Tràn dịch màng ngoài tim (pericardial effusion) là tình trạng tích tụ bất thường dịch trong khoang màng ngoài tim – một khoang ảo được giới hạn bởi lá thành và lá tạng của màng ngoài tim, bao quanh và bảo vệ tim. Tình trạng này có thể là hậu quả của nhiều nguyên nhân khác nhau và, nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, có thể tiến triển thành chèn ép tim cấp (cardiac tamponade) – biến chứng đe dọa tính mạng.
1.1 Khám lâm sàng
Đánh giá tổng trạng và khám tim mạch, bao gồm nghe tim bằng ống nghe để phát hiện các tiếng tim mờ, tiếng cọ màng tim hoặc các dấu hiệu huyết động bất thường (mạch nghịch đảo, tĩnh mạch cổ nổi).
Một số trường hợp, tràn dịch được phát hiện tình cờ khi thăm khám vì bệnh lý khác.
1.2 Cận lâm sàng hình ảnh và xét nghiệm
Siêu âm tim (Echocardiography) – phương pháp tiêu chuẩn vàng:
Siêu âm tim qua thành ngực (TTE): Đầu dò được đặt ngoài lồng ngực, đánh giá trực tiếp lượng dịch, phân bố dịch và chức năng co bóp cơ tim.
Siêu âm tim qua thực quản (TEE): Đầu dò được đưa qua thực quản, cho hình ảnh có độ phân giải cao hơn, đặc biệt hữu ích khi cần đánh giá chi tiết các cấu trúc tim hoặc khi cửa sổ siêu âm thành ngực bị hạn chế.
Các chỉ số đánh giá: lượng dịch, mức độ ảnh hưởng huyết động, dấu hiệu xẹp nhĩ hoặc thất trong thì tâm trương.
Điện tâm đồ (ECG): Có thể ghi nhận điện thế thấp lan tỏa hoặc hình ảnh dao động điện học (electrical alternans) gợi ý tràn dịch nhiều và chèn ép tim.
X-quang ngực: Tim to hình “bầu nước” nếu lượng dịch lớn; tuy nhiên, độ nhạy không cao với dịch ít.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI): Hữu ích trong các trường hợp khó đánh giá bằng siêu âm, hoặc cần khảo sát nguyên nhân và cấu trúc màng tim.
Xét nghiệm máu: CRP, tốc độ lắng hồng cầu, xét nghiệm chức năng thận, chức năng tuyến giáp, các marker viêm hoặc khối u tùy trường hợp nghi ngờ.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào:
Lượng dịch và tốc độ tích tụ
Nguyên nhân bệnh sinh
Sự hiện diện và mức độ chèn ép tim
2.1 Điều trị nội khoa (áp dụng khi không có hoặc chưa có dấu hiệu chèn ép tim)
Thuốc chống viêm nhằm giảm viêm màng ngoài tim:
Aspirin liều cao hoặc NSAID (ibuprofen, indomethacin).
Colchicine: giảm tỷ lệ tái phát viêm màng ngoài tim.
Corticosteroid (prednisone): cân nhắc trong trường hợp kháng trị hoặc nguyên nhân tự miễn.
Điều trị nguyên nhân:
Kháng sinh trong nhiễm khuẩn.
Thuốc kháng lao trong lao màng ngoài tim.
Điều trị ung thư hoặc hóa trị/xạ trị nếu liên quan khối u.
2.2 Can thiệp và phẫu thuật
Chọc dẫn lưu màng ngoài tim (Pericardiocentesis):
Thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm hoặc màn tăng sáng X-quang.
Dẫn lưu dịch và đặt ống thông lưu trong 24–72 giờ để hạn chế tái tích tụ.
Mở cửa sổ màng ngoài tim (Pericardial window):
Phẫu thuật tạo lối thoát dịch từ khoang màng ngoài tim xuống khoang màng phổi hoặc ổ bụng.
Thường áp dụng khi dịch tái phát nhiều lần hoặc nguyên nhân ác tính.
Phẫu thuật cắt màng ngoài tim (Pericardiectomy):
Chỉ định cho tràn dịch màng ngoài tim tái phát mạn tính, co thắt màng ngoài tim hoặc khi thất bại với các biện pháp khác.
Chèn ép tim cấp: Là biến chứng nguy hiểm nhất, cần can thiệp khẩn cấp.
Viêm màng ngoài tim co thắt: Hậu quả của viêm mạn tính, gây hạn chế đổ đầy tim.
Tái phát tràn dịch: Đặc biệt trong nguyên nhân ác tính hoặc tự miễn.
Bệnh nhân cần đến cơ sở y tế ngay nếu xuất hiện:
Đau ngực kéo dài > vài phút.
Khó thở tăng dần.
Ngất hoặc tiền ngất.
Dấu hiệu tụt huyết áp, mạch nhanh, tĩnh mạch cổ nổi.
Tràn dịch màng ngoài tim là một bệnh cảnh tim mạch quan trọng, có thể diễn tiến nhanh đến chèn ép tim nếu không phát hiện và xử trí kịp thời. Siêu âm tim đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán và theo dõi. Điều trị đòi hỏi tiếp cận đa phương thức, kết hợp kiểm soát nguyên nhân, điều trị triệu chứng và can thiệp khi cần thiết để ngăn ngừa biến chứng và cải thiện tiên lượng.