Vô kinh: Phân loại, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

1. Khái niệm và phân loại

Vô kinh là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng không xuất hiện kinh nguyệt ở người có tuổi sinh sản. Tình trạng này được chia thành hai nhóm chính:

  • Vô kinh nguyên phát: Chưa có kinh nguyệt lần nào trước tuổi 16.

  • Vô kinh thứ phát: Mất kinh liên tục trong ≥3 chu kỳ kinh (hoặc ≥3 tháng) ở phụ nữ trước đó có kinh nguyệt đều.

Vô kinh không phải là một bệnh lý riêng biệt mà là biểu hiện của nhiều nguyên nhân nội tại hoặc ảnh hưởng từ yếu tố môi trường – lối sống.

 

2. Biểu hiện lâm sàng và các triệu chứng đi kèm

Ngoài dấu hiệu mất kinh, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng gợi ý bệnh lý tiềm ẩn:

  • Rậm lông vùng mặt và thân (hướng androgen)

  • Đau đầu, rối loạn thị lực (nghi ngờ khối u tuyến yên)

  • Rụng tóc, da khô, tăng cân (nghi ngờ suy giáp)

  • Nóng bừng, khô âm đạo (giảm estrogen)

  • Mụn trứng cá, tăng cân vùng bụng (hội chứng buồng trứng đa nang)

 

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

3.1. Sinh lý

  • Mang thai

  • Cho con bú

  • Tiền mãn kinh

3.2. Tác động từ lối sống

  • Rối loạn ăn uống (chán ăn tâm thần, ăn uống vô độ)

  • Tập luyện thể thao cường độ cao (vận động viên, vũ công)

  • Căng thẳng tâm lý kéo dài

  • Suy dinh dưỡng, thiếu năng lượng

3.3. Do thuốc

  • Thuốc tránh thai nội tiết (đặc biệt loại chỉ chứa progestin)

  • Thuốc chống loạn thần, hóa trị liệu, corticosteroid kéo dài

3.4. Rối loạn nội tiết và chuyển hóa

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

  • Suy buồng trứng sớm (POI)

  • U tuyến yên (prolactinoma)

  • Suy giáp hoặc cường giáp

  • Rối loạn trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng

3.5. Bất thường cấu trúc

  • Không có tử cung, teo âm đạo (dị tật Muller)

  • Hội chứng Turner, hội chứng nhiễm sắc thể X dễ gãy

 

4. Chẩn đoán

4.1. Lâm sàng

  • Khai thác tiền sử kinh nguyệt, bệnh lý nội tiết, dùng thuốc, thói quen sinh hoạt

  • Khám lâm sàng: đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI), dấu hiệu nam hóa, tuyến giáp, thị lực

4.2. Cận lâm sàng

  • Xét nghiệm máu:

    • β-hCG (loại trừ thai)

    • Estradiol, FSH, LH

    • Prolactin, TSH, T4 tự do

    • Androgen toàn phần nếu có dấu hiệu cường androgen

  • Chẩn đoán hình ảnh:

    • Siêu âm tử cung – phần phụ

    • MRI sọ não nếu nghi u tuyến yên

    • HSG hoặc nội soi buồng tử cung nếu nghi dính buồng tử cung

 

5. Điều trị

Tùy theo nguyên nhân gây vô kinh, hướng xử trí sẽ khác nhau:

5.1. Điều trị nội khoa

  • Thuốc tránh thai phối hợp: điều hòa chu kỳ kinh nguyệt

  • Liệu pháp hormone thay thế (HRT): dùng trong suy buồng trứng sớm

  • Bromocriptin hoặc cabergoline: điều trị u tiết prolactin

  • Metformin hoặc thuốc giảm androgen: điều trị PCOS

5.2. Can thiệp phẫu thuật

  • Phẫu thuật bóc u tuyến yên nếu không đáp ứng điều trị nội

  • Phẫu thuật loại bỏ mô dính tử cung (hội chứng Asherman)

  • Điều trị các dị tật sinh dục (hồi phục lưu thông kinh)

5.3. Điều chỉnh lối sống

  • Tăng hoặc giảm cân để đạt BMI lý tưởng (18.5–24.9 kg/m²)

  • Hạn chế luyện tập quá sức, điều chỉnh stress

  • Cân bằng dinh dưỡng và kiểm soát rối loạn ăn uống

 

6. Phòng ngừa và theo dõi biến chứng

Vô kinh không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn làm tăng nguy cơ:

  • Loãng xương (do thiếu estrogen kéo dài)

  • Tăng sản và ung thư nội mạc tử cung (ở người bị PCOS do estrogen không đối kháng)

  • Vô sinh

  • Rối loạn chuyển hóa: kháng insulin, tăng nguy cơ đái tháo đường típ 2 (trong PCOS)

Khuyến nghị:

  • Phụ nữ có kinh nguyệt không đều hoặc không có kinh >3 tháng nên đến khám bác sĩ chuyên khoa sản – nội tiết để được tầm soát và điều trị kịp thời.

  • Người có yếu tố nguy cơ (thể thao chuyên nghiệp, ăn uống kiêng khem quá mức, rối loạn kinh nguyệt sớm) cần được tư vấn và theo dõi định kỳ.

 

return to top