Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trong năm đầu đời, sự chậm trễ trong việc đạt được các mốc phát triển vận động có thể là chỉ báo ban đầu của bại não. Bại não thường được nghi ngờ khi trẻ biểu hiện bất thường trong trương lực cơ, tư thế, vận động, phản xạ nguyên thủy và/hoặc mất cân xứng chi thể.
1.1. Trẻ dưới 6 tháng tuổi
Tăng hoặc giảm trương lực cơ (cứng toàn thân hoặc mềm nhũn)
Mất kiểm soát đầu, đầu rũ khi được bế
Mất cân bằng tư thế
Chân bắt chéo bất thường khi bế hoặc đặt trẻ
1.2. Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên
Không biết lẫy
Không thể đưa tay lên miệng
Biểu hiện bất đối xứng tay chân: một tay nắm chặt, tay còn lại vươn ra hoặc hoạt động chủ yếu một bên
1.3. Trẻ từ 10 tháng tuổi trở lên
Không bò đúng cách: lết bằng mông, không sử dụng cả tay và chân
Bò không đối xứng hoặc vận động bất thường khác
Triệu chứng của bại não có thể trở nên rõ ràng hơn khi trẻ lớn lên. Tùy theo mức độ tổn thương thần kinh trung ương, bệnh nhân có thể biểu hiện:
Tăng hoặc giảm trương lực cơ
Phản xạ bất thường hoặc tăng phản xạ
Co giật / động kinh
Thiếu phối hợp vận động (ataxia)
Vận động không tự chủ (athetosis, chorea)
Vận động kém, chậm chạp hoặc run
Rối loạn dáng đi: đi nhón gót, gối bắt chéo, dáng đi lắc lư hoặc dạng rộng
Suy giảm vận động tinh, khó thực hiện các thao tác chính xác như cầm nắm
Rối loạn chức năng cơ mặt: chảy nước dãi, khó nuốt, rối loạn ngôn ngữ và phát âm
Thuật ngữ |
Mô tả lâm sàng |
---|---|
Ataxia |
Mất điều hòa vận động, thiếu phối hợp cơ |
Athetosis |
Cử động chậm, vặn vẹo không chủ đích |
Choreoathetosis |
Cử động nhanh, giật cục kết hợp với athetosis |
Dystonia |
Tăng trương lực từng lúc, cử động lặp đi lặp lại |
Hypotonia |
Giảm trương lực cơ |
Hypertonia |
Tăng trương lực cơ |
Spasticity |
Co cứng cơ, tăng phản xạ gân xương |
Tremor |
Run không chủ ý, thường ở chi trên |
Plegia/Paresis |
Liệt hoặc yếu chi (ví dụ: hemiplegia, diplegia, quadriplegia) |
Bại não được chia thành ba thể chính dựa trên kiểu rối loạn vận động, trong đó có thể đơn thuần hoặc phối hợp:
4.1. Bại não thể co cứng (Spastic Cerebral Palsy)
Chiếm 70–80% trường hợp
Tăng trương lực cơ, dẫn đến co cứng cơ và vận động khó khăn
Phân loại theo vị trí chi ảnh hưởng:
Liệt 2 chi dưới (Diplegia): ảnh hưởng chủ yếu đến chân
Liệt nửa người (Hemiplegia): ảnh hưởng đến một bên cơ thể
Liệt tứ chi (Quadriplegia): ảnh hưởng đến cả tay, chân, thân và mặt
4.2. Bại não thể loạn động (Dyskinetic / Athetoid CP)
Chiếm ~10%
Biểu hiện cử động không kiểm soát, chậm, vặn vẹo hoặc giật cục
Trương lực cơ thay đổi liên tục, khó kiểm soát cử động tay, chân, mặt
Có thể kèm theo rối loạn ngôn ngữ, nuốt
4.3. Bại não thể thất điều (Ataxic CP)
Chiếm ~10%
Ảnh hưởng cân bằng và phối hợp vận động
Gặp khó khăn trong các hoạt động đòi hỏi độ chính xác (viết, ăn, đi lại)
4.4. Bại não thể hỗn hợp
Kết hợp triệu chứng của ≥2 thể lâm sàng
Thường gặp là phối hợp giữa thể co cứng và thể loạn động
Chẩn đoán bại não dựa trên lâm sàng, kết hợp với hình ảnh học và xét nghiệm hỗ trợ nhằm xác định nguyên nhân, mức độ và loại tổn thương.
5.1. Khai thác lâm sàng và thăm khám thần kinh
Đánh giá mốc phát triển vận động
Phản xạ thần kinh sơ sinh
Dấu hiệu bất thường vận động, trương lực cơ, tư thế
5.2. Chẩn đoán hình ảnh
MRI não: phương pháp ưu tiên, đánh giá tổn thương não (ví dụ: bạch cầu nhạt quanh não thất, tổn thương vùng nhân nền, loạn sản vỏ não,…)
CT scan: sử dụng khi không có MRI, hạn chế do phơi nhiễm tia X
Siêu âm qua thóp: áp dụng cho trẻ sơ sinh, tầm soát tổn thương não sớm
5.3. Xét nghiệm hỗ trợ khác
Điện não đồ (EEG): nếu nghi ngờ co giật
Xét nghiệm di truyền, chuyển hóa: khi có nghi ngờ hội chứng bẩm sinh, rối loạn di truyền
Bại não là một nhóm rối loạn phát triển thần kinh không tiến triển, ảnh hưởng đến vận động và tư thế do tổn thương não không tiến triển xảy ra trước, trong hoặc sau sinh sớm. Việc phát hiện sớm, phân loại chính xác và can thiệp phục hồi chức năng sớm là yếu tố then chốt trong việc cải thiện chất lượng sống và khả năng hòa nhập xã hội cho trẻ.