Vô sinh thứ phát (secondary infertility) được định nghĩa là tình trạng không thể thụ thai hoặc không thể mang thai thành công sau khi đã sinh ít nhất một con trước đó. Theo thống kê của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), khoảng 11% các cặp vợ chồng đã từng có con gặp phải vô sinh thứ phát, tương đương khoảng 4 triệu gia đình tại Hoa Kỳ, chiếm gần một nửa tổng số ca vô sinh.
Nguyên nhân của vô sinh thứ phát có thể liên quan đến cả yếu tố nữ giới và yếu tố nam giới.
2.1. Yếu tố từ phía nữ giới
Tuổi mẹ cao:
Phụ nữ sinh ra với một số lượng noãn hữu hạn, số lượng này giảm dần từ trước tuổi dậy thì và tiếp tục giảm nhanh hơn theo thời gian. Khi tuổi tăng, dự trữ buồng trứng suy giảm cả về số lượng và chất lượng, đặc biệt nếu khoảng cách giữa hai lần sinh dài hoặc mang thai muộn.
Bất thường cấu trúc hệ sinh sản:
Bao gồm lạc nội mạc tử cung, dính vùng chậu, tiền sử phẫu thuật ổ bụng hoặc bất thường ống dẫn trứng (hẹp, tắc). Những tổn thương này có thể cản trở quá trình rụng trứng, di chuyển của trứng và thụ tinh.
Biến chứng sau mang thai trước:
Tình trạng nhiễm trùng hậu sản hoặc sẹo tử cung (ví dụ: hội chứng Asherman) sau sinh hoặc sau nạo hút thai.
2.2. Yếu tố từ phía nam giới
Suy giảm số lượng và chất lượng tinh trùng:
Liên quan đến lão hóa, bệnh lý toàn thân, tác dụng phụ thuốc, hoặc yếu tố môi trường.
Rối loạn chức năng sinh dục:
Rối loạn cương dương, suy giảm ham muốn hoặc bất thường xuất tinh.
2.3. Yếu tố chung
Thừa cân hoặc béo phì:
Ở nữ giới, ảnh hưởng đến chu kỳ rụng trứng; ở nam giới, làm giảm số lượng tinh trùng và rối loạn chức năng tình dục.
Ngoài ra, hút thuốc lá và sử dụng rượu bia cũng làm giảm khả năng sinh sản ở cả hai giới.
Nên đến khám sớm tại cơ sở y tế chuyên khoa khi có một trong các tình huống sau:
Nữ < 35 tuổi: cố gắng thụ thai ≥ 12 tháng không thành công.
Nữ ≥ 35 tuổi: cố gắng thụ thai ≥ 6 tháng không thành công.
Có ≥ 2 lần sảy thai liên tiếp.
Tiền sử rối loạn kinh nguyệt, đau khi hành kinh, viêm vùng chậu, hoặc phẫu thuật vùng chậu/bụng.
Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân xác định, tuổi người vợ, thời gian vô sinh và các yếu tố liên quan khác.
4.1. Điều trị nội khoa
Thuốc kích thích rụng trứng:
Thuốc uống: Letrozole, Clomiphene citrate (Clomid).
Thuốc tiêm: Gonadotropins (FSH, LH) giúp kích thích phát triển và phóng noãn nhiều trứng.
Thuốc điều trị nguyên nhân đặc hiệu:
Ví dụ: điều trị nội tiết ở bệnh lý suy hoàng thể, điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung.
4.2. Can thiệp hỗ trợ sinh sản
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI): Giúp tăng khả năng tinh trùng tiếp cận noãn.
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Kết hợp trứng và tinh trùng trong phòng thí nghiệm để tạo phôi, sau đó chuyển phôi vào tử cung.
Phẫu thuật: Can thiệp khắc phục tắc ống dẫn trứng, bóc nang buồng trứng, cắt dính buồng tử cung.
Quan hệ tình dục đều đặn:
Quan hệ cách ngày hoặc 3 lần/tuần giúp tăng cơ hội thụ thai; không nên chỉ tập trung vào thời điểm quanh ngày rụng trứng.
Duy trì cân nặng hợp lý:
BMI lý tưởng 19–25 giúp tối ưu hóa khả năng sinh sản.
Tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
Chăm sóc sức khỏe tinh thần:
Giảm căng thẳng, tham gia nhóm hỗ trợ tâm lý, trao đổi với chuyên gia. Tâm trạng lạc quan giúp cải thiện kết quả điều trị.
Vô sinh thứ phát có thể điều trị thành công nếu được phát hiện sớm và áp dụng chiến lược điều trị phù hợp. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và cặp vợ chồng, cùng với việc duy trì lối sống lành mạnh, đóng vai trò then chốt trong cải thiện khả năng sinh sản.