Cột sống thắt lưng và vùng lưng nói chung là một cấu trúc phức hợp, bao gồm:
Các đốt sống: cấu trúc xương chính tạo thành cột sống.
Tủy sống và rễ thần kinh: dẫn truyền tín hiệu thần kinh.
Đĩa đệm: cấu trúc đệm giữa các đốt sống, giúp hấp thụ lực.
Dây chằng và gân cơ: giữ vững cấu trúc và hỗ trợ vận động.
Sự tổn thương, viêm, thoái hóa hoặc chèn ép tại bất kỳ thành phần nào nêu trên đều có thể dẫn đến đau lưng với các mức độ nghiêm trọng khác nhau.
Đau lưng có thể biểu hiện qua:
Cảm giác đau âm ỉ hoặc đau dữ dội, có thể kèm theo cảm giác bỏng rát, đâm xuyên hoặc lan tỏa.
Cứng khớp buổi sáng hoặc đau khi vận động.
Cơn đau có thể lan đến mông, chân, hông hoặc bụng.
Tăng đau khi cúi, xoay người, đứng lâu, ngồi lâu hoặc nghỉ ngơi.
Cơ học – cấu trúc
Căng cơ, bong gân do vận động sai tư thế
Thoát vị đĩa đệm, phình đĩa đệm
Thoái hóa cột sống, trượt đốt sống
Hẹp ống sống, đau thần kinh tọa
Chèn ép rễ thần kinh, gãy xương do chấn thương
Nguyên nhân viêm – nhiễm – ác tính
Viêm cột sống dính khớp và các bệnh lý viêm khớp khác
Nhiễm trùng cột sống, thận, hệ tiết niệu hoặc máu
Khối u cột sống nguyên phát hoặc di căn
Nguyên nhân toàn thân – khác
Loãng xương và gãy xương do lún
Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia)
Lạc nội mạc tử cung
Mang thai, thay đổi sinh lý vùng chậu
Đánh giá đau lưng cần được thực hiện hệ thống, bao gồm:
Khám lâm sàng: đánh giá vị trí đau, mức độ, ảnh hưởng vận động và dấu hiệu thần kinh kèm theo.
Tiền sử bệnh lý: chấn thương, bệnh hệ thống, yếu tố nghề nghiệp.
Cận lâm sàng
X-quang: đánh giá hình dạng xương, phát hiện gãy xương, hẹp khe đĩa đệm, thoái hóa.
MRI: đánh giá mô mềm, đĩa đệm, dây chằng và tủy sống.
CT scan: khảo sát hình ảnh chi tiết cấu trúc cột sống.
EMG: đánh giá chức năng dẫn truyền thần kinh – cơ.
Xét nghiệm máu: phát hiện viêm, nhiễm trùng, bệnh tự miễn.
Xạ hình xương: phát hiện tổn thương do khối u, viêm hoặc chấn thương nhỏ.
Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, mức độ đau và ảnh hưởng đến chức năng sinh hoạt.
Điều trị nội khoa
Thuốc giảm đau không kê đơn: paracetamol, NSAIDs (ibuprofen, naproxen…)
Thuốc giãn cơ hoặc thuốc an thần nhẹ khi cần thiết
Corticosteroid (đường uống hoặc tiêm): dùng trong các trường hợp viêm nặng hoặc chèn ép rễ thần kinh
Thuốc điều trị nguyên nhân: kháng sinh nếu có nhiễm trùng, thuốc sinh học trong bệnh lý viêm khớp
Điều trị không dùng thuốc
Chườm nóng – lạnh
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng
Bài tập giãn cơ, tăng cường cơ lưng – bụng
Các liệu pháp bổ trợ: châm cứu, xoa bóp, kích điện, trị liệu hành vi
Phẫu thuật
Chỉ định khi:
Thoát vị đĩa đệm nặng gây chèn ép thần kinh
Hẹp ống sống tiến triển
Gãy cột sống mất vững
U, viêm mạn tính không đáp ứng nội khoa
Phòng ngừa có vai trò thiết yếu trong giảm tái phát đau lưng mạn tính, bao gồm:
Giữ tư thế đúng khi ngồi, đứng và vận động
Tránh khom lưng, cúi gập đột ngột
Giữ cột sống thẳng khi nâng vật
Tập thể dục đều đặn: bơi lội, đi bộ, yoga
Duy trì cân nặng hợp lý
Không hút thuốc lá
Dùng giày dép và đồ nội thất hỗ trợ cột sống
Tránh mang vác nặng sai tư thế
Bổ sung canxi và vitamin D đầy đủ qua dinh dưỡng
Người bệnh cần được thăm khám ngay khi:
Cơn đau kéo dài trên 2 tuần không cải thiện với điều trị tại nhà
Đau kèm sốt, sụt cân, yếu liệt chi dưới, rối loạn tiểu tiện
Có tiền sử ung thư, chấn thương hoặc loãng xương
Đau xuất hiện về đêm, đau tăng dần, không liên quan đến tư thế
Đau lưng là một biểu hiện phổ biến, đa nguyên nhân và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống nếu không được điều trị đúng cách. Việc đánh giá đầy đủ, can thiệp sớm và thay đổi lối sống là những chiến lược hiệu quả trong kiểm soát và phòng ngừa tình trạng này.