HIV (Human Immunodeficiency Virus) và HPV (Human Papillomavirus) là hai loại virus lây truyền chủ yếu qua đường tình dục, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Trong khi HIV gây suy giảm miễn dịch, làm cơ thể dễ mắc các nhiễm trùng cơ hội, thì HPV là tác nhân hàng đầu liên quan đến ung thư cổ tử cung và một số loại ung thư khác.
Phần lớn các trường hợp nhiễm HPV đều không có triệu chứng và có thể tự khỏi nhờ hệ miễn dịch. Khi virus không được loại bỏ, có thể xuất hiện:
Mụn cóc sinh dục: biểu hiện dưới dạng sẩn mềm, có thể mọc đơn độc hoặc thành cụm ở cơ quan sinh dục, hậu môn, vùng mu.
Mụn cóc ở các vị trí khác: bàn tay, bàn chân, mặt.
Nguy cơ ung thư: các chủng HPV nguy cơ cao (như HPV 16, 18) có thể dẫn đến:
Ung thư cổ tử cung
Ung thư âm hộ, âm đạo, dương vật
Ung thư hậu môn, họng và thanh quản
Đặc điểm: các loại ung thư do HPV gây ra thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm, do đó tầm soát định kỳ là biện pháp phòng ngừa quan trọng, đặc biệt ở nữ giới.
Nhiều người nhiễm HIV không có triệu chứng lâm sàng trong giai đoạn đầu. Trong một số trường hợp, các triệu chứng sớm có thể xuất hiện sau 1–6 tuần nhiễm, bao gồm:
Sốt nhẹ
Phát ban da
Sưng hạch bạch huyết
Đau cơ, đau khớp
Nếu không điều trị, HIV tiến triển qua 3 giai đoạn:
Giai đoạn cấp tính: triệu chứng giống cúm
Giai đoạn tiềm ẩn: virus tiếp tục nhân lên nhưng không có biểu hiện rõ
Giai đoạn AIDS: hệ miễn dịch suy giảm nặng, dễ mắc các nhiễm trùng cơ hội, ung thư
Quan hệ tình dục không an toàn (qua đường âm đạo, hậu môn, miệng)
Tiếp xúc da – da với vùng nhiễm HPV
Hệ miễn dịch suy yếu
Bắt đầu quan hệ tình dục sớm hoặc có nhiều bạn tình
Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su
Dùng chung kim tiêm khi tiêm chích ma túy
Truyền máu nhiễm HIV (hiện rất hiếm do kiểm soát tốt)
Lây từ mẹ sang con trong thai kỳ, khi sinh hoặc qua sữa mẹ
Người mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục có nguy cơ nhiễm HIV cao hơn
Thăm khám lâm sàng: phát hiện mụn cóc sinh dục
Xét nghiệm giấm: hỗ trợ phát hiện mụn cóc không điển hình
Tầm soát ung thư cổ tử cung:
Pap smear: phát hiện tế bào bất thường
HPV DNA test: phát hiện các chủng HPV nguy cơ cao
Xét nghiệm huyết thanh: tìm kháng thể kháng HIV (có thể dương tính sau 3–12 tuần)
Xét nghiệm kháng nguyên/kháng thể kết hợp: phát hiện sớm hơn
Xét nghiệm PCR HIV RNA: phát hiện virus ở giai đoạn rất sớm
Xét nghiệm tại nhà (qua nước bọt): cần xác nhận bằng xét nghiệm chuyên sâu nếu dương tính
Các xét nghiệm bổ sung để đánh giá giai đoạn bệnh:
CD4: đánh giá mức độ suy giảm miễn dịch
Tải lượng virus (HIV viral load)
Xét nghiệm kháng thuốc HIV
Không có thuốc điều trị đặc hiệu loại bỏ HPV hoàn toàn
Mụn cóc sinh dục: có thể điều trị bằng:
Chấm thuốc tại chỗ (podophyllin, acid trichloroacetic…)
Áp lạnh (cryotherapy), laser, cắt bỏ
Các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung: theo dõi và điều trị theo chỉ định phụ khoa
Cần điều trị suốt đời bằng liệu pháp kháng virus (ART) nhằm:
Giảm tải lượng virus
Duy trì số lượng tế bào CD4
Ngăn ngừa tiến triển sang AIDS
Các nhóm thuốc chính:
Ức chế men sao chép ngược (NRTIs, NNRTIs)
Ức chế men protease (PIs)
Ức chế hòa màng và xâm nhập
Ức chế men tích hợp (INSTIs)
Phác đồ điều trị hiện nay thường sử dụng kết hợp 2–3 loại thuốc nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm kháng thuốc.
HPV: hầu hết tự khỏi, một số trường hợp tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và theo dõi.
HIV: không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể quản lý như bệnh mạn tính nếu tuân thủ điều trị tốt, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống.
Vắc-xin HPV (Gardasil, Cervarix…):
Khuyến cáo tiêm cho trẻ em từ 11–12 tuổi
Tiêm 2 mũi nếu bắt đầu trước 15 tuổi
Tiêm 3 mũi nếu bắt đầu từ 15 tuổi trở lên hoặc đến 45 tuổi
Quan hệ tình dục an toàn
Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ
Không có vắc-xin HIV
Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP): thuốc uống hàng ngày cho người nguy cơ cao
Quan hệ tình dục an toàn:
Sử dụng bao cao su
Xét nghiệm định kỳ HIV/STIs
Không dùng chung kim tiêm, dụng cụ cá nhân
Dự phòng sau phơi nhiễm (PEP) nếu có nguy cơ trong vòng 72 giờ
HIV và HPV là hai bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, có khả năng lây lan rộng trong cộng đồng qua quan hệ tình dục không an toàn và các đường tiếp xúc khác. Tầm soát định kỳ, tiêm chủng vắc-xin, hành vi tình dục an toàn và điều trị sớm là các biện pháp then chốt trong kiểm soát và phòng ngừa hai loại virus này.