Tổng quan về triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa HIV và HPV

I. GIỚI THIỆU CHUNG

HIV (Human Immunodeficiency Virus)HPV (Human Papillomavirus) là hai loại virus lây truyền chủ yếu qua đường tình dục, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Trong khi HIV gây suy giảm miễn dịch, làm cơ thể dễ mắc các nhiễm trùng cơ hội, thì HPV là tác nhân hàng đầu liên quan đến ung thư cổ tử cung và một số loại ung thư khác.

 

II. TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

1. Triệu chứng của nhiễm HPV

Phần lớn các trường hợp nhiễm HPV đều không có triệu chứng và có thể tự khỏi nhờ hệ miễn dịch. Khi virus không được loại bỏ, có thể xuất hiện:

  • Mụn cóc sinh dục: biểu hiện dưới dạng sẩn mềm, có thể mọc đơn độc hoặc thành cụm ở cơ quan sinh dục, hậu môn, vùng mu.

  • Mụn cóc ở các vị trí khác: bàn tay, bàn chân, mặt.

  • Nguy cơ ung thư: các chủng HPV nguy cơ cao (như HPV 16, 18) có thể dẫn đến:

    • Ung thư cổ tử cung

    • Ung thư âm hộ, âm đạo, dương vật

    • Ung thư hậu môn, họng và thanh quản

Đặc điểm: các loại ung thư do HPV gây ra thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm, do đó tầm soát định kỳ là biện pháp phòng ngừa quan trọng, đặc biệt ở nữ giới.

2. Triệu chứng của nhiễm HIV

Nhiều người nhiễm HIV không có triệu chứng lâm sàng trong giai đoạn đầu. Trong một số trường hợp, các triệu chứng sớm có thể xuất hiện sau 1–6 tuần nhiễm, bao gồm:

  • Sốt nhẹ

  • Phát ban da

  • Sưng hạch bạch huyết

  • Đau cơ, đau khớp

Nếu không điều trị, HIV tiến triển qua 3 giai đoạn:

  1. Giai đoạn cấp tính: triệu chứng giống cúm

  2. Giai đoạn tiềm ẩn: virus tiếp tục nhân lên nhưng không có biểu hiện rõ

  3. Giai đoạn AIDS: hệ miễn dịch suy giảm nặng, dễ mắc các nhiễm trùng cơ hội, ung thư

 

III. YẾU TỐ NGUY CƠ LÂY NHIỄM

1. HPV

  • Quan hệ tình dục không an toàn (qua đường âm đạo, hậu môn, miệng)

  • Tiếp xúc da – da với vùng nhiễm HPV

  • Hệ miễn dịch suy yếu

  • Bắt đầu quan hệ tình dục sớm hoặc có nhiều bạn tình

2. HIV

  • Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su

  • Dùng chung kim tiêm khi tiêm chích ma túy

  • Truyền máu nhiễm HIV (hiện rất hiếm do kiểm soát tốt)

  • Lây từ mẹ sang con trong thai kỳ, khi sinh hoặc qua sữa mẹ

  • Người mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục có nguy cơ nhiễm HIV cao hơn

 

IV. CHẨN ĐOÁN

1. HPV

  • Thăm khám lâm sàng: phát hiện mụn cóc sinh dục

  • Xét nghiệm giấm: hỗ trợ phát hiện mụn cóc không điển hình

  • Tầm soát ung thư cổ tử cung:

    • Pap smear: phát hiện tế bào bất thường

    • HPV DNA test: phát hiện các chủng HPV nguy cơ cao

2. HIV

  • Xét nghiệm huyết thanh: tìm kháng thể kháng HIV (có thể dương tính sau 3–12 tuần)

  • Xét nghiệm kháng nguyên/kháng thể kết hợp: phát hiện sớm hơn

  • Xét nghiệm PCR HIV RNA: phát hiện virus ở giai đoạn rất sớm

  • Xét nghiệm tại nhà (qua nước bọt): cần xác nhận bằng xét nghiệm chuyên sâu nếu dương tính

Các xét nghiệm bổ sung để đánh giá giai đoạn bệnh:

  • CD4: đánh giá mức độ suy giảm miễn dịch

  • Tải lượng virus (HIV viral load)

  • Xét nghiệm kháng thuốc HIV

 

V. ĐIỀU TRỊ

1. HPV

  • Không có thuốc điều trị đặc hiệu loại bỏ HPV hoàn toàn

  • Mụn cóc sinh dục: có thể điều trị bằng:

    • Chấm thuốc tại chỗ (podophyllin, acid trichloroacetic…)

    • Áp lạnh (cryotherapy), laser, cắt bỏ

  • Các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung: theo dõi và điều trị theo chỉ định phụ khoa

2. HIV

  • Cần điều trị suốt đời bằng liệu pháp kháng virus (ART) nhằm:

    • Giảm tải lượng virus

    • Duy trì số lượng tế bào CD4

    • Ngăn ngừa tiến triển sang AIDS

Các nhóm thuốc chính:

  • Ức chế men sao chép ngược (NRTIs, NNRTIs)

  • Ức chế men protease (PIs)

  • Ức chế hòa màng và xâm nhập

  • Ức chế men tích hợp (INSTIs)

Phác đồ điều trị hiện nay thường sử dụng kết hợp 2–3 loại thuốc nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm kháng thuốc.

 

VI. TIÊN LƯỢNG VÀ QUẢN LÝ LÂU DÀI

  • HPV: hầu hết tự khỏi, một số trường hợp tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và theo dõi.

  • HIV: không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể quản lý như bệnh mạn tính nếu tuân thủ điều trị tốt, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống.

 

VII. PHÒNG NGỪA

1. HPV

  • Vắc-xin HPV (Gardasil, Cervarix…):

    • Khuyến cáo tiêm cho trẻ em từ 11–12 tuổi

    • Tiêm 2 mũi nếu bắt đầu trước 15 tuổi

    • Tiêm 3 mũi nếu bắt đầu từ 15 tuổi trở lên hoặc đến 45 tuổi

  • Quan hệ tình dục an toàn

  • Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ

2. HIV

  • Không có vắc-xin HIV

  • Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP): thuốc uống hàng ngày cho người nguy cơ cao

  • Quan hệ tình dục an toàn:

    • Sử dụng bao cao su

    • Xét nghiệm định kỳ HIV/STIs

  • Không dùng chung kim tiêm, dụng cụ cá nhân

  • Dự phòng sau phơi nhiễm (PEP) nếu có nguy cơ trong vòng 72 giờ

 

VIII. KẾT LUẬN

HIV và HPV là hai bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, có khả năng lây lan rộng trong cộng đồng qua quan hệ tình dục không an toàn và các đường tiếp xúc khác. Tầm soát định kỳ, tiêm chủng vắc-xin, hành vi tình dục an toàn và điều trị sớm là các biện pháp then chốt trong kiểm soát và phòng ngừa hai loại virus này.

return to top