Dị ứng là phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch đối với các yếu tố môi trường thông thường gọi là chất gây dị ứng. Biểu hiện lâm sàng của dị ứng rất đa dạng, phụ thuộc vào loại dị nguyên, mức độ mẫn cảm của cơ thể và cơ quan bị ảnh hưởng. Mỗi cá nhân có thể phản ứng khác nhau với cùng một dị nguyên vào những thời điểm khác nhau.
1.1. Dị ứng thực phẩm
Ngứa râm ran trong miệng.
Phù nề môi, lưỡi, mặt, cổ họng hoặc các vị trí khác.
Phát ban dạng mề đay, ngứa hoặc chàm.
Khò khè, nghẹt mũi, khó thở.
Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
Chóng mặt, choáng váng, ngất.
Sốc phản vệ: tình trạng nguy kịch, khởi phát nhanh, có thể gây suy hô hấp, tụt huyết áp và tử vong nếu không xử trí kịp thời.
1.2. Dị ứng côn trùng đốt
Đau, sưng, đỏ tại chỗ đốt.
Ngứa, phát ban toàn thân.
Trong trường hợp nặng có thể dẫn đến sốc phản vệ.
1.3. Dị ứng thuốc
Phát ban da (mề đay, chấm đỏ nhỏ, ban dạng dát).
Phù mặt, khó thở.
Sốc phản vệ có thể xảy ra ở những phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
1.4. Viêm mũi dị ứng (do phấn hoa, mạt bụi, nấm mốc, vật nuôi...)
Ngứa mũi, mắt, họng, da.
Sổ mũi, hắt hơi, chảy nước mắt.
Nghẹt mũi, ho, đau họng.
Giảm khứu giác, ù tai.
Quầng thâm quanh mắt, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, đau đầu.
Phản ứng dị ứng được trung gian bởi kháng thể immunoglobulin E (IgE). Khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên, IgE đặc hiệu gắn lên tế bào mast và bạch cầu ái kiềm, giải phóng histamin và các chất trung gian gây viêm, từ đó khởi phát các triệu chứng lâm sàng.
3.1. Phấn hoa
Là dị nguyên theo mùa điển hình, xuất hiện nhiều vào xuân, hè, thu.
Do các loài cây, cỏ và cỏ dại phát tán vào không khí.
3.2. Vật nuôi (mèo, chó)
Dị ứng chủ yếu do lông, vảy da, nước bọt, nước tiểu.
Dị ứng với mèo thường gặp gấp đôi so với chó.
Không có giống thú cưng nào hoàn toàn "không gây dị ứng".
3.3. Thực phẩm
Hơn 170 loại thực phẩm có thể gây dị ứng.
Nhóm chiếm tới 90% các ca dị ứng gồm: trứng, sữa, đậu phộng, hạt cây (óc chó, hạnh nhân...), đậu nành, lúa mì, cá và động vật có vỏ.
Dị ứng thực phẩm phổ biến hơn ở trẻ em.
3.4. Nấm mốc
Phát triển tốt trong môi trường ẩm, như phòng tắm, bếp, tầng hầm.
Bào tử nấm mốc phát tán trong không khí, gây dị ứng quanh năm.
3.5. Gián
Dị nguyên từ chất thải và xác gián có liên quan đến hen phế quản, đặc biệt ở trẻ em sống trong môi trường ô nhiễm.
3.6. Mạt bụi
Sinh vật hiển vi, phổ biến trong chăn, đệm, thảm.
Dị ứng với mạt bụi là nguyên nhân hàng đầu gây viêm mũi dị ứng quanh năm.
3.7. Côn trùng đốt
Một số loài như ong mật, kiến lửa, ong bắp cày có thể gây sốc phản vệ.
Các loài khác như muỗi, bọ chét hiếm khi gây phản ứng nghiêm trọng.
3.8. Mủ cao su (latex)
Gây dị ứng tiếp xúc (ban đỏ, ngứa), đôi khi sốc phản vệ.
Nguy cơ cao ở nhân viên y tế, người có tiếp xúc thường xuyên với găng tay cao su.
Mủ tổng hợp (trong sơn) không gây dị ứng.
3.9. Thuốc
Tỷ lệ phản ứng dị ứng thật sự chỉ chiếm 5–10% tổng số phản ứng bất lợi do thuốc.
Phản ứng có thể từ nhẹ đến đe dọa tính mạng.
Nếu nghi ngờ dị ứng:
Ghi lại triệu chứng, thời điểm khởi phát, hoàn cảnh tiếp xúc.
Đến cơ sở y tế chuyên khoa dị ứng–miễn dịch để được:
Khám lâm sàng.
Làm test da, định lượng IgE đặc hiệu hoặc test kích thích nếu cần.
Việc nhận diện và kiểm soát tiếp xúc với dị nguyên có vai trò trung tâm trong điều trị và phòng ngừa các phản ứng dị ứng.