Vết cắn hoặc đốt của côn trùng là tình trạng thường gặp trong thực hành lâm sàng, có thể gây ra phản ứng viêm tại chỗ, phản ứng dị ứng hệ thống hoặc là nguồn lây truyền bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Mức độ biểu hiện phụ thuộc vào loài côn trùng, tình trạng miễn dịch của cá thể và sự có mặt của tác nhân gây bệnh.
Phần lớn các vết cắn là lành tính, tự giới hạn, nhưng một số trường hợp có thể dẫn đến sốc phản vệ, nhiễm trùng thứ phát hoặc các bệnh lý nguy hiểm như sốt rét, bệnh Lyme, sốt xuất huyết, viêm não, bệnh Chagas...
2.1. Muỗi (Culicidae)
Vết cắn dạng sẩn đỏ, ngứa, thường tự khỏi sau vài giờ đến vài ngày.
Một số loài truyền bệnh: Anopheles (sốt rét), Aedes aegypti (Zika, dengue, chikungunya), Culex (viêm não).
Triệu chứng bệnh truyền: sốt, nhức đầu, đau cơ, ban, hoặc tổn thương thần kinh (viêm não).
2.2. Rệp (Cimex lectularius)
Vết cắn thành cụm hoặc thành đường, ngứa dữ dội, thường ở vùng da hở như mặt, cổ, tay.
Không truyền bệnh, nhưng có thể gây phản ứng dị ứng hoặc nhiễm trùng thứ phát do gãi.
2.3. Nhện (Araneae)
Phần lớn không độc, gây sưng đau tại chỗ.
Nhện góa phụ đen (Latrodectus) và nhện nâu ẩn dật (Loxosceles) có độc, gây triệu chứng toàn thân: đau cơ, co giật, sốt, nôn, hoại tử da.
Cần phân biệt vết cắn nghiêm trọng và tiêm phòng uốn ván nếu cần thiết.
2.4. Bọ ve (Ixodidae)
Cắn không đau, nhưng có thể truyền bệnh: Lyme, sốt mò, sốt phát ban, ehrlichiosis.
Bệnh Lyme biểu hiện bằng hồng ban dạng “mắt bò”, sốt, đau cơ khớp, có thể dẫn đến tổn thương thần kinh hoặc tim nếu không điều trị.
2.5. Bọ chét (Siphonaptera)
Gây sẩn ngứa, thường ở mắt cá chân, có thể thành nhóm.
Có khả năng truyền bệnh dịch hạch (Yersinia pestis), đặc biệt ở vùng lưu hành.
2.6. Ong, tò vò (Hymenoptera)
Gây sưng đỏ, đau tại chỗ.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ) có thể xảy ra ở người mẫn cảm: nổi mề đay, khó thở, phù thanh quản, tụt huyết áp.
Điều trị sốc phản vệ bằng epinephrine, kháng histamine, corticosteroids.
2.7. Chấy (Pediculus spp.)
Gây ngứa dai dẳng, mẩn đỏ, thường ở đầu, cổ, vai.
Không truyền bệnh nhưng dễ gây nhiễm trùng thứ phát do gãi.
2.8. Kiến (Formicidae)
Kiến lửa (Solenopsis invicta): cắn rồi đốt, gây sẩn mủ ngứa và có thể sốc phản vệ.
Kiến thợ mộc: phun acid formic gây cảm giác nóng rát, hiếm khi nghiêm trọng.
2.9. Mò đỏ – ve ngứa (Trombiculidae)
Gây ban đỏ dạng sẩn ngứa dữ dội ở vùng nếp gấp, vùng hở.
Không truyền bệnh nhưng gây viêm da rõ rệt.
2.10. Bọ ghẻ (Sarcoptes scabiei)
Ký sinh dưới da, gây ngứa dữ dội về đêm, ban đỏ, sẩn, vết lằn trên da.
Lây qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp. Điều trị bằng thuốc bôi permethrin hoặc uống ivermectin.
2.11. Bọ xít hút máu (Triatoma spp.)
Truyền bệnh Chagas (Trypanosoma cruzi).
Giai đoạn cấp: sốt, phát ban, phù mí mắt (dấu Romaña).
Giai đoạn mạn: tim to, rối loạn nhịp, đại tràng phì đại.
2.12. Ruồi cắn (Tabanidae, Simuliidae)
Vết cắn đau, sưng, có thể chảy máu.
Một số loài có thể truyền bệnh (ví dụ: loài ruồi đen truyền Onchocerciasis ở châu Phi).
Biểu hiện: nổi mề đay lan rộng, phù môi/mặt, khó thở, tụt huyết áp, ngất.
Cần xử trí cấp cứu bằng tiêm bắp epinephrine 0.3–0.5 mg (người lớn), truyền dịch, thở oxy và theo dõi tại cơ sở y tế.
Theo khuyến cáo của CDC và WHO:
Sử dụng thuốc chống côn trùng chứa DEET, picaridin hoặc IR3535 đã được đăng ký EPA.
Mặc quần áo dài tay, sáng màu khi ở ngoài trời.
Ngủ màn, kiểm soát ve – rệp trong môi trường sống.
Thăm khám y tế khi có vết cắn bất thường, sốt không rõ nguyên nhân, phát ban dạng “mắt bò”, hoặc dấu hiệu nhiễm trùng/hoại tử tại chỗ cắn.
Cập nhật tiêm ngừa uốn ván đầy đủ.
Việc nhận diện sớm loại côn trùng, triệu chứng đi kèm và các yếu tố nguy cơ lây bệnh là rất cần thiết để đánh giá mức độ nguy hiểm của vết cắn/đốt. Trong mọi trường hợp nghi ngờ phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhiễm trùng hoặc dấu hiệu toàn thân, người bệnh nên được đưa đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.