Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới trên toàn cầu, trong đó ung thư biểu mô ống tuyến vú (ductal carcinoma) là thể bệnh thường gặp nhất, chiếm tỷ lệ cao trong tổng số các trường hợp ung thư vú. Mặc dù chủ yếu gặp ở phụ nữ, ung thư vú cũng có thể xảy ra ở nam giới, với ung thư biểu mô ống là loại phổ biến nhất ở nhóm bệnh nhân này (CDC, Hoa Kỳ).
Ung thư biểu mô ống phát sinh từ tế bào lót trong các ống dẫn sữa, bao gồm hai thể bệnh chính:
Ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS – Ductal Carcinoma In Situ): Là dạng ung thư giai đoạn 0, chưa xâm lấn mô xung quanh.
Ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC – Invasive Ductal Carcinoma): Là dạng ung thư đã vượt khỏi ống tuyến và xâm nhập mô vú lân cận, chiếm 70–80% các chẩn đoán ung thư vú.
Nhiều trường hợp ung thư biểu mô ống, đặc biệt là DCIS, không có biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu lâm sàng có thể bao gồm:
Khối u ở vú (thường rắn, không đau).
Co rút núm vú.
Dịch tiết bất thường từ núm vú (không liên quan đến cho con bú).
Thay đổi da vùng vú như dày lên, bong tróc, kích ứng hoặc có bề mặt như vỏ cam.
Đau vú kéo dài không rõ nguyên nhân.
Sưng to hoặc thay đổi hình dạng vú.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô ống tuyến vú gồm:
Tuổi cao: Nguy cơ tăng dần theo tuổi.
Rượu bia: Uống rượu thường xuyên làm tăng nguy cơ ung thư vú.
Yếu tố nội tiết và sinh sản: Kinh nguyệt sớm (<12 tuổi), mãn kinh muộn (>55 tuổi), chưa từng mang thai đủ tháng, sinh con muộn.
Mật độ mô vú cao: Gây khó khăn trong chẩn đoán hình ảnh và làm tăng nguy cơ.
Tiền sử gia đình: Người có người thân mắc ung thư vú, nhất là có đột biến BRCA1/2.
Tiền sử bản thân: Từng mắc ung thư vú trước đó.
Điều trị hormone thay thế: Sau mãn kinh, đặc biệt estrogen-progesterone kéo dài.
Hút thuốc lá và khói thuốc thụ động.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư biểu mô ống bao gồm:
Khám lâm sàng: Phát hiện khối bất thường, thay đổi da.
Chụp nhũ ảnh (mammography): Sàng lọc và phát hiện sớm tổn thương nghi ngờ.
Siêu âm vú: Đánh giá tính chất khối u và hướng dẫn sinh thiết.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Dành cho trường hợp nguy cơ cao hoặc không rõ ràng trên nhũ ảnh.
Sinh thiết vú: Xác định mô học khối tổn thương (lành tính hoặc ác tính).
Dựa theo hệ thống TNM và mức độ lan rộng, ung thư được phân giai đoạn như sau:
Giai đoạn 0: DCIS, tổn thương khu trú trong ống dẫn sữa.
Giai đoạn I: Khối u ≤2 cm, chưa lan hạch.
Giai đoạn II: Khối u 2–5 cm hoặc lan đến hạch vùng.
Giai đoạn III: Lan rộng tại chỗ, xâm lấn mô xung quanh.
Giai đoạn IV: Di căn xa đến các cơ quan như phổi, gan, xương.
Ngoài ra, DCIS còn được phân loại theo cấp độ mô học (độ 1 – thấp, độ 2 – trung bình, độ 3 – cao) dựa trên mức độ biệt hóa và tỷ lệ phân bào.
Phác đồ điều trị được cá thể hóa tùy theo loại, giai đoạn, mức độ mô học, và tình trạng bệnh nhân:
Phẫu thuật:
Cắt bỏ khối u (bảo tồn vú) hoặc cắt toàn bộ tuyến vú, có thể kèm nạo hạch hoặc sinh thiết hạch cửa.
Xạ trị:
Thường chỉ định sau phẫu thuật bảo tồn vú nhằm giảm tái phát tại chỗ.
Hóa trị:
Áp dụng trong IDC có nguy cơ tái phát cao, ít áp dụng cho DCIS.
Liệu pháp nội tiết:
Với khối u dương tính thụ thể nội tiết (ER+, PR+), dùng Tamoxifen hoặc chất ức chế aromatase.
Liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy):
Ví dụ: Trastuzumab (Herceptin) trong trường hợp HER2 dương tính.
Miễn dịch trị liệu:
Dành cho một số thể ung thư vú bộ ba âm tính (triple-negative breast cancer – TNBC).
Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh:
DCIS (giai đoạn 0): Tỷ lệ sống sót sau 5 năm gần như 100%.
Ung thư vú khu trú: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 99.3%.
Ung thư có xâm lấn hạch: Tỷ lệ sống sau 5 năm giảm còn khoảng 86.3%.
Ung thư di căn xa: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 31%.
Sự cải tiến trong chẩn đoán sớm và phát triển các liệu pháp điều trị chuyên biệt đã góp phần nâng cao tỷ lệ sống sót và chất lượng sống của người bệnh trong những thập niên gần đây.