Tổng quan về đau lưng: Nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa

1. Cấu trúc giải phẫu và sinh lý liên quan đến đau lưng

Cột sống thắt lưng và vùng lưng nói chung là một cấu trúc phức hợp, bao gồm:

  • Các đốt sống: cấu trúc xương chính tạo thành cột sống.

  • Tủy sống và rễ thần kinh: dẫn truyền tín hiệu thần kinh.

  • Đĩa đệm: cấu trúc đệm giữa các đốt sống, giúp hấp thụ lực.

  • Dây chằng và gân cơ: giữ vững cấu trúc và hỗ trợ vận động.

Sự tổn thương, viêm, thoái hóa hoặc chèn ép tại bất kỳ thành phần nào nêu trên đều có thể dẫn đến đau lưng với các mức độ nghiêm trọng khác nhau.

 

2. Biểu hiện lâm sàng của đau lưng

Đau lưng có thể biểu hiện qua:

  • Cảm giác đau âm ỉ hoặc đau dữ dội, có thể kèm theo cảm giác bỏng rát, đâm xuyên hoặc lan tỏa.

  • Cứng khớp buổi sáng hoặc đau khi vận động.

  • Cơn đau có thể lan đến mông, chân, hông hoặc bụng.

  • Tăng đau khi cúi, xoay người, đứng lâu, ngồi lâu hoặc nghỉ ngơi.

 

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Cơ học – cấu trúc

  • Căng cơ, bong gân do vận động sai tư thế

  • Thoát vị đĩa đệm, phình đĩa đệm

  • Thoái hóa cột sống, trượt đốt sống

  • Hẹp ống sống, đau thần kinh tọa

  • Chèn ép rễ thần kinh, gãy xương do chấn thương

Nguyên nhân viêm – nhiễm – ác tính

  • Viêm cột sống dính khớp và các bệnh lý viêm khớp khác

  • Nhiễm trùng cột sống, thận, hệ tiết niệu hoặc máu

  • Khối u cột sống nguyên phát hoặc di căn

Nguyên nhân toàn thân – khác

  • Loãng xương và gãy xương do lún

  • Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia)

  • Lạc nội mạc tử cung

  • Mang thai, thay đổi sinh lý vùng chậu

 

4. Chẩn đoán đau lưng

Đánh giá đau lưng cần được thực hiện hệ thống, bao gồm:

  • Khám lâm sàng: đánh giá vị trí đau, mức độ, ảnh hưởng vận động và dấu hiệu thần kinh kèm theo.

  • Tiền sử bệnh lý: chấn thương, bệnh hệ thống, yếu tố nghề nghiệp.

Cận lâm sàng

  • X-quang: đánh giá hình dạng xương, phát hiện gãy xương, hẹp khe đĩa đệm, thoái hóa.

  • MRI: đánh giá mô mềm, đĩa đệm, dây chằng và tủy sống.

  • CT scan: khảo sát hình ảnh chi tiết cấu trúc cột sống.

  • EMG: đánh giá chức năng dẫn truyền thần kinh – cơ.

  • Xét nghiệm máu: phát hiện viêm, nhiễm trùng, bệnh tự miễn.

  • Xạ hình xương: phát hiện tổn thương do khối u, viêm hoặc chấn thương nhỏ.

 

5. Điều trị đau lưng

Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, mức độ đau và ảnh hưởng đến chức năng sinh hoạt.

Điều trị nội khoa

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: paracetamol, NSAIDs (ibuprofen, naproxen…)

  • Thuốc giãn cơ hoặc thuốc an thần nhẹ khi cần thiết

  • Corticosteroid (đường uống hoặc tiêm): dùng trong các trường hợp viêm nặng hoặc chèn ép rễ thần kinh

  • Thuốc điều trị nguyên nhân: kháng sinh nếu có nhiễm trùng, thuốc sinh học trong bệnh lý viêm khớp

Điều trị không dùng thuốc

  • Chườm nóng – lạnh

  • Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng

  • Bài tập giãn cơ, tăng cường cơ lưng – bụng

  • Các liệu pháp bổ trợ: châm cứu, xoa bóp, kích điện, trị liệu hành vi

Phẫu thuật

Chỉ định khi:

  • Thoát vị đĩa đệm nặng gây chèn ép thần kinh

  • Hẹp ống sống tiến triển

  • Gãy cột sống mất vững

  • U, viêm mạn tính không đáp ứng nội khoa

 

6. Phòng ngừa đau lưng

Phòng ngừa có vai trò thiết yếu trong giảm tái phát đau lưng mạn tính, bao gồm:

  • Giữ tư thế đúng khi ngồi, đứng và vận động

    • Tránh khom lưng, cúi gập đột ngột

    • Giữ cột sống thẳng khi nâng vật

  • Tập thể dục đều đặn: bơi lội, đi bộ, yoga

  • Duy trì cân nặng hợp lý

  • Không hút thuốc lá

  • Dùng giày dép và đồ nội thất hỗ trợ cột sống

  • Tránh mang vác nặng sai tư thế

  • Bổ sung canxi và vitamin D đầy đủ qua dinh dưỡng

 

7. Khi nào cần đến gặp bác sĩ

Người bệnh cần được thăm khám ngay khi:

  • Cơn đau kéo dài trên 2 tuần không cải thiện với điều trị tại nhà

  • Đau kèm sốt, sụt cân, yếu liệt chi dưới, rối loạn tiểu tiện

  • Có tiền sử ung thư, chấn thương hoặc loãng xương

  • Đau xuất hiện về đêm, đau tăng dần, không liên quan đến tư thế

 

Kết luận

Đau lưng là một biểu hiện phổ biến, đa nguyên nhân và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống nếu không được điều trị đúng cách. Việc đánh giá đầy đủ, can thiệp sớm và thay đổi lối sống là những chiến lược hiệu quả trong kiểm soát và phòng ngừa tình trạng này.

return to top