral tear)
Thường gặp ở vận động viên hoặc người chơi thể thao:
Đau âm ỉ vùng háng, có thể kèm cảm giác lục cục khi vận động.
Do chấn thương xoắn hoặc thoái hóa mạn tính.
9. Căng cơ vùng hông (Hip Strain)
Liên quan đến tổn thương các nhóm cơ như cơ gấp hông, cơ mông, cơ khép, cơ dạng:
Đau, sưng và giảm sức cơ tại vùng tổn thương.
Thường xảy ra khi vận động quá mức hoặc sai tư thế.
Người bệnh nên tìm đến cơ sở y tế nếu:
Đau hông kéo dài không cải thiện sau nghỉ ngơi hoặc điều trị tại nhà.
Không thể đứng, đi lại hoặc vận động chân.
Vùng hông biến dạng sau chấn thương.
Có dấu hiệu nhiễm trùng: sốt, da đỏ, nóng, sưng tấy nhanh.
Đau dữ dội kèm theo mất cảm giác, yếu cơ hoặc rối loạn đại tiểu tiện.
Đau hông có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các tình trạng cơ học nhẹ đến bệnh lý nghiêm trọng cần điều trị cấp cứu. Việc đánh giá toàn diện và chính xác nguyên nhân đau hông có vai trò quan trọng trong việc điều trị hiệu quả và phòng tránh biến chứng lâu dài. Nếu bạn hoặc người thân gặp các dấu hiệu nghi ngờ, hãy chủ động đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn chuyên khoa kịp thời.