Vô kinh là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng không xuất hiện kinh nguyệt ở người có tuổi sinh sản. Tình trạng này được chia thành hai nhóm chính:
Vô kinh nguyên phát: Chưa có kinh nguyệt lần nào trước tuổi 16.
Vô kinh thứ phát: Mất kinh liên tục trong ≥3 chu kỳ kinh (hoặc ≥3 tháng) ở phụ nữ trước đó có kinh nguyệt đều.
Vô kinh không phải là một bệnh lý riêng biệt mà là biểu hiện của nhiều nguyên nhân nội tại hoặc ảnh hưởng từ yếu tố môi trường – lối sống.
Ngoài dấu hiệu mất kinh, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng gợi ý bệnh lý tiềm ẩn:
Rậm lông vùng mặt và thân (hướng androgen)
Đau đầu, rối loạn thị lực (nghi ngờ khối u tuyến yên)
Rụng tóc, da khô, tăng cân (nghi ngờ suy giáp)
Nóng bừng, khô âm đạo (giảm estrogen)
Mụn trứng cá, tăng cân vùng bụng (hội chứng buồng trứng đa nang)
3.1. Sinh lý
Mang thai
Cho con bú
Tiền mãn kinh
3.2. Tác động từ lối sống
Rối loạn ăn uống (chán ăn tâm thần, ăn uống vô độ)
Tập luyện thể thao cường độ cao (vận động viên, vũ công)
Căng thẳng tâm lý kéo dài
Suy dinh dưỡng, thiếu năng lượng
3.3. Do thuốc
Thuốc tránh thai nội tiết (đặc biệt loại chỉ chứa progestin)
Thuốc chống loạn thần, hóa trị liệu, corticosteroid kéo dài
3.4. Rối loạn nội tiết và chuyển hóa
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
Suy buồng trứng sớm (POI)
U tuyến yên (prolactinoma)
Suy giáp hoặc cường giáp
Rối loạn trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng
3.5. Bất thường cấu trúc
Không có tử cung, teo âm đạo (dị tật Muller)
Hội chứng Turner, hội chứng nhiễm sắc thể X dễ gãy
4.1. Lâm sàng
Khai thác tiền sử kinh nguyệt, bệnh lý nội tiết, dùng thuốc, thói quen sinh hoạt
Khám lâm sàng: đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI), dấu hiệu nam hóa, tuyến giáp, thị lực
4.2. Cận lâm sàng
Xét nghiệm máu:
β-hCG (loại trừ thai)
Estradiol, FSH, LH
Prolactin, TSH, T4 tự do
Androgen toàn phần nếu có dấu hiệu cường androgen
Chẩn đoán hình ảnh:
Siêu âm tử cung – phần phụ
MRI sọ não nếu nghi u tuyến yên
HSG hoặc nội soi buồng tử cung nếu nghi dính buồng tử cung
Tùy theo nguyên nhân gây vô kinh, hướng xử trí sẽ khác nhau:
5.1. Điều trị nội khoa
Thuốc tránh thai phối hợp: điều hòa chu kỳ kinh nguyệt
Liệu pháp hormone thay thế (HRT): dùng trong suy buồng trứng sớm
Bromocriptin hoặc cabergoline: điều trị u tiết prolactin
Metformin hoặc thuốc giảm androgen: điều trị PCOS
5.2. Can thiệp phẫu thuật
Phẫu thuật bóc u tuyến yên nếu không đáp ứng điều trị nội
Phẫu thuật loại bỏ mô dính tử cung (hội chứng Asherman)
Điều trị các dị tật sinh dục (hồi phục lưu thông kinh)
5.3. Điều chỉnh lối sống
Tăng hoặc giảm cân để đạt BMI lý tưởng (18.5–24.9 kg/m²)
Hạn chế luyện tập quá sức, điều chỉnh stress
Cân bằng dinh dưỡng và kiểm soát rối loạn ăn uống
Vô kinh không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn làm tăng nguy cơ:
Loãng xương (do thiếu estrogen kéo dài)
Tăng sản và ung thư nội mạc tử cung (ở người bị PCOS do estrogen không đối kháng)
Vô sinh
Rối loạn chuyển hóa: kháng insulin, tăng nguy cơ đái tháo đường típ 2 (trong PCOS)
Khuyến nghị:
Phụ nữ có kinh nguyệt không đều hoặc không có kinh >3 tháng nên đến khám bác sĩ chuyên khoa sản – nội tiết để được tầm soát và điều trị kịp thời.
Người có yếu tố nguy cơ (thể thao chuyên nghiệp, ăn uống kiêng khem quá mức, rối loạn kinh nguyệt sớm) cần được tư vấn và theo dõi định kỳ.