Tràn khí màng phổi là tình trạng không khí xâm nhập vào khoang màng phổi – khoảng không gian giữa lá thành và lá tạng của màng phổi – làm mất áp lực âm sinh lý, dẫn đến xẹp một phần hoặc toàn bộ phổi. Sự thay đổi áp lực này gây chèn ép nhu mô phổi, cản trở quá trình trao đổi khí, và có thể tiến triển nhanh chóng thành tình trạng đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.
Bình thường, khoang màng phổi chứa một lượng dịch rất mỏng đóng vai trò bôi trơn, giúp lá thành và lá tạng trượt lên nhau khi hô hấp. Áp lực âm trong khoang này giữ cho phổi luôn giãn nở. Khi không khí xâm nhập vào khoang màng phổi (qua vết rách của màng phổi hoặc từ tổn thương phế nang), áp lực cân bằng hoặc dương sẽ làm phổi xẹp xuống.
Triệu chứng điển hình gồm:
Đau ngực khởi phát đột ngột: thường khu trú cùng bên tổn thương, có thể lan ra vai hoặc lưng.
Khó thở: mức độ từ nhẹ đến nặng tùy thuộc diện tích phổi xẹp và dự trữ hô hấp của người bệnh.
Các dấu hiệu toàn thân: thở nhanh, nhịp tim nhanh, giảm SpO₂, có thể kèm vã mồ hôi, tụt huyết áp nếu diễn tiến thành tràn khí màng phổi áp lực.
Đây là tình trạng cấp cứu, đặc biệt khi có biểu hiện suy hô hấp tiến triển hoặc huyết động không ổn định.
Chấn thương ngực: do va đập, tai nạn giao thông, vật sắc nhọn xuyên ngực, hoặc thủ thuật y khoa (đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, sinh thiết phổi…).
Bệnh lý phổi nền: bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ nang, ung thư phổi, viêm phổi, bệnh phổi dạng nang (ví dụ: bệnh bạch mạch, hội chứng Birt–Hogg–Dubé) với nguy cơ vỡ bóng khí.
Tràn khí màng phổi nguyên phát do vỡ bóng khí ở đỉnh phổi: thường gặp ở nam giới cao, gầy, 20–40 tuổi.
Thông khí cơ học: áp lực dương trong lồng ngực quá cao có thể gây barotrauma và vỡ phế nang.
Hút thuốc lá (nguy cơ tăng theo số lượng và thời gian hút).
Tiền sử tràn khí màng phổi.
Yếu tố di truyền (một số hội chứng có tính chất gia đình).
Bệnh phổi mạn tính hoặc tình trạng phải thở máy.
Tràn khí màng phổi áp lực: gây chèn ép trung thất, giảm hồi lưu tĩnh mạch, tụt huyết áp, đe dọa tính mạng.
Tái phát: có thể xảy ra nếu không điều trị nguyên nhân nền hoặc không áp dụng biện pháp dự phòng tái phát.
Dò khí màng phổi kéo dài: khi đường rò chưa được bít kín, khí tiếp tục thoát ra khoang màng phổi.
X-quang ngực: phương tiện thường quy, phát hiện khoảng sáng trống không mạch máu giữa phổi và thành ngực.
CT ngực: đánh giá chính xác mức độ, nguyên nhân và các tổn thương phối hợp.
Siêu âm ngực: có giá trị trong cấp cứu, đặc biệt khi bệnh nhân không thể di chuyển.
Mục tiêu là:
Loại bỏ khí khỏi khoang màng phổi, tái lập áp lực âm và tái nở phổi.
Ngăn ngừa tái phát.
8.1. Điều trị bảo tồn
Áp dụng cho tràn khí nhỏ, bệnh nhân ổn định, không có bệnh phổi nền nặng. Có thể kết hợp thở oxy để tăng tốc độ hấp thu khí.
8.2. Chọc hút khí qua kim (needle aspiration)
Dùng kim luồn và ống thông nhỏ vào khoang liên sườn (thường vị trí KLS 2 đường giữa đòn) để hút khí, giúp phổi tái nở. Có thể để lại ống thông trong thời gian ngắn để theo dõi.
8.3. Đặt ống dẫn lưu màng phổi
Áp dụng khi tràn khí lớn, có triệu chứng rõ hoặc thất bại với chọc hút kim. Ống dẫn lưu nối với hệ thống van một chiều hoặc hệ thống hút áp lực âm liên tục cho đến khi phổi nở hoàn toàn và đường rò khí kín.
8.4. Phẫu thuật
Chỉ định khi tràn khí tái phát nhiều lần, có dò khí kéo dài hoặc bệnh lý nền cần can thiệp. Phẫu thuật có thể thực hiện qua nội soi lồng ngực (VATS) để cắt bóng khí và dán dính màng phổi.
Tràn khí màng phổi là tình trạng cấp cứu hô hấp cần được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương và tình trạng toàn thân của người bệnh. Người bệnh cần được theo dõi sát để phòng ngừa biến chứng và nguy cơ tái phát.