Viêm loét dạ dày là tình trạng tổn thương dạng loét xảy ra tại lớp niêm mạc dạ dày do sự mất cân bằng giữa yếu tố tấn công (acid, pepsin, vi khuẩn) và yếu tố bảo vệ (chất nhầy, bicarbonat, tuần hoàn niêm mạc). Vết loét là dạng tổn thương niêm mạc có bờ rõ, đáy sâu đến lớp cơ niêm hoặc hơn.
Loét dạ dày có thể tiến triển âm thầm hoặc biểu hiện bằng các triệu chứng điển hình, trong đó xuất huyết tiêu hóa do loét là biến chứng nghiêm trọng, có nguy cơ đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.
2.1. Nguyên nhân chính
Vi khuẩn Helicobacter pylori: là nguyên nhân hàng đầu, có khả năng gây viêm niêm mạc dạ dày mạn tính, phá vỡ hàng rào bảo vệ và thúc đẩy hình thành vết loét.
Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): bao gồm ibuprofen, naproxen, ketoprofen, aspirin – có tác dụng ức chế prostaglandin, giảm bảo vệ niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm loét.
Kết hợp thuốc: nguy cơ tăng cao khi NSAIDs được phối hợp với corticosteroids, thuốc chống đông, thuốc chống kết tập tiểu cầu, SSRI...
Các yếu tố khác: căng thẳng mạn tính, hút thuốc lá, uống rượu, chế độ ăn cay/nhiều gia vị có thể làm nặng thêm tình trạng loét nhưng không phải nguyên nhân chính.
2.2. Cơ chế xuất huyết
Xuất huyết xảy ra khi tổn thương loét xâm lấn vào các mạch máu dưới niêm mạc. Acid dạ dày và pepsin tiếp tục phá hủy mô và làm mạch máu bị tổn thương, dẫn đến rò rỉ hoặc vỡ mạch và chảy máu vào lòng ống tiêu hóa.
3.1. Triệu chứng loét dạ dày
Đau vùng thượng vị, nóng rát, thường tăng khi đói hoặc về đêm, giảm sau ăn hoặc dùng thuốc kháng acid.
Ợ hơi, ợ nóng.
Cảm giác đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn.
Không dung nạp thức ăn nhiều dầu mỡ.
Có thể không có triệu chứng ở người lớn tuổi hoặc ở người dùng NSAIDs mạn tính.
3.2. Triệu chứng xuất huyết tiêu hóa
Nôn máu tươi hoặc máu đen (cà phê).
Đi ngoài phân đen, hắc ín, mùi khẳm (melena).
Choáng váng, mệt mỏi, tụt huyết áp nếu mất máu nhiều.
Thiếu máu nhược sắc – hồng cầu nhỏ nếu xuất huyết rỉ rả kéo dài.
Giảm cân không rõ nguyên nhân, chán ăn.
Xuất huyết tiêu hóa là tình trạng cấp cứu y khoa, cần được phát hiện sớm và xử trí kịp thời.
Xuất huyết tiêu hóa: biến chứng thường gặp và có thể nghiêm trọng.
Thủng dạ dày: gây viêm phúc mạc cấp, biểu hiện đau bụng đột ngột dữ dội.
Hẹp môn vị: do xơ hóa tại vị trí loét, gây nôn ói, đầy trướng sau ăn.
Ung thư hóa: loét lâu năm có thể tiến triển thành ung thư, đặc biệt ở người nhiễm H. pylori.
5.1. Xác định nhiễm H. pylori
Test hơi thở ure (urease breath test – UBT): độ nhạy và đặc hiệu cao.
Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori
Nội soi dạ dày – sinh thiết làm test urease nhanh hoặc nhuộm mô bệnh học
Xét nghiệm huyết thanh học IgG (ít dùng để chẩn đoán nhiễm hiện tại)
5.2. Chẩn đoán xuất huyết tiêu hóa
Nội soi dạ dày: tiêu chuẩn vàng để xác định vị trí, mức độ loét, tình trạng chảy máu và can thiệp nếu cần.
Xét nghiệm máu: đánh giá tình trạng thiếu máu (Hb, Hct), nhóm máu – truyền máu nếu cần.
Chụp X-quang với thuốc cản quang: chỉ định hạn chế khi không nội soi được.
6.1. Nguyên tắc chung
Ngưng các yếu tố nguy cơ (NSAIDs, rượu, hút thuốc…)
Tiêu diệt H. pylori nếu nhiễm
Bảo vệ và làm lành niêm mạc dạ dày
Kiểm soát và phòng ngừa biến chứng
6.2. Phác đồ điều trị
a) Kháng sinh tiêu diệt H. pylori
Phối hợp 2–3 loại kháng sinh và PPI trong 10–14 ngày. Ví dụ:
Amoxicillin + Clarithromycin + Omeprazole
Metronidazole + Tetracycline + Bismuth + PPI
b) Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Ức chế tiết acid dạ dày, giúp lành vết loét. Ví dụ: Omeprazole, Esomeprazole, Pantoprazole.
Lưu ý: dùng liều cao trong 4–8 tuần, sau đó duy trì liều thấp nếu cần. Có thể bổ sung calci ở người có nguy cơ loãng xương.
c) Thuốc kháng histamine H2
Lựa chọn thay thế PPI hoặc dùng phối hợp. Ví dụ: Ranitidine, Famotidine.
d) Thuốc trung hòa acid
Aluminum hydroxide, Magnesium hydroxide – giảm triệu chứng đau nhanh, nhưng không điều trị nguyên nhân.
e) Thuốc bảo vệ niêm mạc
Sucralfate: tạo màng bảo vệ vết loét.
Misoprostol: tương tự prostaglandin, đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân dùng NSAIDs mạn.
6.3. Xử trí xuất huyết tiêu hóa
Nhập viện và theo dõi sát sinh hiệu
Truyền dịch, truyền máu nếu cần
Nội soi can thiệp cầm máu (clip, tiêm adrenalin, đốt điện...)
Phẫu thuật hoặc can thiệp mạch nếu nội soi thất bại hoặc có dấu hiệu chảy máu nặng, tái phát
Không tự ý dùng NSAIDs, đặc biệt ở người có tiền sử loét dạ dày.
Hạn chế rượu bia, thuốc lá, thức ăn kích thích tiết acid (cay, chua).
Kiểm tra và điều trị triệt để nhiễm H. pylori nếu phát hiện.
Tái khám định kỳ, nội soi kiểm tra lại sau điều trị 4–8 tuần để đánh giá lành vết loét và tầm soát ung thư.
Viêm loét dạ dày là bệnh lý phổ biến với nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, hẹp môn vị và ung thư. Phát hiện sớm, điều trị kịp thời nguyên nhân như nhiễm H. pylori và sử dụng thuốc hợp lý là nền tảng quan trọng trong kiểm soát và phòng ngừa tái phát bệnh. Nội soi tiêu hóa giữ vai trò trung tâm trong chẩn đoán và xử trí biến chứng cấp tính.