Áp xe não là sự hình thành một khối mủ trong não, do nhiễm trùng gây ra, tạo thành một ổ áp xe chứa mủ và các tế bào chết. Áp xe não có thể phát triển khi các tác nhân gây nhiễm trùng, bao gồm vi khuẩn, virus hoặc nấm, xâm nhập vào não qua các vết thương trên đầu hoặc qua các ổ nhiễm trùng từ các cơ quan khác trong cơ thể. Nhiễm trùng thường từ các bộ phận khác như tim và phổi chiếm khoảng 20-50% trong tất cả các trường hợp áp xe não. Áp xe não có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, do sự gia tăng áp lực trong não có thể gây tổn thương não vĩnh viễn.
Áp xe não có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Vi khuẩn là tác nhân phổ biến nhất, tuy nhiên, nhiễm nấm cũng có thể gây ra áp xe não, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Áp xe não có thể phát sinh từ các nguồn nhiễm trùng trong cơ thể, bao gồm:
Nhiễm trùng từ các bộ phận khác trong cơ thể: Nhiễm trùng từ các cơ quan như tim, phổi, tai hoặc xoang có thể lây lan đến não và dẫn đến áp xe. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là nhiễm trùng phổi và viêm nội tâm mạc.
Chấn thương đầu: Vết thương trên đầu có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn hoặc nấm xâm nhập vào não.
Nhiễm trùng tại các cơ quan khác: Nhiễm trùng răng miệng, nhiễm trùng tiểu hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu có thể gây ra áp xe não trong một số trường hợp.
Mọi đối tượng đều có thể mắc áp xe não, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn:
Hệ thống miễn dịch suy yếu: Những người bị HIV/AIDS, ung thư hoặc các bệnh mãn tính có nguy cơ cao mắc áp xe não do khả năng miễn dịch giảm sút.
Chấn thương đầu nghiêm trọng: Những người bị chấn thương đầu hoặc vỡ xương sọ có nguy cơ bị nhiễm trùng và áp xe não cao hơn.
Bệnh lý tim mạch: Các bệnh tim bẩm sinh hoặc các bệnh lý về van tim có thể làm tăng nguy cơ mắc áp xe não.
Thuốc ức chế miễn dịch: Sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch, đặc biệt là trong quá trình điều trị hóa trị liệu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và áp xe não.
Nhiễm trùng mãn tính: Những người mắc các bệnh lý như viêm xoang mãn tính hoặc viêm tai giữa có nguy cơ cao bị áp xe não nếu nhiễm trùng lan rộng.
Triệu chứng của áp xe não có thể phát triển chậm trong vài tuần, hoặc xuất hiện đột ngột. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
Rối loạn tâm thần: Nhầm lẫn, giảm phản ứng, cáu kỉnh và thay đổi tính cách là những dấu hiệu phổ biến ở bệnh nhân.
Đau đầu và nôn mửa: Áp lực tăng trong não có thể gây đau đầu dữ dội và nôn mửa.
Thay đổi cảm giác và vận động: Giảm cảm giác hoặc yếu cơ, mất chức năng vận động, đặc biệt là ở các chi.
Thay đổi tầm nhìn: Có thể xảy ra do tăng áp lực trong não ảnh hưởng đến các trung tâm thị giác.
Cứng cổ: Kết hợp với sốt và ớn lạnh, cứng cổ là triệu chứng đặc trưng khi có sự gia tăng áp lực nội sọ.
Nhạy cảm với ánh sáng: Áp lực trong não có thể gây ra hiện tượng này.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, triệu chứng có thể bao gồm:
Sưng thóp: Chỗ mềm trên đỉnh đầu có thể bị sưng hoặc phồng lên.
Tiếng khóc the thé và co giật: Các dấu hiệu này có thể xuất hiện ở trẻ mắc áp xe não.
Co cứng ở các chi: Có thể là triệu chứng do áp lực trong não gây ra.
Chẩn đoán áp xe não thường bao gồm các xét nghiệm thần kinh và hình ảnh học:
Chụp CT và MRI: Những phương pháp này giúp xác định vị trí và kích thước của áp xe, cũng như mức độ tổn thương não.
Chọc dò tủy sống (chọc dò thắt lưng): Được thực hiện trong một số trường hợp để kiểm tra dịch tủy não và xác định nguyên nhân nhiễm trùng. Tuy nhiên, phương pháp này không được thực hiện nếu có nghi ngờ áp xe não gây ra sưng tấy nghiêm trọng, vì điều này có thể làm tăng áp lực nội sọ và gây nguy hiểm.
Áp xe não là một tình trạng nghiêm trọng, đòi hỏi phải điều trị kịp thời để ngăn ngừa tổn thương não vĩnh viễn. Phương pháp điều trị bao gồm:
Kháng sinh: Nếu áp xe não có nguyên nhân do nhiễm trùng vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn kháng sinh mạnh, thường là kháng sinh phổ rộng để điều trị nhiễm trùng. Liều lượng và loại kháng sinh sẽ được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm vi sinh.
Phẫu thuật: Trong trường hợp áp xe não không giảm kích thước khi sử dụng thuốc kháng sinh, hoặc khi áp xe lớn hơn 2,5 cm, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết. Phẫu thuật bao gồm mở hộp sọ để dẫn lưu áp xe và loại bỏ mủ. Chất lỏng lấy ra sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để xác định loại vi sinh vật gây nhiễm trùng và điều chỉnh phương pháp điều trị.
Dẫn lưu áp xe: Phẫu thuật dẫn lưu giúp giảm áp lực trong não và ngăn ngừa tổn thương nghiêm trọng.
Tiên lượng của bệnh nhân mắc áp xe não phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và thời gian phát hiện bệnh. Việc điều trị kịp thời có thể giúp ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, áp xe não có thể dẫn đến tử vong hoặc các biến chứng nghiêm trọng.
Phòng ngừa áp xe não liên quan đến việc điều trị kịp thời các nhiễm trùng ở các bộ phận khác của cơ thể và duy trì sức khỏe hệ miễn dịch. Việc tiêm vaccine và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh.
Áp xe não là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và điều trị nhiễm trùng từ các bộ phận khác của cơ thể là rất quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh.