Điểm
|
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Trong khoảng 1 tháng vừa qua
|
Không bao giờ
|
< 20% thời gian
|
< 50% thời gian
|
Khoảng 50% thời gian
|
> 50% thời gian
|
Gần như thường xuyên
|
Có bao nhiêu lần bạn có cảm giác bàng quang không cạn hết nước tiểu sau khi đi tiểu xong? |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Có bao nhiêu lần bạn phải đi tiểu lại trong khoảng thời gian < 2 giờ sau khi bạn đi tiểu xong? |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Có bao nhiêu lần bạn phải dừng tiểu và phải đi tiểu lại nhiều lần khi đi tiểu? |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Có bao nhiêu lần bạn cảm thấy khó khăn để trì hoãn việc đi tiểu? |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Có bao nhiêu lần dòng nước tiểu của bạn yếu? |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Có bao nhiêu lần bạn phải dặn hoặc cố hết sức mới có thể bắt đầu tiểu được? |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Có bao nhiêu lần bạn phải dậy để đi tiểu giữa khoảng thời gian ban đêm từ lúc bắt đầu đi ngủ đến sáng hôm sau? |
không lần = 0 |
một lần = 1 |
hai lần = 2 |
3 lần = 3 |
4 lần = 4 |
≥ 5 lần = 5 |
Phỏng theo Barry MJ, Fowler FJ, O’Leary MP, et al: The American Urological Association symptom index for benign prostatic hyperplasia. J Urol 197(2S):S189-S197, 2017. doi: 10.1016/j.juro.2016.10.071