Novomycine có thành phần chính là Spiramycin được dùng để điều trị nhiễm khuẩn da, xương, tai, mũi, họng, phế quản, phổi và đường sinh dục (đặc biệt tuyến tiền liệt). Dự phòng viêm màng não.
Dược chất chính: Spiramycin 0,75 M.IU
Loại thuốc: Thuốc kháng sinh
Dạng thuốc và hàm lượng: Thuốc bột, 3g
Điều trị các nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin:
Nhiễm khuẩn da, xương, tai, mũi, họng, phế quản, phổi và đường sinh dục (đặc biệt tuyến tiền liệt).
Dự phòng viêm màng não.
Dự phòng tái phát thấp khớp cấp tính ở người dị ứng với Penicillin.
Bệnh do Toxoplasma ở phụ nữ mang thai
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
Theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Liều đề nghị:
Trẻ em: 150.000IU/kg thể trọng/ngày, chia 3 lần hoặc 1 gói/5kg thể trọng/ngày, chia 3 lần.
Thời gian điều trị khoảng 10 ngày.
Thường gặp: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu.
Ít gặp:
Toàn thân: mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi, cảm giác đè ép ngực. Dị cảm tạm thời, loạn cảm, lảo đảo, đau, cứng cơ và khớp nối, cảm giác nóng rát.
Tiêu hóa: viêm kết tràng cấp.
Da: ban da, ngoại ban, mày đay.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng khi dùng thuốc cho người có rối loạn chức năng gan.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Có thể dùng thuốc trong thời kỳ mang thai.
Không nên dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú hoặc ngừng cho con bú khi đang dùng thuốc.
Tương tác thuốc
Dùng Spiramycin đồng thời với thuốc uống ngừa thai sẽ làm mất tác dụng phòng ngừa thụ thai.