Vỡ ối trong thai kỳ: Phân loại, nhận biết, xử trí và các khuyến cáo lâm sàng

1. Định nghĩa

Vỡ ối là hiện tượng túi ối – cấu trúc màng bảo vệ thai nhi và chứa dịch ối – bị rách, dẫn đến rò rỉ hoặc chảy dịch ối qua âm đạo. Trong hầu hết các trường hợp, vỡ ối xảy ra sau khi quá trình chuyển dạ đã khởi phát. Tuy nhiên, vỡ ối có thể xảy ra trước khi chuyển dạ bắt đầu, được gọi là vỡ ối sớm (premature rupture of membranes – PROM), hoặc trước 37 tuần tuổi thai, gọi là vỡ ối sớm sinh non (preterm premature rupture of membranes – PPROM).

 

2. Cơ chế và thời điểm xảy ra vỡ ối

Vỡ ối thường là hậu quả của những biến đổi sinh lý trong màng ối kết hợp với áp lực cơ học từ ngôi thai. Sự biến đổi cấu trúc mô liên kết, hoạt hóa các enzyme phân hủy collagen (matrix metalloproteinase), cùng áp lực từ đầu thai có thể kích hoạt quá trình vỡ màng ối. Đa số các trường hợp vỡ ối xảy ra khi thai đã đủ tháng (≥39 tuần) và đang trong quá trình chuyển dạ.

 

3. Phân loại lâm sàng

3.1. Vỡ ối sớm (PROM)

  • Xảy ra khi màng ối bị rách trước khi có cơn co chuyển dạ.

  • Chiếm khoảng 8–10% tổng số trường hợp mang thai.

  • Thường không rõ nguyên nhân, nhưng có thể liên quan đến:

    • Nhiễm khuẩn đường sinh dục.

    • Đa ối hoặc song thai, đa thai.

    • Tiền sử PROM.

    • Thủ thuật trên cổ tử cung, hút thuốc lá.

3.2. Vỡ ối sớm sinh non (PPROM)

  • Xảy ra khi vỡ ối trước 37 tuần tuổi thai.

  • Chiếm khoảng 3% thai kỳ và là nguyên nhân của 30% ca sinh non.

  • Yếu tố nguy cơ bao gồm:

    • PPROM trong thai kỳ trước.

    • Cổ tử cung ngắn.

    • Ra huyết âm đạo trong tam cá nguyệt II và III.

    • Nhiễm trùng, hút thuốc lá.

 

4. Cách nhận biết vỡ ối

4.1. Phân biệt với nước tiểu hoặc dịch âm đạo

Đặc điểm

Nước tiểu

Dịch âm đạo

Nước ối

Số lượng

Thường nhỏ, dễ kiểm soát

Có thể nhiều hơn vào cuối thai kỳ

Có thể nhỏ giọt hoặc chảy mạnh

Màu sắc

Vàng nhạt

Trắng, đục nhẹ

Trong suốt hoặc có thể xanh/màu phân su

Mùi

Hăng, đặc trưng

Gần như không mùi

Không mùi hoặc hơi ngọt nhẹ

4.2. Một số cách kiểm tra đơn giản tại nhà

  • Tập co cơ sàn chậu (Kegel): nếu không thể kiểm soát dòng nước rò, nhiều khả năng là vỡ ối.

  • Thay quần lót sạch, nằm nghỉ 30 phút: nếu đứng lên và cảm thấy dòng chảy thì có thể là nước ối.

 

5. Xét nghiệm chẩn đoán

Các phương pháp thường được sử dụng trong cơ sở y tế:

  1. Khám mỏ vịt vô khuẩn: quan sát dịch ối đọng ở cùng đồ sau âm đạo.

  2. Giấy quỳ hoặc test nitrazine: đo pH (nước ối có pH kiềm, giấy đổi sang màu xanh).

  3. Kết tinh hình lá dương xỉ: mẫu dịch khô lại trên lam kính tạo hình “ferning” dưới kính hiển vi.

Một số cơ sở sử dụng các test nhanh định danh protein đặc hiệu của nước ối (ví dụ: IGFBP-1, PAMG-1).

 

6. Xử trí khi nghi ngờ hoặc xác định vỡ ối

6.1. Nếu đủ tháng (≥ 39 tuần)

  • Theo dõi chuyển dạ trong vòng 24–48 giờ.

  • Nếu không có chuyển dạ tự nhiên, cân nhắc gây chuyển dạ nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng.

6.2. Nếu vỡ ối sớm < 37 tuần (PPROM)

  • Chưa có chuyển dạ: điều trị nội khoa với:

    • Kháng sinh dự phòng: thường dùng ampicillin và erythromycin.

    • Corticosteroid: thúc đẩy trưởng thành phổi thai.

    • Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng, suy thai.

  • Có dấu hiệu nhiễm trùng, chuyển dạ tiến triển hoặc thai ≥34 tuần: chỉ định sinh.

6.3. Các khuyến cáo không nên làm sau khi vỡ ối

  • Không dùng băng vệ sinh (chỉ dùng lót vô khuẩn).

  • Không quan hệ tình dục.

  • Không tắm bồn.

 

7. Các tình huống cần khẩn cấp

  • Phân su trong nước ối: chỉ định đánh giá thai nhi sớm.

  • Dương tính với liên cầu nhóm B (GBS): cần truyền kháng sinh đường tĩnh mạch khi chuyển dạ.

  • Sa dây rốn: nếu cảm thấy dây rốn trong âm đạo hoặc thấy sa ra ngoài → cần gọi cấp cứu ngay.

 

8. Kết luận

Vỡ ối là hiện tượng thường gặp ở cuối thai kỳ, đa phần xảy ra khi chuyển dạ đã bắt đầu. Tuy nhiên, nếu vỡ ối xảy ra sớm, đặc biệt là trước tuần thứ 37, cần được đánh giá và xử trí y tế ngay lập tức để tránh các biến chứng như nhiễm trùng ối, sinh non và suy thai. Việc nhận biết sớm và phân biệt rõ ràng giữa nước ối và các loại dịch âm đạo khác là rất quan trọng. Mọi nghi ngờ cần được xác nhận bằng thăm khám sản khoa và xét nghiệm chuyên biệt.

return to top