Bệnh hồng cầu hình liềm (Sickle Cell Disease – SCD) là một nhóm các rối loạn máu di truyền, đặc trưng bởi sự hiện diện của hemoglobin bất thường (HbS) dẫn đến biến đổi hình thái hồng cầu từ dạng đĩa lõm hai mặt thành hình liềm. Sự thay đổi hình thái này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận chuyển oxy, tuần hoàn máu và dẫn đến nhiều biến chứng lâm sàng nguy hiểm. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh và đặc điểm di truyền của bệnh đóng vai trò quan trọng trong công tác chẩn đoán sớm, điều trị và tư vấn di truyền, đặc biệt là trong các chương trình sàng lọc tiền hôn nhân và tiền sản.
Trong điều kiện sinh lý bình thường, hồng cầu có hình đĩa tròn và mềm dẻo, giúp di chuyển linh hoạt qua các mao mạch nhỏ để vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan trong cơ thể. Ở người mắc bệnh hồng cầu hình liềm, do đột biến gen quy định tổng hợp hemoglobin, các tế bào hồng cầu trở nên cứng, dễ dính và có hình dạng lưỡi liềm. Những tế bào này dễ kết tụ, làm tắc nghẽn vi tuần hoàn, gây thiếu oxy mô và tổn thương cơ quan đích như tim, phổi, thận, thần kinh trung ương… Biến chứng thường gặp bao gồm thiếu máu mạn tính, cơn đau do thiếu máu cục bộ, viêm mạn, đột quỵ và suy đa cơ quan.
SCD là bệnh lý di truyền theo kiểu gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Bệnh chỉ biểu hiện khi cá thể mang hai alen bất thường (HbS/HbS) từ cả cha và mẹ. Những người chỉ mang một alen bệnh (HbA/HbS) được gọi là người mang gen (carrier), thường không có triệu chứng lâm sàng nhưng có khả năng truyền gen bệnh cho thế hệ sau.
Nếu một trong hai cha mẹ bị bệnh và người còn lại mang gen bệnh → xác suất con sinh ra mắc bệnh hoặc mang gen bệnh là 50%.
Nếu cả hai cha mẹ đều mang gen bệnh → nguy cơ sinh con mắc bệnh (HbS/HbS) là 25%, mang gen bệnh là 50%, và bình thường là 25%.
Tuổi thọ trung bình ở người mắc bệnh hồng cầu hình liềm vào khoảng 42–47 tuổi, tuy nhiên, chất lượng cuộc sống và tiên lượng cải thiện đáng kể nếu được chẩn đoán và điều trị đúng hướng từ sớm.
SCD là một nhóm bệnh gồm nhiều thể bệnh khác nhau, tùy thuộc vào kiểu tổ hợp gen nhận được từ bố mẹ:
3.1. Thiếu máu hồng cầu hình liềm (HbSS)
Là thể bệnh phổ biến và nghiêm trọng nhất.
Người bệnh nhận hai alen HbS từ bố và mẹ.
Triệu chứng lâm sàng nặng nề với thiếu máu, đau mạn tính, nguy cơ cao các biến chứng thần kinh và tim mạch.
3.2. Hồng cầu hình liềm – Hemoglobin C (HbSC)
Người bệnh mang một gen HbS và một gen hemoglobin C (HbC).
Thường biểu hiện bệnh nhẹ hơn HbSS, nhưng vẫn có nguy cơ biến chứng nếu không theo dõi và điều trị kịp thời.
3.3. Hồng cầu hình liềm kết hợp Thalassemia beta (HbS/β-thalassemia)
Là sự kết hợp giữa HbS và gen beta-thalassemia.
Có hai thể chính: β⁰ (không sản xuất beta-globin) và β⁺ (giảm sản xuất beta-globin).
Mức độ bệnh dao động từ nhẹ đến nặng tùy thuộc vào kiểu đột biến.
Sàng lọc sơ sinh: Được khuyến cáo tại các quốc gia có tỷ lệ mang gen bệnh cao.
Xét nghiệm huyết học: Tổng phân tích tế bào máu, điện di hemoglobin, phân tích gen beta-globin.
Tư vấn di truyền: Cần thiết cho các cặp đôi trước kết hôn nếu có tiền sử gia đình hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao.
5.1. Điều trị nội khoa
Hydroxyurea: Tăng tổng hợp HbF (hemoglobin bào thai), giảm tỷ lệ hồng cầu hình liềm và số đợt biến chứng.
L-glutamine: Hỗ trợ giảm tần suất cơn đau.
Crizanlizumab: Kháng thể đơn dòng giúp ngăn kết dính tế bào hồng cầu vào nội mạc mạch máu.
Voxelotor: Ổn định hemoglobin, giúp cải thiện tình trạng thiếu máu.
5.2. Truyền máu
Áp dụng trong thiếu máu nặng, dự phòng đột quỵ, hoặc chuẩn bị cho phẫu thuật.
Truyền máu thường xuyên giúp cải thiện oxy hóa mô nhưng cần theo dõi biến chứng quá tải sắt.
5.3. Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT)
Phương pháp điều trị triệt để duy nhất hiện nay.
Thường thực hiện khi có người cho phù hợp (đa số là anh chị em ruột không mang gen bệnh).
Hiệu quả cao nếu ghép sớm và trong điều kiện chuyên môn phù hợp.
Nhờ tiến bộ trong sàng lọc và điều trị, tỷ lệ sống đến tuổi trưởng thành ở trẻ mắc SCD đã vượt trên 98% tại nhiều quốc gia phát triển. Trẻ nhỏ được điều trị bằng penicillin dự phòng từ 2 tháng đến 5 tuổi giúp phòng ngừa các biến chứng nhiễm trùng nặng. Tiêm vaccine phòng cúm, viêm phổi, Hib và viêm màng não cũng đóng vai trò thiết yếu.
Liệu pháp gen hiện đang được nghiên cứu như một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn trong tương lai, với mục tiêu thay thế hoặc sửa chữa gen bất thường.
Bệnh hồng cầu hình liềm là một rối loạn huyết học di truyền nghiêm trọng nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Sàng lọc tiền hôn nhân, tư vấn di truyền và tiếp cận các liệu pháp mới đóng vai trò quan trọng trong giảm gánh nặng bệnh tật và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Việc chăm sóc toàn diện, theo dõi định kỳ và tuân thủ điều trị sẽ giúp người bệnh kéo dài tuổi thọ và sống khỏe mạnh hơn.